Giá cả tại České Budějovice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở České Budějovice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong České Budějovice.

České Budějovice thay đổi giá cả hikersbay.com
České Budějovice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở České Budějovice? České Budějovice - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? České Budějovice - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại České Budějovice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại České Budějovice thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại České Budějovice, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.

Khách sạn có đắt không tại České Budějovice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở České Budějovice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.41M (CZK 1.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫1.17M (CZK 1.08K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.63M (CZK 1.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.21M (CZK 2.03K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.5M (CZK 5.98K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở České Budějovice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại České Budějovice không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong České Budějovice, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, Pho mát, Thuốc lá, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở České Budějovice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại České Budějovice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở České Budějovice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 190 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 870 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại České Budějovice, bao gồm cả Táo, Khoai tây, Pho mát, Thuốc lá, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở České Budějovice trong các nước lân cận? Xem giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

České Budějovice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.11M (₫5.43M - ₫9.65M)

Phí

₫8.11M (₫5.43M - ₫9.65M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫312K (₫272K - ₫761K)

Internet

₫312K (₫272K - ₫761K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.23M (₫652K - ₫1.3M)

quần Jean

₫1.23M (₫652K - ₫1.3M)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫35.4M

thu nhập trung bình

₫35.4M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.2M (₫13M - ₫16.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.2M (₫13M - ₫16.3M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫17.9M (₫16.3M - ₫19.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫16.3M - ₫19.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫43.5K (₫21.7K - ₫76.1K)

bánh mì

₫43.5K (₫21.7K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫356K (₫239K - ₫499K)

Pho mát

₫356K (₫239K - ₫499K)
9,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.9K (₫43.5K - ₫170K)

Gạo

₫63.9K (₫43.5K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫96.4K (₫48.9K - ₫202K)

cà chua

₫96.4K (₫48.9K - ₫202K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.2K (₫21.7K - ₫50.5K)

Chuối

₫40.2K (₫21.7K - ₫50.5K)
Giá cả ở 5,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫174K (₫109K - ₫272K)

Rượu

₫174K (₫109K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫184K (₫87K - ₫380K)

nhà hàng rẻ

₫184K (₫87K - ₫380K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.2K (₫27.2K - ₫59.8K)

bia địa phương

₫46.2K (₫27.2K - ₫59.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.1K (₫43.5K - ₫85.9K)

Cà phê

₫57.1K (₫43.5K - ₫85.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27.2K (₫16.3K - ₫38K)

chai nước

₫27.2K (₫16.3K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫190K (₫185K - ₫196K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫185K - ₫196K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.3K (₫21.7K - ₫54.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.3K (₫21.7K - ₫54.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm České Budějovice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (CZK 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫43.5K (CZK 40)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.1K (CZK 71)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫356K (CZK 327)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.2K (CZK 15.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫174K (CZK 160)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.2K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.2K (CZK 33)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫170K (CZK 157)
  11. Táo (1kg) ₫37K (CZK 34)
  12. Cam (1kg) ₫51.6K (CZK 48)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.3K (CZK 27)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.9K (CZK 37)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.9K (CZK 59)
  16. Cà chua (1kg) ₫96.4K (CZK 89)
  17. Chuối (1kg) ₫40.2K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫25K (CZK 23)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫355K (CZK 327)

Giá Trong Nhà Hàng České Budějovice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫184K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫870K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫190K (CZK 175)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.2K (CZK 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.3K (CZK 33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27.2K (CZK 25)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.1K (CZK 53)

Chi Phí Sinh Hoạt České Budějovice

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.7K (CZK 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫467K (CZK 430)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.8K (CZK 37)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫761M (CZK 700K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.2M (CZK 14K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.1M (CZK 10.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.8M (CZK 21K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫17.9M (CZK 16.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.11M (CZK 7.46K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫312K (CZK 288)
  11. numb_34 ₫778K (CZK 716)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.23M (CZK 1.13K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫942K (CZK 867)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (CZK 1.83K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.9M (CZK 2.67K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫607M (CZK 558K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.46M (CZK 6.86K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫91.1M (CZK 83.8K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (CZK 140K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫66.7M (CZK 61.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫35.4M (CZK 32.5K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.3K (CZK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.9K (CZK 16.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫435K (CZK 400)

České Budějovice chi phí sinh hoạt hikersbay.com
České Budějovice Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí České Budějovice

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.2M (CZK 1.1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫326K (CZK 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫217K (CZK 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫46.2K (₫27.2K - ₫59.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫96.4K (₫48.9K - ₫202K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫27.2K (₫16.3K - ₫38K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫17.9M (₫16.3M - ₫19.6M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫35.4M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫185K - ₫196K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ