Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Adama? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Adama.
Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,491 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,91 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,04 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Adama nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Adama xung quanh 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.
Khách sạn có đắt không tại Adama? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Adama?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ethiopia là ₫792K ($31). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.08M ($42) tại Ethiopia
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Adama không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Adama là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Adama?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 159 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 50.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Adama, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, cà chua, Bia, or Thịt bò
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Adama trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Djibouti, Eritrea, Nam Sudan, Kenya, and Uganda.
Phí
₫4.15M (₫2.54M - ₫8.9M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫3.88M (₫1.02M - ₫9.56M)
110% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.03M (₫636K - ₫2.19M)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.12M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫26.9K (₫12.7K - ₫38.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫276K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55.9K (₫30.5K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.5K (₫19.1K - ₫38.1K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫207K (₫127K - ₫534K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫127K (₫76.3K - ₫254K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫25.4K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫26.6K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.6K (₫8.9K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.7K (₫12.7K - ₫28K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Adama
Giá Trong Nhà Hàng Adama
Chi Phí Sinh Hoạt Adama
Chi Phí Giải Trí Adama
Giá: Addis Ababa Debre Birhan Ziway Harar Debre Zeit Adama (Nazret, Nazareth) Awassa (Hawassa) Adama Assela Metehara
Cà phê
₫26.6K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫276K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.12M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫159K (₫142K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ