Giá cả tại Ayia Paraskevi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ayia Paraskevi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ayia Paraskevi.

Ayia Paraskevi thay đổi giá cả hikersbay.com
Ayia Paraskevi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Ayia Paraskevi? Ayia Paraskevi - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Ayia Paraskevi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ayia Paraskevi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Hy Lạp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Ayia Paraskevi thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 30%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ayia Paraskevi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,3%.

Khách sạn có đắt không tại Ayia Paraskevi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ayia Paraskevi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hy Lạp là ₫1.44M (€52). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.47M (€54) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.91M (€69) tại Hy Lạp


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ayia Paraskevi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ayia Paraskevi không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Ayia Paraskevi, chẳng hạn như: Chuối, nước đóng chai, cam, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ayia Paraskevi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ayia Paraskevi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ayia Paraskevi?

Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 248 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ayia Paraskevi, bao gồm cả Chuối, nước đóng chai, cam, bia nước ngoài, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Ayia Paraskevi trong các nước lân cận? Xem giá tại: Albania, Macedonia, Bulgaria, Serbia, and Bosna và Hercegovina.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ayia Paraskevi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ayia Paraskevi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ayia Paraskevi

Ayia Paraskevi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.7M

Phí

₫3.7M
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫688K

Internet

₫688K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.5M

thu nhập trung bình

₫27.5M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫13.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫13.8M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.5M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.1K

cà chua

₫44.1K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.3K

Chuối

₫30.3K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫124K

bia địa phương

₫124K
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.4K

Cà phê

₫96.4K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.8K

chai nước

₫13.8K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ayia Paraskevi

  1. Nước (chai 1,5 lít) ₫22K (€0.8)
  2. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫60.6K (€2.2)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫96.4K (€3.5)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫124K (€4.5)
  5. Táo (1kg) ₫27.5K (€1)
  6. Cam (1kg) ₫27.5K (€1)
  7. Rau diếp (1 cái đầu) ₫55.1K (€2)
  8. Cà chua (1kg) ₫44.1K (€1.6)
  9. Chuối (1kg) ₫30.3K (€1.1)

Giá Trong Nhà Hàng Ayia Paraskevi

  1. Bia tươi (0,5 lít) ₫124K (€4.5)
  2. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.8K (€0.5)
  3. Cà phê cappuccino ₫96.4K (€3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Ayia Paraskevi

  1. 1 đôi giày da nam ₫3.03M (€110)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33K (€1.2)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫744K (€27)
  4. Xăng (1 lít) ₫54.4K (€2)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.8M (€500)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.4M (€450)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.7M (€750)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.5M (€600)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.7M (€134)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8.26M (€300)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫688K (€25)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫275M (€10K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.5M (€1K)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82.6K (€3)

Chi Phí Giải Trí Ayia Paraskevi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.24M (€45)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫207K (€7.5)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Hy Lạp là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Hy Lạp là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Hy Lạp

Giá: Kérkyra   Crete   Zakynthos   Kos   Rhodes   Thasos   Santorini   Cephalonia   Mykonos   Samos   Quần đảo Hy Lạp   Hy Lạp đại lục   Athens   Patras   Chania   Heraklion   Thessaloniki   Kavála   Kérkyra   Volos   Larissa   Ioannina  

Chi phí sống tại Hy Lạp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hy Lạp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫27.5M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫688K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫44.1K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.8K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Hy Lạp