Giá cả tại Debre Zeit

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Debre Zeit? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Debre Zeit.

Debre Zeit thay đổi giá cả hikersbay.com
Debre Zeit Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Debre Zeit là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Debre Zeit cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Debre Zeit: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Debre Zeit: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,481 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,81 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,08 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ethiopia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Chi phí sinh hoạt tại Debre Zeit có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Debre Zeit? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Debre Zeit?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫1.43M ($56). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ethiopia tại ₫330K ($13). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.91M ($75)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Debre Zeit? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Debre Zeit không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Debre Zeit, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, Pho mát, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Debre Zeit không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Debre Zeit là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Debre Zeit?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 167 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 158 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 635 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 30.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Debre Zeit, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, Pho mát, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Debre Zeit không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Debre Zeit

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Debre Zeit

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Debre Zeit

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Debre Zeit

Debre Zeit - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)

Phí

₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)

Internet

₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)
110% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫763K (₫635K - ₫2.19M)

quần Jean

₫763K (₫635K - ₫2.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.2M (₫5.08M - ₫15.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.2M (₫5.08M - ₫15.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫19.1K (₫12.7K - ₫38.1K)

bánh mì

₫19.1K (₫12.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫153K (₫118K - ₫508K)

Pho mát

₫153K (₫118K - ₫508K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K (₫30.5K - ₫102K)

Gạo

₫30.5K (₫30.5K - ₫102K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.9K (₫12.7K - ₫45.8K)

cà chua

₫20.9K (₫12.7K - ₫45.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.1K (₫19.1K - ₫38.1K)

Chuối

₫19.1K (₫19.1K - ₫38.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫91.5K (₫91.5K - ₫534K)

Rượu

₫91.5K (₫91.5K - ₫534K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫167K (₫76.3K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫167K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫15.3K (₫12.7K - ₫50.8K)

bia địa phương

₫15.3K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.1K (₫12.7K - ₫50.8K)

Cà phê

₫19.1K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.63K (₫7.63K - ₫25.4K)

chai nước

₫7.63K (₫7.63K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫158K (₫142K - ₫178K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫158K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.3K (₫12.7K - ₫28K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Debre Zeit

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K ($0.75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫19.1K ($0.75)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫54.9K ($2.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫153K ($6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K ($0.45)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫91.5K ($3.6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.2K ($0.95)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.1K ($1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.8K ($1.8)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫305K ($12)
  11. Táo (1kg) ₫161K ($6.3)
  12. Cam (1kg) ₫45.8K ($1.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫14.8K ($0.58)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.8K ($0.43)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.5K ($1.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.9K ($0.82)
  17. Chuối (1kg) ₫19.1K ($0.75)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.3K ($1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫191K ($7.5)

Giá Trong Nhà Hàng Debre Zeit

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫167K ($6.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫635K ($25)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫158K ($6.2)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫15.3K ($0.6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫19.1K ($0.75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.3K ($0.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.63K ($0.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫19.1K ($0.75)

Chi Phí Sinh Hoạt Debre Zeit

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.81K ($0.15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫229K ($9)
  3. Xăng (1 lít) ₫16.8K ($0.66)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫534M ($21K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.9M ($900)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.24M ($285)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫38.1M ($1.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.2M ($400)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.15M ($163)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫3.88M ($152)
  11. numb_34 ₫315K ($12.4)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫763K ($30)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫635K ($25)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.02M ($40)
  15. 1 đôi giày da nam ₫381K ($15)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫534M ($21K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.12M ($83)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫1.12B ($43.9K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.8K ($1.3)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.63K ($0.3)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫50.8K ($2)

Chi Phí Giải Trí Debre Zeit

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫381K ($15)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫381K ($15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫140K ($5.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  

Chi phí sống tại Ethiopia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ethiopia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.3K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫167K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.9K (₫12.7K - ₫45.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫19.1K (₫12.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ