Giá cả tại Plzeň

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Plzeň? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Plzeň.

Plzeň thay đổi giá cả hikersbay.com
Plzeň Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Plzeň? Plzeň - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Plzeň - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Plzeň: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0922 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,922 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Plzeň thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Plzeň, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 5,4%.

Khách sạn có đắt không tại Plzeň? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Plzeň?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.64M (CZK 1.51K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫1.11M (CZK 1.02K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.7M (CZK 1.57K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.82M (CZK 1.68K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Plzeň? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Plzeň không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Plzeň, chẳng hạn như: Chuối, Sữa, hành tây, rau diếp, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Plzeň không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Plzeň là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Plzeň?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 195 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.08 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 43 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Plzeň, bao gồm cả Chuối, Sữa, hành tây, rau diếp, or nước đóng chai


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Plzeň trong các nước lân cận? Xem giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Plzeň

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Plzeň

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Plzeň

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Plzeň

Plzeň - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6M (₫5.42M - ₫7.8M)

Phí

₫6M (₫5.42M - ₫7.8M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫542K (₫541K - ₫649K)

Internet

₫542K (₫541K - ₫649K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.95M (₫1.63M - ₫2.39M)

quần Jean

₫1.95M (₫1.63M - ₫2.39M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫41.4M

thu nhập trung bình

₫41.4M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.9M (₫13.6M - ₫16.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.9M (₫13.6M - ₫16.3M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫18.5M (₫17.3M - ₫21.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.5M (₫17.3M - ₫21.7M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.6K (₫32.5K - ₫48.8K)

bánh mì

₫37.6K (₫32.5K - ₫48.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫290K (₫239K - ₫379K)

Pho mát

₫290K (₫239K - ₫379K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.9K (₫54.2K - ₫70.5K)

Gạo

₫61.9K (₫54.2K - ₫70.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫85.9K (₫65.1K - ₫108K)

cà chua

₫85.9K (₫65.1K - ₫108K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.1K (₫41.2K - ₫48.8K)

Chuối

₫43.1K (₫41.2K - ₫48.8K)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫163K (₫130K - ₫163K)

Rượu

₫163K (₫130K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫209K (₫130K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫209K (₫130K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.6K (₫54.2K - ₫65.1K)

bia địa phương

₫59.6K (₫54.2K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.3K (₫59.6K - ₫81.3K)

Cà phê

₫67.3K (₫59.6K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)

chai nước

₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫195K (₫184K - ₫195K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫195K (₫184K - ₫195K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫43K (₫37.9K - ₫48.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43K (₫37.9K - ₫48.8K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Plzeň

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.1K (CZK 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.6K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫74.9K (CZK 69)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫290K (CZK 267)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.2K (CZK 14.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫163K (CZK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.9K (CZK 17.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.4K (CZK 29)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫232K (CZK 214)
  11. Táo (1kg) ₫39.8K (CZK 37)
  12. Cam (1kg) ₫53.5K (CZK 49)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.7K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.5K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.9K (CZK 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫85.9K (CZK 79)
  17. Chuối (1kg) ₫43.1K (CZK 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫31K (CZK 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫321K (CZK 296)

Giá Trong Nhà Hàng Plzeň

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫209K (CZK 193)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.08M (CZK 1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫195K (CZK 180)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.6K (CZK 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.1K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫43K (CZK 40)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.5K (CZK 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.3K (CZK 62)

Chi Phí Sinh Hoạt Plzeň

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26K (CZK 24)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫585K (CZK 540)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.9K (CZK 37)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (CZK 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.9M (CZK 13.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.7M (CZK 11.7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19M (CZK 17.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫18.5M (CZK 17.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6M (CZK 5.53K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫542K (CZK 500)
  11. numb_34 ₫605K (CZK 558)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.95M (CZK 1.8K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫903K (CZK 833)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (CZK 1.84K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.68M (CZK 2.47K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫669M (CZK 617K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8M (CZK 7.38K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫107M (CZK 98.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫224M (CZK 207K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫79.9M (CZK 73.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫41.4M (CZK 38.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (CZK 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.3K (CZK 27)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫260K (CZK 240)

Plzeň chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Plzeň Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Plzeň

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.37M (CZK 1.26K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫345K (CZK 318)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫239K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫61.9K (₫54.2K - ₫70.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫18.5M (₫17.3M - ₫21.7M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫41.4M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.9M (₫13.6M - ₫16.3M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.3K (₫59.6K - ₫81.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ