Giá cả tại Havířov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Havířov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Havířov.

Havířov thay đổi giá cả hikersbay.com
Havířov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Havířov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Havířov có cao hơn so với nước Mỹ không? Havířov - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Havířov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Havířov nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Havířov thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 22%.

Khách sạn có đắt không tại Havířov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Havířov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫944K (CZK 869). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫440K (CZK 405). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (CZK 942)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Havířov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Havířov không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Havířov, chẳng hạn như: cà chua, Táo, nước đóng chai, cam, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Havířov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Havířov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Havířov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 870 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Havířov, bao gồm cả cà chua, Táo, nước đóng chai, cam, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Havířov trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Havířov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Havířov

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Havířov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Havířov

Havířov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.2M (₫4.89M - ₫6.52M)

Phí

₫6.2M (₫4.89M - ₫6.52M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫482K (₫359K - ₫598K)

Internet

₫482K (₫359K - ₫598K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.68M (₫652K - ₫2.72M)

quần Jean

₫1.68M (₫652K - ₫2.72M)
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫27.2M

thu nhập trung bình

₫27.2M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.07M (₫6.52M - ₫7.61M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.07M (₫6.52M - ₫7.61M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.7M (₫9.78M - ₫13.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫9.78M - ₫13.6M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)

bánh mì

₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫196K - ₫348K)

Pho mát

₫284K (₫196K - ₫348K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.2K (₫32.6K - ₫68.5K)

Gạo

₫59.2K (₫32.6K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.2K (₫32.6K - ₫81.5K)

cà chua

₫61.2K (₫32.6K - ₫81.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K (₫32.6K - ₫54.3K)

Chuối

₫45K (₫32.6K - ₫54.3K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫97.8K - ₫196K)

Rượu

₫152K (₫97.8K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫185K (₫109K - ₫245K)

nhà hàng rẻ

₫185K (₫109K - ₫245K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.9K (₫27.2K - ₫58.7K)

bia địa phương

₫48.9K (₫27.2K - ₫58.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.4K (₫38K - ₫76.1K)

Cà phê

₫66.4K (₫38K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.7K (₫21.7K - ₫43.5K)

chai nước

₫29.7K (₫21.7K - ₫43.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫185K - ₫201K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫185K - ₫201K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.6K (₫27.2K - ₫45.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.6K (₫27.2K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Havířov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.8K (CZK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.7K (CZK 62)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (CZK 261)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (CZK 14.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42K (CZK 39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫160K (CZK 148)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫200K (CZK 184)
  11. Táo (1kg) ₫39.3K (CZK 36)
  12. Cam (1kg) ₫54.3K (CZK 50)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.6K (CZK 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.2K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.2K (CZK 55)
  16. Cà chua (1kg) ₫61.2K (CZK 56)
  17. Chuối (1kg) ₫45K (CZK 41)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.5K (CZK 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫326K (CZK 300)

Giá Trong Nhà Hàng Havířov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫185K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫870K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (CZK 170)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.3K (CZK 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.6K (CZK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.7K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.4K (CZK 61)

Chi Phí Sinh Hoạt Havířov

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.7K (CZK 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫625K (CZK 575)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (CZK 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫652M (CZK 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.07M (CZK 6.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.25M (CZK 5.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫13.6M (CZK 12.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (CZK 10.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.2M (CZK 5.71K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫482K (CZK 444)
  11. numb_34 ₫766K (CZK 705)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.68M (CZK 1.54K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫885K (CZK 814)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (CZK 1.84K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (CZK 2.02K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫675M (CZK 621K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.2M (CZK 6.63K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫48.9M (CZK 45K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (CZK 146K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫36.4M (CZK 33.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫27.2M (CZK 25K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.8K (CZK 38)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.6K (CZK 30)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫261K (CZK 240)

Havířov chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Havířov Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Havířov

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫326K (CZK 300)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.09M (CZK 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫239K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫48.9K (₫27.2K - ₫58.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫61.2K (₫32.6K - ₫81.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.6K (₫27.2K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫185K (₫109K - ₫245K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫9.78M - ₫13.6M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ