Giá cả tại Meru

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Meru? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Meru.

Meru thay đổi giá cả hikersbay.com
Meru Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Meru? Meru - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Meru - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Meru: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Meru thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Meru? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Meru?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫1.7M (KES 8.64K). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.57M (KES 8K) tại Kenya


Có đắt không trong các cửa hàng ở Meru? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Meru không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Meru, chẳng hạn như: Thịt bò, cà chua, Rượu, Khoai tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Meru không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Meru là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Meru?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 108 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 784 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 118 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Meru, bao gồm cả Thịt bò, cà chua, Rượu, Khoai tây, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Meru trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Meru

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Meru

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Meru

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Meru

Meru - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫726K (₫392K - ₫1.18M)

Phí

₫726K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M (₫588K - ₫1.37M)

Internet

₫1.02M (₫588K - ₫1.37M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫473K (₫196K - ₫1.18M)

quần Jean

₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)

bánh mì

₫14.1K (₫11.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫118K - ₫588K)

Pho mát

₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48K (₫24.5K - ₫65.3K)

Gạo

₫48K (₫24.5K - ₫65.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)

cà chua

₫22K (₫13.7K - ₫39.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)

Chuối

₫23.8K (₫11.8K - ₫39.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫294K (₫157K - ₫588K)

Rượu

₫294K (₫157K - ₫588K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫108K (₫58.8K - ₫294K)

nhà hàng rẻ

₫108K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫58.8K (₫39.2K - ₫76.6K)

bia địa phương

₫58.8K (₫39.2K - ₫76.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60.2K (₫39.2K - ₫98.1K)

Cà phê

₫60.2K (₫39.2K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.5K (₫6.86K - ₫29.4K)

chai nước

₫11.5K (₫6.86K - ₫29.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫98.1K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫98.1K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.8K (₫8.83K - ₫39.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Meru

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.7K (KES 116)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (KES 72)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.7K (KES 228)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (KES 1.45K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (KES 80)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫294K (KES 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49.3K (KES 251)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.2K (KES 317)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.6K (KES 350)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (KES 777)
  11. Táo (1kg) ₫60.8K (KES 310)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (KES 223)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.7K (KES 121)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.5K (KES 79)
  15. Một kg gạo trắng ₫48K (KES 245)
  16. Cà chua (1kg) ₫22K (KES 112)
  17. Chuối (1kg) ₫23.8K (KES 121)
  18. Hành tây (1kg) ₫25K (KES 127)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫122K (KES 622)

Giá Trong Nhà Hàng Meru

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫108K (KES 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫784K (KES 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (KES 700)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫58.8K (KES 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.4K (KES 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.8K (KES 75)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.5K (KES 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫60.2K (KES 307)

Chi Phí Sinh Hoạt Meru

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.36M (KES 6.93K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (KES 6.6K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (KES 2.28M)
  4. Xăng (1 lít) ₫27K (KES 138)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫471M (KES 2.4M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫726K (KES 3.7K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4M (KES 20.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M (KES 5.19K)
  9. numb_34 ₫345K (KES 1.76K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫187M (KES 951K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.2K (KES 200)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.3K (KES 170)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫58.8K (KES 300)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫473K (KES 2.41K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫613K (KES 3.12K)

Meru chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Meru Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Meru

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫157K (KES 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫294K (₫157K - ₫588K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫284K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫58.8K (₫39.2K - ₫76.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫60.2K (₫39.2K - ₫98.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ