Giá cả tại Karlovy Vary

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Karlovy Vary? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Karlovy Vary.

Karlovy Vary thay đổi giá cả hikersbay.com
Karlovy Vary Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Karlovy Vary là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Karlovy Vary có cao hơn so với nước Mỹ không? Karlovy Vary - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Karlovy Vary: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0944 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,944 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Karlovy Vary nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Karlovy Vary thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,7%.

Khách sạn có đắt không tại Karlovy Vary? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Karlovy Vary?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫2.01M (CZK 1.89K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫921K (CZK 869). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (CZK 1.32K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.14M (CZK 2.02K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.14M (CZK 3.9K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Karlovy Vary? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Karlovy Vary không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Karlovy Vary, chẳng hạn như: Sữa, hành tây, Trứng, cam, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Karlovy Vary không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Karlovy Vary là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Karlovy Vary?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 180 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 848 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 90.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Karlovy Vary, bao gồm cả Sữa, hành tây, Trứng, cam, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Karlovy Vary trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Karlovy Vary

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Karlovy Vary

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Karlovy Vary

Karlovy Vary - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.76M (₫2.44M - ₫10.6M)

Phí

₫5.76M (₫2.44M - ₫10.6M)
10% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫470K (₫350K - ₫1.59M)

Internet

₫470K (₫350K - ₫1.59M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.64M (₫530K - ₫3.38M)

quần Jean

₫1.64M (₫530K - ₫3.38M)
23% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫28.1M

thu nhập trung bình

₫28.1M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.5M (₫7.95M - ₫25M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.5M (₫7.95M - ₫25M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.2M (₫6.36M - ₫48.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.2M (₫6.36M - ₫48.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.9K (₫15.9K - ₫106K)

bánh mì

₫32.9K (₫15.9K - ₫106K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫245K (₫191K - ₫477K)

Pho mát

₫245K (₫191K - ₫477K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫51.5K (₫31.8K - ₫154K)

Gạo

₫51.5K (₫31.8K - ₫154K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫75.2K (₫31.8K - ₫148K)

cà chua

₫75.2K (₫31.8K - ₫148K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.2K (₫31.8K - ₫58.3K)

Chuối

₫39.2K (₫31.8K - ₫58.3K)
Giá cả ở 8,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K (₫95.4K - ₫408K)

Rượu

₫148K (₫95.4K - ₫408K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫180K (₫106K - ₫349K)

nhà hàng rẻ

₫180K (₫106K - ₫349K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45K (₫37.1K - ₫60.4K)

bia địa phương

₫45K (₫37.1K - ₫60.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫63.6K (₫37.1K - ₫84.8K)

Cà phê

₫63.6K (₫37.1K - ₫84.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.9K (₫21.2K - ₫47.7K)

chai nước

₫28.9K (₫21.2K - ₫47.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫148K (₫106K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫148K (₫106K - ₫212K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.7K (₫21.2K - ₫63.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.7K (₫21.2K - ₫63.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Karlovy Vary

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.4K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.9K (CZK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.6K (CZK 57)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫245K (CZK 231)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.2K (CZK 14.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.8K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41K (CZK 39)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫156K (CZK 148)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫159K (CZK 150)
  11. Táo (1kg) ₫38.4K (CZK 36)
  12. Cam (1kg) ₫46.9K (CZK 44)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.4K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.5K (CZK 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫51.5K (CZK 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫75.2K (CZK 71)
  17. Chuối (1kg) ₫39.2K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.3K (CZK 22)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫281K (CZK 265)

Giá Trong Nhà Hàng Karlovy Vary

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫180K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫848K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫148K (CZK 140)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45K (CZK 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45K (CZK 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.7K (CZK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.9K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫63.6K (CZK 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Karlovy Vary

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫38.2K (CZK 36)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫283K (CZK 267)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.8K (CZK 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (CZK 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.5M (CZK 15.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.92M (CZK 8.42K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫35.5M (CZK 33.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.2M (CZK 25.7K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.76M (CZK 5.43K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫470K (CZK 444)
  11. numb_34 ₫587K (CZK 554)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.64M (CZK 1.54K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫863K (CZK 814)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (CZK 1.84K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.38M (CZK 2.25K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫658M (CZK 621K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.24M (CZK 4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫152M (CZK 143K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫63.6M (CZK 60K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫108M (CZK 102K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫28.1M (CZK 26.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫63.6K (CZK 60)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (CZK 30)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫254K (CZK 240)

Karlovy Vary chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Karlovy Vary Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Karlovy Vary

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.32M (CZK 1.25K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫488K (CZK 460)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (CZK 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫32.9K (₫15.9K - ₫106K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.2M (₫6.36M - ₫48.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫63.6K (₫37.1K - ₫84.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫180K (₫106K - ₫349K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.76M (₫2.44M - ₫10.6M)
10% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫45K (₫37.1K - ₫60.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ