Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Kenya

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Kenya? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Kenya là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Kenya (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Kenya Shilling Kenya (KES). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,509 Shilling Kenya. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,09 Shilling Kenya. Và ngược lại: Với 10 Shilling Kenya bạn có thể nhận được 1,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Kenya


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Kenya là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Kenya

Giá: Nairobi   Kisumu   Nakuru   Mombasa   Eldoret   Nyeri   Thika   Meru   Garissa   Kilifi  

Giá pizza tại Kenya: Nairobi  

Giá KFC tại Kenya: Nairobi  

Giá Burger King tại Kenya: Nairobi  


Giá Phí ₫715K (₫393K - ₫1.17M)

Phí

₫715K (₫393K - ₫1.17M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.04M (₫589K - ₫1.57M)

Internet

₫1.04M (₫589K - ₫1.57M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫399K (₫196K - ₫982K)

quần Jean

₫399K (₫196K - ₫982K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.98M

thu nhập trung bình

₫9.98M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.38M (₫2.94M - ₫17.7M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.38M (₫2.94M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.64M (₫4.91M - ₫25.5M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.64M (₫4.91M - ₫25.5M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Kenya:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.6K (KES 100)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫880K (KES 4.48K)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.1K (KES 199)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫422M (KES 2.15M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.38M (KES 37.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.91M (KES 19.9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.7M (KES 116K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.64M (KES 49.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫715K (KES 3.64K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.04M (KES 5.29K)
  11. numb_34 ₫359K (KES 1.83K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫399K (KES 2.03K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫578K (KES 2.95K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.11M (KES 5.65K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.19M (KES 6.06K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫436M (KES 2.22M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.53M (KES 18K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫29.4M (KES 150K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫182M (KES 927K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.1M (KES 102K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.98M (KES 50.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.3K (KES 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.4K (KES 160)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫58.9K (KES 300)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Kenya

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2014: 22,6 Tr ₫(115 N KES) và 2015: 84,4 Tr ₫(430 N KES)

Kenya thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2014-2015
Kenya thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Kenya không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 8,7 Tr ₫(44,3 N KES), 2013: 7,85 Tr ₫(40 N KES), 2014: 7,26 Tr ₫(37 N KES), 2015: 5,87 Tr ₫(29,9 N KES), 2016: 6,3 Tr ₫(32,1 N KES), 2017: 6,66 Tr ₫(33,9 N KES) và 2018: 7,47 Tr ₫(38,1 N KES)

Kenya thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 1,01 Tr ₫(5,14 N KES), 2013: 360 N ₫(1,83 N KES), 2014: 1,02 Tr ₫(5,17 N KES), 2015: 795 N ₫(4,05 N KES), 2016: 995 N ₫(5,07 N KES), 2017: 1,06 Tr ₫(5,4 N KES) và 2018: 1,05 Tr ₫(5,34 N KES)

Kenya thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 834 N ₫(4,25 N KES), 2013: 687 N ₫(3,5 N KES), 2014: 966 N ₫(4,92 N KES), 2015: 867 N ₫(4,41 N KES), 2016: 835 N ₫(4,25 N KES), 2017: 1,02 Tr ₫(5,18 N KES) và 2018: 1,23 Tr ₫(6,27 N KES)

Kenya thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Kenya có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,13 Tr ₫(5,75 N KES), 2013: 502 N ₫(2,56 N KES), 2014: 673 N ₫(3,43 N KES), 2015: 646 N ₫(3,29 N KES), 2016: 520 N ₫(2,65 N KES), 2017: 640 N ₫(3,26 N KES) và 2018: 567 N ₫(2,89 N KES)

Kenya thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Kenya thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫58.9K (₫39.3K - ₫78.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.38M (₫2.94M - ₫17.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫236K (₫157K - ₫589K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫399K (₫196K - ₫982K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫56.4K (₫29.4K - ₫118K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫39.9K (₫23.6K - ₫64.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ