Giá thực phẩm tại Macedonia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Macedonia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Macedonia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Macedonia, chẳng hạn như: Thịt bò, nước đóng chai, Khoai tây, Chuối, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,225 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,25 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Macedonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Macedonia

Giá:


Giá bánh mì ₫17.9K (₫13.3K - ₫26.6K)

bánh mì

₫17.9K (₫13.3K - ₫26.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫187K (₫146K - ₫261K)

Pho mát

₫187K (₫146K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.8K (₫22.2K - ₫46.1K)

Gạo

₫35.8K (₫22.2K - ₫46.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.2K (₫17.7K - ₫66.1K)

cà chua

₫42.2K (₫17.7K - ₫66.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫34.5K (₫26.6K - ₫44.4K)

Chuối

₫34.5K (₫26.6K - ₫44.4K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫133K (₫88.7K - ₫222K)

Rượu

₫133K (₫88.7K - ₫222K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Macedonia (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Macedonia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.3K (MKD 71)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.9K (MKD 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53K (MKD 120)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫187K (MKD 422)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (MKD 28)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫133K (MKD 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.9K (MKD 56)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.9K (MKD 74)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫71K (MKD 160)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫183K (MKD 412)
  11. Táo (1kg) ₫22K (MKD 50)
  12. Cam (1kg) ₫29.7K (MKD 67)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.4K (MKD 48)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14K (MKD 32)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.8K (MKD 81)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.2K (MKD 95)
  17. Chuối (1kg) ₫34.5K (MKD 78)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.6K (MKD 51)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫287K (MKD 647)
  20. Lê (1kg) ₫26.4K (MKD 59)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫23.2K (MKD 52)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫19K (MKD 43)
  23. Xúc xích (1kg) ₫384K (MKD 866)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫120K (MKD 270)
  25. Whisky 17.58 ₫447K (MKD 1.01K)
  26. Rum 20.57 ₫524K (MKD 1.18K)
  27. Rượu vodka 12.13 ₫309K (MKD 696)
  28. Gin 14.22 ₫362K (MKD 816)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 24,5 N ₫(55 MKD), 2012: 23 N ₫(52 MKD), 2013: 23,7 N ₫(53 MKD), 2014: 22,9 N ₫(52 MKD), 2015: 22 N ₫(50 MKD), 2016: 21,2 N ₫(48 MKD), 2017: 20,8 N ₫(47 MKD) và 2018: 21,2 N ₫(48 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Macedonia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 10,4 N ₫(23 MKD), 2012: 12,6 N ₫(28 MKD), 2013: 13,8 N ₫(31 MKD), 2014: 13,2 N ₫(30 MKD), 2015: 12,5 N ₫(28 MKD), 2016: 11,7 N ₫(26 MKD), 2017: 13 N ₫(29 MKD) và 2018: 12,1 N ₫(27 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2011: 35,2 N ₫(79 MKD), 2012: 36,4 N ₫(82 MKD), 2013: 37,3 N ₫(84 MKD), 2014: 36,1 N ₫(81 MKD), 2015: 35,4 N ₫(80 MKD), 2016: 33,9 N ₫(77 MKD), 2017: 37 N ₫(83 MKD) và 2018: 35,6 N ₫(80 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 39,1 N ₫(88 MKD), 2013: 28,8 N ₫(65 MKD), 2014: 33,3 N ₫(75 MKD), 2015: 31,6 N ₫(71 MKD), 2016: 30,6 N ₫(69 MKD), 2017: 25,1 N ₫(56 MKD) và 2018: 26,5 N ₫(60 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Macedonia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Macedonia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 161 N ₫(363 MKD), 2016: 159 N ₫(358 MKD), 2017: 163 N ₫(368 MKD) và 2018: 156 N ₫(353 MKD).

Macedonia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Macedonia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫51.2K (₫26.6K - ₫66.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫480K (₫384K - ₫887K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫133K (₫88.7K - ₫222K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.22M (₫4.44M - ₫10.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫187K (₫146K - ₫261K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.7M (₫6.21M - ₫13.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ