Giá cả tại Teplice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Teplice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Teplice.

Teplice thay đổi giá cả hikersbay.com
Teplice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Teplice là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Teplice cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Teplice: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Teplice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Teplice thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Teplice, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 30%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 36%.

Khách sạn có đắt không tại Teplice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Teplice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.32M (CZK 1.22K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫994K (CZK 914) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.65M (CZK 1.52K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Teplice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Teplice không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Teplice, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, Bia, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Teplice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Teplice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Teplice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 184 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 870 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 92.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Teplice, bao gồm cả Khoai tây, Trứng, Bia, Sữa, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Teplice không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Teplice

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Teplice

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Teplice

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Teplice

Teplice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.43M (₫5.43M - ₫5.43M)

Phí

₫5.43M (₫5.43M - ₫5.43M)
4,4% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫498K (₫380K - ₫652K)

Internet

₫498K (₫380K - ₫652K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M (₫652K - ₫3.04M)

quần Jean

₫1.88M (₫652K - ₫3.04M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫26.2M

thu nhập trung bình

₫26.2M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫44.6K (₫43.5K - ₫45.7K)

bánh mì

₫44.6K (₫43.5K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫304K (₫217K - ₫435K)

Pho mát

₫304K (₫217K - ₫435K)
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.8K (₫39.1K - ₫109K)

Gạo

₫63.8K (₫39.1K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫63.4K (₫54.3K - ₫76.1K)

cà chua

₫63.4K (₫54.3K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.9K (₫32.6K - ₫48.9K)

Chuối

₫39.9K (₫32.6K - ₫48.9K)
Giá cả ở 6,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫152K - ₫152K)

Rượu

₫152K (₫152K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫184K (₫87K - ₫380K)

nhà hàng rẻ

₫184K (₫87K - ₫380K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫46.2K (₫27.2K - ₫59.8K)

bia địa phương

₫46.2K (₫27.2K - ₫59.8K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.1K (₫43.5K - ₫85.9K)

Cà phê

₫57.1K (₫43.5K - ₫85.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫34.4K (₫32.6K - ₫38K)

chai nước

₫34.4K (₫32.6K - ₫38K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K (₫190K - ₫239K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K (₫190K - ₫239K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.2K (₫21.7K - ₫48.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.2K (₫21.7K - ₫48.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Teplice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.7K (CZK 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫44.6K (CZK 41)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.2K (CZK 48)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫304K (CZK 280)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫NaN (CZKNaN)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫230K (CZK 212)
  11. Táo (1kg) ₫42.4K (CZK 39)
  12. Cam (1kg) ₫38K (CZK 35)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.6K (CZK 18)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫NaN (CZKNaN)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.8K (CZK 59)
  16. Cà chua (1kg) ₫63.4K (CZK 58)
  17. Chuối (1kg) ₫39.9K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫NaN (CZKNaN)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫326K (CZK 300)

Giá Trong Nhà Hàng Teplice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫184K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫870K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (CZK 198)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫46.2K (CZK 43)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.3K (CZK 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.2K (CZK 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫34.4K (CZK 32)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.1K (CZK 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Teplice

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫23.9K (CZK 22)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫652K (CZK 600)
  3. Xăng (1 lít) ₫40.2K (CZK 37)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫870M (CZK 800K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.27M (CZK 7.61K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.43M (CZK 5K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫498K (CZK 458)
  8. numb_34 ₫435K (CZK 400)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (CZK 1.73K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫870K (CZK 800)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.74M (CZK 1.6K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫3.17M (CZK 2.92K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫543M (CZK 500K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.46M (CZK 6.86K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫152M (CZK 140K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.3M (CZK 24.2K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫26.2M (CZK 24.1K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.3K (CZK 50)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (CZK 25)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫457K (CZK 420)

Teplice chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Teplice Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Teplice

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫227K (CZK 209)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫63.4K (₫54.3K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫26.2M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫63.8K (₫39.1K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.88M (₫652K - ₫3.04M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫5.43M (₫5.43M - ₫5.43M)
4.4% hơn nước Mỹ