Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,23 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,3 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia
Giá:
Phí
₫3.61M (₫2.22M - ₫6.54M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫472K (₫377K - ₫871K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.51M (₫654K - ₫2.74M)
13% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫14M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.09M (₫4.36M - ₫10.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫8.55M (₫6.1M - ₫13.1M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Macedonia:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 31,5 Tr ₫(72,2 N MKD), 2012: 29,9 Tr ₫(68,7 N MKD), 2013: 27,4 Tr ₫(62,9 N MKD), 2014: 26,7 Tr ₫(61,3 N MKD), 2015: 29,6 Tr ₫(67,9 N MKD), 2016: 28,7 Tr ₫(65,8 N MKD), 2017: 28,9 Tr ₫(66,2 N MKD) và 2018: 28,8 Tr ₫(66,1 N MKD)
Thu nhập có tăng trong Macedonia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 7,89 Tr ₫(18,1 N MKD), 2012: 7,23 Tr ₫(16,6 N MKD), 2013: 7,88 Tr ₫(18,1 N MKD), 2014: 7,34 Tr ₫(16,9 N MKD), 2015: 7,81 Tr ₫(17,9 N MKD), 2016: 8,06 Tr ₫(18,5 N MKD), 2017: 8,78 Tr ₫(20,2 N MKD) và 2018: 8,47 Tr ₫(19,4 N MKD)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 1,57 Tr ₫(3,6 N MKD), 2012: 3,54 Tr ₫(8,14 N MKD), 2013: 2,52 Tr ₫(5,77 N MKD), 2014: 2,95 Tr ₫(6,76 N MKD), 2015: 3,13 Tr ₫(7,19 N MKD), 2016: 2,98 Tr ₫(6,85 N MKD), 2017: 2,77 Tr ₫(6,35 N MKD) và 2018: 2,67 Tr ₫(6,12 N MKD)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 364 N ₫(836 MKD), 2012: 295 N ₫(676 MKD), 2013: 272 N ₫(625 MKD), 2014: 255 N ₫(585 MKD), 2015: 281 N ₫(646 MKD), 2016: 282 N ₫(647 MKD), 2017: 369 N ₫(847 MKD) và 2018: 397 N ₫(910 MKD)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Macedonia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,18 Tr ₫(2,71 N MKD), 2012: 1,34 Tr ₫(3,08 N MKD), 2013: 1,2 Tr ₫(2,76 N MKD), 2014: 1,12 Tr ₫(2,57 N MKD), 2015: 993 N ₫(2,28 N MKD), 2016: 1,06 Tr ₫(2,44 N MKD), 2017: 1,13 Tr ₫(2,59 N MKD) và 2018: 1,05 Tr ₫(2,4 N MKD)
Gạo
₫35.2K (₫21.8K - ₫45.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.61M (₫2.22M - ₫6.54M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫131K (₫87.1K - ₫218K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫36.7K (₫25.2K - ₫52.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫7.09M (₫4.36M - ₫10.7M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫50.3K (₫26.1K - ₫65.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ