Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,23 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,3 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia
Giá:
bánh mì
₫17.6K (₫13.1K - ₫26.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫184K (₫144K - ₫256K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫35.2K (₫21.8K - ₫45.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫41.4K (₫17.4K - ₫64.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫33.9K (₫26.1K - ₫43.6K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫131K (₫87.1K - ₫218K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Macedonia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Macedonia
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 24,1 N ₫(55 MKD), 2012: 22,6 N ₫(52 MKD), 2013: 23,2 N ₫(53 MKD), 2014: 22,5 N ₫(52 MKD), 2015: 21,7 N ₫(50 MKD), 2016: 20,8 N ₫(48 MKD), 2017: 20,4 N ₫(47 MKD) và 2018: 20,8 N ₫(48 MKD)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Macedonia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 10,2 N ₫(23 MKD), 2012: 12,4 N ₫(28 MKD), 2013: 13,6 N ₫(31 MKD), 2014: 12,9 N ₫(30 MKD), 2015: 12,3 N ₫(28 MKD), 2016: 11,5 N ₫(26 MKD), 2017: 12,8 N ₫(29 MKD) và 2018: 11,9 N ₫(27 MKD)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 34,6 N ₫(79 MKD), 2012: 35,7 N ₫(82 MKD), 2013: 36,6 N ₫(84 MKD), 2014: 35,5 N ₫(81 MKD), 2015: 34,8 N ₫(80 MKD), 2016: 33,3 N ₫(77 MKD), 2017: 36,3 N ₫(83 MKD) và 2018: 35 N ₫(80 MKD)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 38,4 N ₫(88 MKD), 2013: 28,3 N ₫(65 MKD), 2014: 32,7 N ₫(75 MKD), 2015: 31,1 N ₫(71 MKD), 2016: 30,1 N ₫(69 MKD), 2017: 24,6 N ₫(56 MKD) và 2018: 26 N ₫(60 MKD)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Macedonia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 158 N ₫(363 MKD), 2016: 156 N ₫(358 MKD), 2017: 160 N ₫(368 MKD) và 2018: 154 N ₫(353 MKD).
Gạo
₫35.2K (₫21.8K - ₫45.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫33.9K (₫26.1K - ₫43.6K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.3K (₫26.1K - ₫65.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫40.2K (₫26.1K - ₫65.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.55M (₫6.1M - ₫13.1M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.9K (₫17.4K - ₫43.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ