Giá cả tại Otrokovice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Otrokovice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Otrokovice.

Otrokovice thay đổi giá cả hikersbay.com
Otrokovice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Otrokovice là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Otrokovice cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Otrokovice: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Otrokovice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0957 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,957 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Otrokovice thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 41%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Otrokovice, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 26%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Otrokovice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Otrokovice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.96M (CZK 1.88K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.29M (CZK 1.23K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Otrokovice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Otrokovice không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Otrokovice, chẳng hạn như: Pho mát, Trứng, ức gà, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Otrokovice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Otrokovice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Otrokovice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 230 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 209 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.25 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Otrokovice, bao gồm cả Pho mát, Trứng, ức gà, bánh mì, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Otrokovice không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Otrokovice

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Otrokovice

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Otrokovice

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Otrokovice

Otrokovice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.25M (₫5.22M - ₫10.9M)

Phí

₫7.25M (₫5.22M - ₫10.9M)
39% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫520K (₫418K - ₫731K)

Internet

₫520K (₫418K - ₫731K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.98M (₫1.04M - ₫2.61M)

quần Jean

₫1.98M (₫1.04M - ₫2.61M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.8K (₫23K - ₫62.7K)

bánh mì

₫36.8K (₫23K - ₫62.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫298K (₫209K - ₫522K)

Pho mát

₫298K (₫209K - ₫522K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.6K (₫31.3K - ₫83.6K)

Gạo

₫54.6K (₫31.3K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)

cà chua

₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫29.3K - ₫57.5K)

Chuối

₫38.4K (₫29.3K - ₫57.5K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫146K (₫104K - ₫251K)

Rượu

₫146K (₫104K - ₫251K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫230K (₫162K - ₫313K)

nhà hàng rẻ

₫230K (₫162K - ₫313K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.5K (₫41.8K - ₫73.1K)

bia địa phương

₫57.5K (₫41.8K - ₫73.1K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.5K (₫52.2K - ₫99.3K)

Cà phê

₫74.5K (₫52.2K - ₫99.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36K (₫26.1K - ₫52.2K)

chai nước

₫36K (₫26.1K - ₫52.2K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫209K (₫188K - ₫230K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫209K (₫188K - ₫230K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.7K (₫26.1K - ₫62.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.7K (₫26.1K - ₫62.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Otrokovice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.9K (CZK 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.8K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.6K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫298K (CZK 285)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17K (CZK 16.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫146K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.9K (CZK 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.7K (CZK 41)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (CZK 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫206K (CZK 198)
  11. Táo (1kg) ₫41.4K (CZK 40)
  12. Cam (1kg) ₫49.9K (CZK 48)
  13. Khoai tây (1kg) ₫30.2K (CZK 29)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (CZK 32)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.6K (CZK 52)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.8K (CZK 71)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.6K (CZK 30)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫308K (CZK 294)

Giá Trong Nhà Hàng Otrokovice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫230K (CZK 220)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.25M (CZK 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫209K (CZK 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.5K (CZK 55)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.7K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.7K (CZK 39)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36K (CZK 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.5K (CZK 71)

Chi Phí Sinh Hoạt Otrokovice

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.36M (CZK 2.26K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.85M (CZK 2.73K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫670M (CZK 641K)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.4K (CZK 39)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (CZK 600K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.25M (CZK 6.94K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫14.5M (CZK 13.8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫520K (CZK 498)
  9. numb_34 ₫668K (CZK 640)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫246M (CZK 236K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫52.2K (CZK 50)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.8K (CZK 29)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫376K (CZK 360)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.98M (CZK 1.9K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫966K (CZK 925)

Chi Phí Giải Trí Otrokovice

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫261K (CZK 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫38.4K (₫29.3K - ₫57.5K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.98M (₫1.04M - ₫2.61M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.7K (₫26.1K - ₫62.7K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫73.8K (₫41.8K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫298K (₫209K - ₫522K)
Giá cả ở 8.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫146K (₫104K - ₫251K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ