Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Macedonia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Macedonia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Macedonia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Macedonia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Macedonia Denar Macedonia (MKD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,225 Denar Macedonia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,25 Denar Macedonia. Và ngược lại: Với 10 Denar Macedonia bạn có thể nhận được 4,44 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Macedonia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Macedonia

Giá:


Giá Phí ₫3.67M (₫2.26M - ₫6.65M)

Phí

₫3.67M (₫2.26M - ₫6.65M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫480K (₫384K - ₫887K)

Internet

₫480K (₫384K - ₫887K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.54M (₫665K - ₫2.79M)

quần Jean

₫1.54M (₫665K - ₫2.79M)
15% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.2M

thu nhập trung bình

₫14.2M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.22M (₫4.44M - ₫10.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.22M (₫4.44M - ₫10.9M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.7M (₫6.21M - ₫13.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.7M (₫6.21M - ₫13.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Macedonia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17.7K (MKD 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫621K (MKD 1.4K)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.7K (MKD 83)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫798M (MKD 1.8M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.22M (MKD 16.3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.54M (MKD 12.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.1M (MKD 27.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.7M (MKD 19.6K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.67M (MKD 8.28K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫480K (MKD 1.08K)
  11. numb_34 ₫434K (MKD 979)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.54M (MKD 3.47K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫911K (MKD 2.05K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.97M (MKD 4.45K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (MKD 4.95K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫700M (MKD 1.58M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.2M (MKD 14K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫45.1M (MKD 102K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫92.4M (MKD 208K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.1M (MKD 74.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.2M (MKD 32.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,2%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.6K (MKD 60)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.9K (MKD 38)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫133K (MKD 300)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Macedonia

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2011: 32 Tr ₫(72,2 N MKD), 2012: 30,5 Tr ₫(68,7 N MKD), 2013: 27,9 Tr ₫(62,9 N MKD), 2014: 27,2 Tr ₫(61,3 N MKD), 2015: 30,1 Tr ₫(67,9 N MKD), 2016: 29,2 Tr ₫(65,8 N MKD), 2017: 29,4 Tr ₫(66,2 N MKD) và 2018: 29,3 Tr ₫(66,1 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Macedonia không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2011: 8,03 Tr ₫(18,1 N MKD), 2012: 7,36 Tr ₫(16,6 N MKD), 2013: 8,02 Tr ₫(18,1 N MKD), 2014: 7,47 Tr ₫(16,9 N MKD), 2015: 7,95 Tr ₫(17,9 N MKD), 2016: 8,21 Tr ₫(18,5 N MKD), 2017: 8,94 Tr ₫(20,2 N MKD) và 2018: 8,62 Tr ₫(19,4 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2011: 1,6 Tr ₫(3,6 N MKD), 2012: 3,61 Tr ₫(8,14 N MKD), 2013: 2,56 Tr ₫(5,77 N MKD), 2014: 3 Tr ₫(6,76 N MKD), 2015: 3,19 Tr ₫(7,19 N MKD), 2016: 3,04 Tr ₫(6,85 N MKD), 2017: 2,81 Tr ₫(6,35 N MKD) và 2018: 2,72 Tr ₫(6,12 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2011: 371 N ₫(836 MKD), 2012: 300 N ₫(676 MKD), 2013: 277 N ₫(625 MKD), 2014: 259 N ₫(585 MKD), 2015: 286 N ₫(646 MKD), 2016: 287 N ₫(647 MKD), 2017: 376 N ₫(847 MKD) và 2018: 404 N ₫(910 MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Macedonia có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2011: 1,2 Tr ₫(2,71 N MKD), 2012: 1,37 Tr ₫(3,08 N MKD), 2013: 1,22 Tr ₫(2,76 N MKD), 2014: 1,14 Tr ₫(2,57 N MKD), 2015: 1,01 Tr ₫(2,28 N MKD), 2016: 1,08 Tr ₫(2,44 N MKD), 2017: 1,15 Tr ₫(2,59 N MKD) và 2018: 1,06 Tr ₫(2,4 N MKD)

Macedonia thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2011-2018
Macedonia thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.67M (₫2.26M - ₫6.65M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.7M (₫6.21M - ₫13.3M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫97.6K - ₫151K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.8K (₫22.2K - ₫46.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫17.9K (₫13.3K - ₫26.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫51.2K (₫26.6K - ₫66.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ