Giá thực phẩm tại Ethiopia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ethiopia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ethiopia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ethiopia, chẳng hạn như: rau diếp, Chuối, ức gà, Sữa, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,491 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,91 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,04 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  


Giá bánh mì ₫26.6K (₫9.15K - ₫45.8K)

bánh mì

₫26.6K (₫9.15K - ₫45.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫230K (₫118K - ₫508K)

Pho mát

₫230K (₫118K - ₫508K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.6K (₫27.6K - ₫102K)

Gạo

₫49.6K (₫27.6K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.5K (₫11.4K - ₫36.9K)

cà chua

₫20.5K (₫11.4K - ₫36.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.9K (₫19.1K - ₫38.1K)

Chuối

₫26.9K (₫19.1K - ₫38.1K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫191K (₫91.5K - ₫534K)

Rượu

₫191K (₫91.5K - ₫534K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Ethiopia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Ethiopia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.5K (ETB 174)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.6K (ETB 130)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.5K (ETB 317)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫230K (ETB 1.13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (ETB 64)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫191K (ETB 936)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.6K (ETB 121)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.9K (ETB 215)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫76.3K (ETB 374)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫288K (ETB 1.41K)
  11. Táo (1kg) ₫140K (ETB 687)
  12. Cam (1kg) ₫61K (ETB 299)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.8K (ETB 78)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11K (ETB 54)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.6K (ETB 243)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.5K (ETB 101)
  17. Chuối (1kg) ₫26.9K (ETB 132)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.8K (ETB 191)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫343K (ETB 1.69K)
  20. Lê (1kg) ₫168K (ETB 824)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫11.3K (ETB 55)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.62K (ETB 32)
  23. Xúc xích (1kg) ₫763K (ETB 3.75K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫182K (ETB 894)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 28,2 N ₫(139 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Ethiopia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 14 N ₫(69 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 44,7 N ₫(220 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 33,6 N ₫(165 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.01M (₫610K - ₫2.19M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153K (₫127K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫20.5K (₫11.4K - ₫36.9K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.4M (₫2.16M - ₫8.47M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.73M (₫1.02M - ₫9.56M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17K (₫11.4K - ₫25.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ