Giá cả tại Garissa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Garissa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Garissa.

Garissa thay đổi giá cả hikersbay.com
Garissa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Garissa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Garissa có cao hơn so với nước Mỹ không? Garissa - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Garissa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Kenya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Garissa thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 75%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.

Khách sạn có đắt không tại Garissa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Garissa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Kenya là ₫810K (KES 4.13K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Garissa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Garissa không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Garissa, chẳng hạn như: Chuối, Bia, Sữa, nước đóng chai, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Garissa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Garissa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Garissa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 39.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 68.6 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 98.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.84 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Garissa, bao gồm cả Chuối, Bia, Sữa, nước đóng chai, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Garissa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uganda, Tanzania, Ethiopia, Rwanda, and Burundi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Garissa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Garissa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Garissa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Garissa

Garissa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫392K

Phí

₫392K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫588K

Internet

₫588K
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫294K

quần Jean

₫294K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.29M

thu nhập trung bình

₫3.29M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.55M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.31M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.31M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫9.81K

bánh mì

₫9.81K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.7K

cà chua

₫13.7K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K

Chuối

₫39.2K
Giá cả ở 7,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫196K

Rượu

₫196K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫39.2K

nhà hàng rẻ

₫39.2K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫49K

bia địa phương

₫49K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19.6K

Cà phê

₫19.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.88K

chai nước

₫5.88K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫68.6K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫68.6K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.84K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.84K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Garissa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.5K (KES 135)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫9.81K (KES 50)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫35.3K (KES 180)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.81K (KES 50)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫196K (KES 1K)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫49K (KES 250)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫68.6K (KES 350)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.8K (KES 300)
  9. Táo (1kg) ₫58.8K (KES 300)
  10. Cam (1kg) ₫39.2K (KES 200)
  11. Khoai tây (1kg) ₫11.8K (KES 60)
  12. Một kg gạo trắng ₫19.6K (KES 100)
  13. Cà chua (1kg) ₫13.7K (KES 70)
  14. Chuối (1kg) ₫39.2K (KES 200)
  15. Hành tây (1kg) ₫19.6K (KES 100)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫78.4K (KES 400)

Giá Trong Nhà Hàng Garissa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫39.2K (KES 200)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫68.6K (KES 350)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫49K (KES 250)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫68.6K (KES 350)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.84K (KES 40)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.88K (KES 30)
  7. Cà phê cappuccino ₫19.6K (KES 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Garissa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫588K (KES 3K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫588K (KES 3K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫235M (KES 1.2M)
  4. Xăng (1 lít) ₫26.8K (KES 137)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.55M (KES 13K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.96M (KES 10K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.9M (KES 25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.31M (KES 22K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫392K (KES 2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫588K (KES 3K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.29M (KES 16.8K)
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.8K (KES 300)
  13. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫294K (KES 1.5K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫196K (KES 1K)

Chi Phí Giải Trí Garissa

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫588K (KES 3K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  

Chi phí sống tại Kenya: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Kenya với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫9.81K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫294K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫19.6K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.88K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫196K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ