Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza Giá KFC Giá tại Burger King
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza Giá KFC Giá tại Burger King
Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,51 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,1 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kenya
Giá: Nairobi Kisumu Nakuru Mombasa Eldoret Nyeri Thika Meru Garissa Kilifi
Giá pizza tại Kenya: Nairobi
Giá KFC tại Kenya: Nairobi
Giá Burger King tại Kenya: Nairobi
Phí
₫714K (₫392K - ₫1.17M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.04M (₫588K - ₫1.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫398K (₫196K - ₫981K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫9.97M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.37M (₫2.94M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.63M (₫4.9M - ₫25.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Kenya:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 22,6 Tr ₫(115 N KES) và 2015: 84,3 Tr ₫(430 N KES)
Thu nhập có tăng trong Kenya không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 8,69 Tr ₫(44,3 N KES), 2013: 7,84 Tr ₫(40 N KES), 2014: 7,26 Tr ₫(37 N KES), 2015: 5,87 Tr ₫(29,9 N KES), 2016: 6,3 Tr ₫(32,1 N KES), 2017: 6,65 Tr ₫(33,9 N KES) và 2018: 7,46 Tr ₫(38,1 N KES)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,01 Tr ₫(5,14 N KES), 2013: 360 N ₫(1,83 N KES), 2014: 1,01 Tr ₫(5,17 N KES), 2015: 794 N ₫(4,05 N KES), 2016: 994 N ₫(5,07 N KES), 2017: 1,06 Tr ₫(5,4 N KES) và 2018: 1,05 Tr ₫(5,34 N KES)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 833 N ₫(4,25 N KES), 2013: 686 N ₫(3,5 N KES), 2014: 965 N ₫(4,92 N KES), 2015: 866 N ₫(4,41 N KES), 2016: 834 N ₫(4,25 N KES), 2017: 1,02 Tr ₫(5,18 N KES) và 2018: 1,23 Tr ₫(6,27 N KES)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Kenya có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,13 Tr ₫(5,75 N KES), 2013: 501 N ₫(2,56 N KES), 2014: 672 N ₫(3,43 N KES), 2015: 645 N ₫(3,29 N KES), 2016: 519 N ₫(2,65 N KES), 2017: 640 N ₫(3,26 N KES) và 2018: 567 N ₫(2,89 N KES)
Internet
₫1.04M (₫588K - ₫1.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫20.5K (₫9.81K - ₫39.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫15.5K (₫9.81K - ₫39.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫270K (₫118K - ₫588K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫23.6K (₫11.8K - ₫49K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫13.4K (₫11.8K - ₫19.6K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ