Giá thực phẩm tại Ethiopia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ethiopia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ethiopia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ethiopia, chẳng hạn như: Pho mát, Gạo, bia nước ngoài, rau diếp, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Ethiopia Birr Ethiopia (ETB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,475 Birr Ethiopia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,75 Birr Ethiopia. Và ngược lại: Với 10 Birr Ethiopia bạn có thể nhận được 2,11 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ethiopia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ethiopia

Giá: Addis Ababa   Debre Birhan   Ziway   Harar   Debre Zeit   Adama (Nazret, Nazareth)   Awassa (Hawassa)   Adama   Assela   Metehara  


Giá bánh mì ₫26.5K (₫9.11K - ₫45.5K)

bánh mì

₫26.5K (₫9.11K - ₫45.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫118K - ₫506K)

Pho mát

₫229K (₫118K - ₫506K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.4K (₫27.4K - ₫101K)

Gạo

₫49.4K (₫27.4K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.4K (₫11.4K - ₫36.7K)

cà chua

₫20.4K (₫11.4K - ₫36.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.8K (₫19K - ₫38K)

Chuối

₫26.8K (₫19K - ₫38K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫190K (₫91.1K - ₫531K)

Rượu

₫190K (₫91.1K - ₫531K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Ethiopia (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Ethiopia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.4K (ETB 168)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.5K (ETB 126)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫64.2K (ETB 305)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (ETB 1.09K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.9K (ETB 61)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫190K (ETB 901)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.5K (ETB 116)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.7K (ETB 207)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫75.9K (ETB 361)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫287K (ETB 1.36K)
  11. Táo (1kg) ₫139K (ETB 661)
  12. Cam (1kg) ₫60.7K (ETB 288)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.7K (ETB 75)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11K (ETB 52)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.4K (ETB 234)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.4K (ETB 97)
  17. Chuối (1kg) ₫26.8K (ETB 127)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.7K (ETB 184)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫342K (ETB 1.62K)
  20. Lê (1kg) ₫167K (ETB 794)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫11.2K (ETB 53)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫6.58K (ETB 31)
  23. Xúc xích (1kg) ₫759K (ETB 3.61K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫181K (ETB 861)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Ethiopia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2013: 28,1 N ₫(133 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Ethiopia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2013: 13,9 N ₫(66 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2013: 44,5 N ₫(211 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 33,4 N ₫(159 ETB)

Ethiopia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2013
Ethiopia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.38M (₫2.15M - ₫8.43M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.9M (₫7.59M - ₫25.8M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫229K (₫118K - ₫506K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.5K (₫7.59K - ₫25.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.5K (₫9.11K - ₫45.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫127K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ