Giá cả tại Olomouc

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Olomouc? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Olomouc.

Olomouc thay đổi giá cả hikersbay.com
Olomouc Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Olomouc là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Olomouc cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Olomouc: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Olomouc: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0922 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,922 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Olomouc thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Olomouc, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 33%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.

Khách sạn có đắt không tại Olomouc? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Olomouc?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.77M (CZK 1.63K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫426K (CZK 393) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫559K (CZK 515). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫866K (CZK 799). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.37M (CZK 1.27K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.91M (CZK 1.76K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Olomouc? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Olomouc không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Olomouc, chẳng hạn như: cà chua, cam, Bia, Khoai tây, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Olomouc không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Olomouc là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Olomouc?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 214 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 867 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 35.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Olomouc, bao gồm cả cà chua, cam, Bia, Khoai tây, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Olomouc không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Olomouc

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Olomouc

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Olomouc

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Olomouc

Olomouc - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.42M (₫5.42M - ₫11.3M)

Phí

₫5.42M (₫5.42M - ₫11.3M)
7,3% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫497K (₫379K - ₫759K)

Internet

₫497K (₫379K - ₫759K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M (₫651K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.88M (₫651K - ₫3.04M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫34.3M

thu nhập trung bình

₫34.3M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.8M (₫16.3M - ₫17.3M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.8M (₫16.3M - ₫17.3M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.8M (₫16.3M - ₫37.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.8M (₫16.3M - ₫37.9M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.2K (₫23.9K - ₫65.1K)

bánh mì

₫38.2K (₫23.9K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫304K (₫217K - ₫542K)

Pho mát

₫304K (₫217K - ₫542K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.7K (₫32.5K - ₫108K)

Gạo

₫56.7K (₫32.5K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.2K (₫43.4K - ₫108K)

cà chua

₫63.2K (₫43.4K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.8K (₫30.4K - ₫59.6K)

Chuối

₫39.8K (₫30.4K - ₫59.6K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫108K - ₫260K)

Rượu

₫152K (₫108K - ₫260K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫184K (₫86.7K - ₫379K)

nhà hàng rẻ

₫184K (₫86.7K - ₫379K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.1K (₫27.1K - ₫75.9K)

bia địa phương

₫46.1K (₫27.1K - ₫75.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫56.9K (₫43.4K - ₫103K)

Cà phê

₫56.9K (₫43.4K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.3K (₫27.1K - ₫54.2K)

chai nước

₫34.3K (₫27.1K - ₫54.2K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫214K (₫190K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫190K - ₫239K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫35.2K (₫21.7K - ₫65.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫35.2K (₫21.7K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Olomouc

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (CZK 22)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.2K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫304K (CZK 280)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.7K (CZK 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫44.3K (CZK 41)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫214K (CZK 198)
  11. Táo (1kg) ₫42.3K (CZK 39)
  12. Cam (1kg) ₫37.9K (CZK 35)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (CZK 29)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫34.4K (CZK 32)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.7K (CZK 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.2K (CZK 58)
  17. Chuối (1kg) ₫39.8K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.8K (CZK 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫319K (CZK 294)

Giá Trong Nhà Hàng Olomouc

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫184K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫867K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫214K (CZK 198)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.1K (CZK 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.2K (CZK 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫35.2K (CZK 33)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.3K (CZK 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫56.9K (CZK 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Olomouc

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.7K (CZK 20)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫379K (CZK 350)
  3. Xăng (1 lít) ₫41.5K (CZK 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (CZK 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.8M (CZK 15.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.3M (CZK 11.4K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫32.5M (CZK 30K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.8M (CZK 21K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.42M (CZK 5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫497K (CZK 458)
  11. numb_34 ₫693K (CZK 640)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (CZK 1.73K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫867K (CZK 800)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (CZK 1.6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.96M (CZK 2.73K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (CZK 500K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.44M (CZK 6.86K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫116M (CZK 107K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (CZK 140K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫103M (CZK 95K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫34.3M (CZK 31.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.2K (CZK 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.1K (CZK 25)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫390K (CZK 360)

Olomouc chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Olomouc Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Olomouc

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫904K (CZK 833)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫407K (CZK 375)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫233K (CZK 215)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫214K (₫190K - ₫239K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.8M (₫16.3M - ₫37.9M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫304K (₫217K - ₫542K)
Giá cả ở 3.9% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.8M (₫16.3M - ₫17.3M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫34.3M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫38.2K (₫23.9K - ₫65.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ