Giá cả tại Nakuru

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Nakuru? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Nakuru.

Nakuru thay đổi giá cả hikersbay.com
Nakuru Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Nakuru là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nakuru có cao hơn so với nước Mỹ không? Nakuru - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Nakuru: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nakuru thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 66%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Khách sạn có đắt không tại Nakuru? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nakuru?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫1.31M (KES 6.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Kenya tại ₫1.15M (KES 5.87K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.17M (KES 5.95K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.59M (KES 8.12K) tại Kenya Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫35.6M (KES 181K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Nakuru? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Nakuru không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Nakuru, chẳng hạn như: cam, Thuốc lá, Trứng, Sữa, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Nakuru không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Nakuru là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Nakuru?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 784 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.81 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Nakuru, bao gồm cả cam, Thuốc lá, Trứng, Sữa, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Nakuru trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nakuru

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nakuru

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nakuru

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nakuru

Nakuru - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫726K (₫392K - ₫1.18M)

Phí

₫726K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M (₫588K - ₫1.96M)

Internet

₫1.02M (₫588K - ₫1.96M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫473K (₫196K - ₫1.18M)

quần Jean

₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.81M

thu nhập trung bình

₫9.81M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.88M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.88M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.86M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.86M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.4K (₫10.8K - ₫24.5K)

bánh mì

₫12.4K (₫10.8K - ₫24.5K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫196K (₫118K - ₫588K)

Pho mát

₫196K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.8K (₫23.5K - ₫65.3K)

Gạo

₫28.8K (₫23.5K - ₫65.3K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.7K (₫9.81K - ₫39.2K)

cà chua

₫14.7K (₫9.81K - ₫39.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.8K (₫9.81K - ₫39.2K)

Chuối

₫10.8K (₫9.81K - ₫39.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫118K (₫118K - ₫588K)

Rượu

₫118K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.3K (₫58.8K - ₫294K)

nhà hàng rẻ

₫88.3K (₫58.8K - ₫294K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.3K (₫35.3K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫35.3K (₫35.3K - ₫74.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.1K (₫39.2K - ₫98.1K)

Cà phê

₫44.1K (₫39.2K - ₫98.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.84K (₫5.88K - ₫29.4K)

chai nước

₫7.84K (₫5.88K - ₫29.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫98.1K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫98.1K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.81K (₫8.83K - ₫39.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.81K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Nakuru

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.7K (KES 65)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.4K (KES 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.3K (KES 175)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫196K (KES 1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (KES 75)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫118K (KES 600)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.2K (KES 210)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.6K (KES 238)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51K (KES 260)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫152K (KES 777)
  11. Táo (1kg) ₫44.1K (KES 225)
  12. Cam (1kg) ₫43.8K (KES 223)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.81K (KES 50)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.5K (KES 79)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.8K (KES 147)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.7K (KES 75)
  17. Chuối (1kg) ₫10.8K (KES 55)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.7K (KES 70)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫108K (KES 550)

Giá Trong Nhà Hàng Nakuru

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.3K (KES 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫784K (KES 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (KES 700)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.3K (KES 180)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.2K (KES 200)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.81K (KES 50)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.84K (KES 40)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.1K (KES 225)

Chi Phí Sinh Hoạt Nakuru

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.6K (KES 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫682K (KES 3.48K)
  3. Xăng (1 lít) ₫32.9K (KES 168)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫319M (KES 1.63M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.88M (KES 30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.94M (KES 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.81M (KES 50K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.86M (KES 35K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫726K (KES 3.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M (KES 5.19K)
  11. numb_34 ₫345K (KES 1.76K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫473K (KES 2.41K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫613K (KES 3.12K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫981K (KES 5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (KES 6.6K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫373M (KES 1.9M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4M (KES 20.4K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.1M (KES 500K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.81M (KES 50K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.2K (KES 200)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.6K (KES 100)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫58.8K (KES 300)

Chi Phí Giải Trí Nakuru

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.18M (KES 6K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (KES 700)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫726K (₫392K - ₫1.18M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫473K (₫196K - ₫1.18M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫196K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.81M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.81K (₫8.83K - ₫39.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫10.8K (₫9.81K - ₫39.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ