Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Debre Zeit? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Debre Zeit.
Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,477 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,77 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ethiopia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt tại Debre Zeit có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.
Khách sạn có đắt không tại Debre Zeit? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Debre Zeit?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫1.43M ($56). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ethiopia tại ₫329K ($13). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.9M ($75)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Debre Zeit không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Debre Zeit là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Debre Zeit?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 166 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 158 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 633 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 30.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Debre Zeit, bao gồm cả Pho mát, Bia, hành tây, Sữa, or bánh mì
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Debre Zeit không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.
Phí
₫4.13M (₫2.53M - ₫8.86M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.86M (₫1.01M - ₫9.51M)
110% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫759K (₫633K - ₫2.18M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫22.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫10.1M (₫5.06M - ₫15.2M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫19K (₫12.7K - ₫38K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫152K (₫118K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫30.4K (₫30.4K - ₫101K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.8K (₫12.7K - ₫45.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫19K (₫19K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫91.1K (₫91.1K - ₫531K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫166K (₫75.9K - ₫253K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫15.2K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫19K (₫12.7K - ₫50.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫7.59K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫158K (₫142K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.2K (₫12.7K - ₫27.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Debre Zeit
Giá Trong Nhà Hàng Debre Zeit
Chi Phí Sinh Hoạt Debre Zeit
Chi Phí Giải Trí Debre Zeit
Giá: Addis Ababa Debre Birhan Ziway Harar Debre Zeit Adama (Nazret, Nazareth) Awassa (Hawassa) Adama Assela Metehara
Gạo
₫30.4K (₫30.4K - ₫101K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫91.1K (₫91.1K - ₫531K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.8K (₫12.7K - ₫45.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.86M (₫1.01M - ₫9.51M)
110% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫158K (₫142K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ