Giá nhà hàng tại Macedonia

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Macedonia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Macedonia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Macedonia?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 670 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 103 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Macedonia, bao gồm cả Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda, Cà phê, Burger King hoặc quán bar tương tự, chai nước, or bia địa phương


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Macedonia và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,224 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,24 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,46 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Macedonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Macedonia

Giá:


Giá nhà hàng rẻ ₫134K (₫89.3K - ₫223K)

nhà hàng rẻ

₫134K (₫89.3K - ₫223K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.5K (₫26.8K - ₫67K)

bia địa phương

₫51.5K (₫26.8K - ₫67K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41.2K (₫26.8K - ₫67K)

Cà phê

₫41.2K (₫26.8K - ₫67K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.5K (₫17.9K - ₫44.6K)

chai nước

₫26.5K (₫17.9K - ₫44.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫118K (₫98.2K - ₫152K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫98.2K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.6K (₫25.8K - ₫53.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.6K (₫25.8K - ₫53.6K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Macedonia
(Bản cập nhật cuối cùng: today)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Macedonia:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫134K (MKD 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫670K (MKD 1.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫118K (MKD 265)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.5K (MKD 115)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫67K (MKD 150)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.6K (MKD 84)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.5K (MKD 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫41.2K (MKD 92)
  9. Cà phê espresso ₫28.8K (MKD 65)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫35.5K (MKD 80)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2011: 30,3 N ₫(68 MKD), 2012: 30,8 N ₫(69 MKD), 2013: 31,6 N ₫(71 MKD), 2014: 31,7 N ₫(71 MKD), 2015: 29,5 N ₫(66 MKD), 2016: 29,1 N ₫(65 MKD), 2017: 30,9 N ₫(69 MKD) và 2018: 29,5 N ₫(66 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2011: 412 N ₫(922 MKD), 2012: 467 N ₫(1,05 N MKD), 2013: 446 N ₫(1 N MKD), 2014: 357 N ₫(800 MKD), 2015: 383 N ₫(858 MKD), 2016: 357 N ₫(800 MKD), 2017: 446 N ₫(1 N MKD) và 2018: 446 N ₫(1 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2011: 38,4 N ₫(86 MKD), 2012: 33,1 N ₫(74 MKD), 2013: 31,2 N ₫(70 MKD), 2014: 35,7 N ₫(80 MKD), 2015: 35,7 N ₫(80 MKD), 2016: 35,7 N ₫(80 MKD), 2017: 40,2 N ₫(90 MKD) và 2018: 40,2 N ₫(90 MKD).

Macedonia thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Macedonia không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2011: 30,8 N ₫(69 MKD), 2012: 25,5 N ₫(57 MKD), 2013: 29 N ₫(65 MKD), 2014: 29,6 N ₫(66 MKD), 2015: 28,3 N ₫(63 MKD), 2016: 26,4 N ₫(59 MKD), 2017: 29,7 N ₫(67 MKD) và 2018: 28,5 N ₫(64 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2011: 19,1 N ₫(43 MKD), 2012: 13,6 N ₫(31 MKD), 2013: 18 N ₫(40 MKD), 2014: 15,5 N ₫(35 MKD), 2015: 15,5 N ₫(35 MKD), 2016: 14,8 N ₫(33 MKD), 2017: 16,7 N ₫(37 MKD) và 2018: 18,2 N ₫(41 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com