Giá cả tại Macedonia

Giá siêu thị ở Macedonia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Macedonia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Macedonia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Macedonia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,226 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,26 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,43 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Macedonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Macedonia

Giá:

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Macedonia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 56%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Macedonia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 46%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia


Khách sạn có đắt không tại Macedonia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Macedonia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Macedonia là ₫1.14M (MKD 2.57K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫655K (MKD 1.48K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫453K (MKD 1.02K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Macedonia tại ₫816K (MKD 1.84K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1M (MKD 2.26K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.18M (MKD 2.67K) tại Macedonia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.82M (MKD 4.11K)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Macedonia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Albania, Serbia, Bulgaria, Hy Lạp, and Bosna và Hercegovina.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Macedonia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Macedonia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Macedonia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Macedonia

So sánh giá đã chọn trong Macedonia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.67M (₫2.26M - ₫6.65M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫480K (₫384K - ₫886K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.54M (₫665K - ₫2.79M)
15% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.2M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.21M (₫4.43M - ₫10.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.69M (₫6.2M - ₫13.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.9K (₫13.3K - ₫26.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫187K (₫146K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.8K (₫22.2K - ₫46.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.1K (₫17.7K - ₫66K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫34.4K (₫26.6K - ₫44.3K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫133K (₫88.6K - ₫222K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫133K (₫88.6K - ₫222K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.2K (₫26.6K - ₫66.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫40.9K (₫26.6K - ₫66.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫26.3K (₫17.7K - ₫44.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K (₫97.5K - ₫151K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.4K (₫25.6K - ₫53.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia

Giá bánh mì có tăng trong Macedonia không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2011: 11,4 N ₫(26 MKD), 2012: 11,2 N ₫(25 MKD), 2013: 11,5 N ₫(26 MKD), 2014: 11,1 N ₫(25 MKD), 2015: 12,1 N ₫(27 MKD), 2016: 11,9 N ₫(27 MKD), 2017: 12,2 N ₫(28 MKD) và 2018: 12,1 N ₫(27 MKD).

Macedonia thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 24,1 N ₫(54 MKD), 2016: 24,9 N ₫(56 MKD), 2017: 25 N ₫(56 MKD) và 2018: 24,4 N ₫(55 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Macedonia thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Macedonia có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2011: 73,5 N ₫(166 MKD), 2012: 99,2 N ₫(224 MKD), 2013: 84,6 N ₫(191 MKD), 2014: 88,6 N ₫(200 MKD), 2015: 88,6 N ₫(200 MKD), 2016: 88,6 N ₫(200 MKD), 2017: 111 N ₫(250 MKD) và 2018: 111 N ₫(250 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 4,97 Tr ₫(11,2 N MKD), 2012: 4,73 Tr ₫(10,7 N MKD), 2013: 5,05 Tr ₫(11,4 N MKD), 2014: 3,95 Tr ₫(8,91 N MKD), 2015: 5,53 Tr ₫(12,5 N MKD), 2016: 5,03 Tr ₫(11,4 N MKD), 2017: 5,45 Tr ₫(12,3 N MKD) và 2018: 5,57 Tr ₫(12,6 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Macedonia thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Macedonia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không