Giá cả tại Zlín

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zlín? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zlín.

Zlín thay đổi giá cả hikersbay.com
Zlín Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Zlín là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zlín cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Zlín: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zlín: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0944 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,944 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Zlín, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Zlín? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zlín?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.76M (CZK 1.66K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.41M (CZK 1.33K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.98M (CZK 1.87K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.16M (CZK 2.98K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zlín? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zlín không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Zlín, chẳng hạn như: Bia, Thịt bò, cam, Thuốc lá, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zlín không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zlín là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zlín?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 147 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 193 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zlín, bao gồm cả Bia, Thịt bò, cam, Thuốc lá, or Táo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Zlín không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zlín

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zlín

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zlín

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zlín

Zlín - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.36M (₫5.3M - ₫14.8M)

Phí

₫7.36M (₫5.3M - ₫14.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫437K (₫371K - ₫742K)

Internet

₫437K (₫371K - ₫742K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.01M (₫1.06M - ₫2.65M)

quần Jean

₫2.01M (₫1.06M - ₫2.65M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫30.4M

thu nhập trung bình

₫30.4M
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.4M (₫15.9M - ₫17M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.4M (₫15.9M - ₫17M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.1M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.3K (₫19.1K - ₫63.6K)

bánh mì

₫35.3K (₫19.1K - ₫63.6K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫303K (₫212K - ₫530K)

Pho mát

₫303K (₫212K - ₫530K)
Giá cả ở 7,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫53K (₫31.8K - ₫84.8K)

Gạo

₫53K (₫31.8K - ₫84.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.3K (₫40.3K - ₫106K)

cà chua

₫71.3K (₫40.3K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28.6K (₫26.5K - ₫58.3K)

Chuối

₫28.6K (₫26.5K - ₫58.3K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫127K (₫106K - ₫254K)

Rượu

₫127K (₫106K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫147K (₫143K - ₫318K)

nhà hàng rẻ

₫147K (₫143K - ₫318K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.4K (₫37.1K - ₫74.2K)

bia địa phương

₫42.4K (₫37.1K - ₫74.2K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.2K (₫53K - ₫101K)

Cà phê

₫66.2K (₫53K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.3K (₫21.2K - ₫53K)

chai nước

₫28.3K (₫21.2K - ₫53K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫193K (₫122K - ₫265K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫122K - ₫265K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.3K (₫26.5K - ₫63.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.3K (₫26.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zlín

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22K (CZK 21)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.3K (CZK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.9K (CZK 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫303K (CZK 286)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.6K (CZK 10)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫127K (CZK 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.3K (CZK 13.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.5K (CZK 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (CZK 142)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫153K (CZK 145)
  11. Táo (1kg) ₫15.9K (CZK 15)
  12. Cam (1kg) ₫21.2K (CZK 20)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.3K (CZK 22)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.1K (CZK 27)
  15. Một kg gạo trắng ₫53K (CZK 50)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.3K (CZK 67)
  17. Chuối (1kg) ₫28.6K (CZK 27)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.7K (CZK 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫307K (CZK 290)

Giá Trong Nhà Hàng Zlín

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫147K (CZK 139)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫636K (CZK 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫193K (CZK 183)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.4K (CZK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.7K (CZK 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.3K (CZK 39)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.3K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.2K (CZK 63)

Chi Phí Sinh Hoạt Zlín

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫19.1K (CZK 18)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫445K (CZK 420)
  3. Xăng (1 lít) ₫40K (CZK 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫503M (CZK 475K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.4M (CZK 15.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.8M (CZK 13K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.6M (CZK 27K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.1M (CZK 18K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.36M (CZK 6.94K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫437K (CZK 413)
  11. numb_34 ₫672K (CZK 634)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.01M (CZK 1.9K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫901K (CZK 850)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.12M (CZK 2K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.38M (CZK 2.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫541M (CZK 510K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.7M (CZK 13.8K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫74.2M (CZK 70K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫250M (CZK 236K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫42.4M (CZK 40K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫30.4M (CZK 28.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.5K (CZK 25)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30.2K (CZK 29)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫318K (CZK 300)

Zlín chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zlín Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zlín

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.06M (CZK 1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫148K (CZK 140)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫211K (CZK 199)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫437K (₫371K - ₫742K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫127K (₫106K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫193K (₫122K - ₫265K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫303K (₫212K - ₫530K)
Giá cả ở 7.2% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫28.6K (₫26.5K - ₫58.3K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.3K (₫26.5K - ₫63.6K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ