Giá cả tại Santorini. Tôi cần bao nhiêu tiền để ở lại Santorini?

Giá siêu thị ở Santorini là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santorini có cao hơn so với nước Mỹ không? Santorini - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Santorini: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Hy Lạp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00363 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0363 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 275 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Santorini tương tự như tại nước Mỹ.

Thực phẩm rẻ hơn 32%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 21%. Chi phí sinh hoạt ở Santorini thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 26%.

Khách sạn có đắt không tại Santorini? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santorini?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hy Lạp là ₫4.5M (€163). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.63M (€59) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫656K (€24). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hy Lạp tại ₫1.69M (€61). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.2M (€80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.14M (€187) tại Hy Lạp Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫13M (€471)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santorini? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santorini không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Santorini, chẳng hạn như: Rượu, Khoai tây, rau diếp, Thuốc lá, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santorini không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santorini là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santorini?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 674 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.48 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 275 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 77.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santorini, bao gồm cả Rượu, Khoai tây, rau diếp, Thuốc lá, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Santorini trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Albania, Macedonia, Bulgaria, Serbia, and Bosna và Hercegovina.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santorini

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santorini

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Santorini

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santorini

Santorini - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.61M (₫2.75M - ₫12.5M)

Phí

₫7.61M (₫2.75M - ₫12.5M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫826K

Internet

₫826K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.65M

quần Jean

₫1.65M
24% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.5M

thu nhập trung bình

₫27.5M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫32.7M (₫10.4M - ₫55M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫32.7M (₫10.4M - ₫55M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.5M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫34.8K (₫21.1K - ₫55K)

bánh mì

₫34.8K (₫21.1K - ₫55K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫380K (₫284K - ₫532K)

Pho mát

₫380K (₫284K - ₫532K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫47.7K (₫35.8K - ₫91.7K)

Gạo

₫47.7K (₫35.8K - ₫91.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫52.8K (₫27.5K - ₫81.6K)

cà chua

₫52.8K (₫27.5K - ₫81.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.5K (₫38.5K - ₫73.4K)

Chuối

₫48.5K (₫38.5K - ₫73.4K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫202K (₫91.7K - ₫422K)

Rượu

₫202K (₫91.7K - ₫422K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫674K (₫275K - ₫688K)

nhà hàng rẻ

₫674K (₫275K - ₫688K)
33% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫138K (₫138K - ₫138K)

bia địa phương

₫138K (₫138K - ₫138K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫122K (₫82.6K - ₫151K)

Cà phê

₫122K (₫82.6K - ₫151K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫40.5K (₫27.5K - ₫55K)

chai nước

₫40.5K (₫27.5K - ₫55K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫248K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫77.5K (₫55K - ₫110K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫77.5K (₫55K - ₫110K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santorini

  1. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫146K (€5.3)
  2. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫138K (€5)
  3. Táo (1kg) ₫55K (€2)
  4. Khoai tây (1kg) ₫55K (€2)
  5. Sữa (thường), 1 lít ₫45.9K (€1.7)
  6. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫34.8K (€1.3)
  7. Trứng (bình thường) (12) ₫123K (€4.5)
  8. Pho mát địa phương (1kg) ₫380K (€13.8)
  9. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.4K (€0.59)
  10. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫202K (€7.3)
  11. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.4K (€1.8)
  12. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71K (€2.6)
  13. Cam (1kg) ₫39.1K (€1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.7K (€0.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫47.7K (€1.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫52.8K (€1.9)
  17. Chuối (1kg) ₫48.5K (€1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.2K (€1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫352K (€12.8)

Giá Trong Nhà Hàng Santorini

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫674K (€25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.48M (€90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫248K (€9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫138K (€5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫165K (€6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫77.5K (€2.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫40.5K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫122K (€4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Santorini

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.87M (€68)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.75M (€100)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫66K (€2.4)
  4. Xăng (1 lít) ₫51K (€1.9)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.7M (€1.19K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22M (€800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.8M (€1.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.5M (€1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.61M (€277)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫12.4M (€450)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫826K (€30)
  12. numb_34 ₫1.1M (€40)
  13. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫124M (€4.5K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫82.6M (€3K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.5M (€1K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.65M (€60)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.24M (€45)
  19. Vé tháng (giá thường) ₫826K (€30)
  20. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫780M (€28.3K)
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫110K (€4)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.5K (€1)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫321K (€11.7)
  24. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫635M (€23.1K)
  25. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫142M (€5.16K)

Chi Phí Giải Trí Santorini

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.93M (€70)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (€6)
  3. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫595K (€22)