Giá cả tại Mlada Boleslav

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mlada Boleslav? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mlada Boleslav.

Mlada Boleslav thay đổi giá cả hikersbay.com
Mlada Boleslav Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Mlada Boleslav là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mlada Boleslav có cao hơn so với nước Mỹ không? Mlada Boleslav - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mlada Boleslav: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Mlada Boleslav nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mlada Boleslav thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Mlada Boleslav? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mlada Boleslav?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.98M (CZK 1.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.67M (CZK 1.54K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.41M (CZK 2.22K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mlada Boleslav? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mlada Boleslav không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mlada Boleslav, chẳng hạn như: Táo, nước đóng chai, Sữa, Thịt bò, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mlada Boleslav không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mlada Boleslav là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mlada Boleslav?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 239 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.3 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mlada Boleslav, bao gồm cả Táo, nước đóng chai, Sữa, Thịt bò, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mlada Boleslav trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mlada Boleslav

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mlada Boleslav

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mlada Boleslav

Mlada Boleslav - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.55M (₫4.57M - ₫10.9M)

Phí

₫7.55M (₫4.57M - ₫10.9M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫391K - ₫761K)

Internet

₫541K (₫391K - ₫761K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.06M (₫1.09M - ₫2.72M)

quần Jean

₫2.06M (₫1.09M - ₫2.72M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫43.5M

thu nhập trung bình

₫43.5M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫16.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.3M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.6M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.6M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.1K (₫23.9K - ₫65.2K)

bánh mì

₫38.1K (₫23.9K - ₫65.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫311K (₫109K - ₫543K)

Pho mát

₫311K (₫109K - ₫543K)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.3K (₫29.3K - ₫87K)

Gạo

₫54.3K (₫29.3K - ₫87K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫77K (₫19.6K - ₫109K)

cà chua

₫77K (₫19.6K - ₫109K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32K (₫16.3K - ₫59.8K)

Chuối

₫32K (₫16.3K - ₫59.8K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫163K (₫97.8K - ₫234K)

Rượu

₫163K (₫97.8K - ₫234K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫239K (₫114K - ₫326K)

nhà hàng rẻ

₫239K (₫114K - ₫326K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.9K (₫21.7K - ₫76.1K)

bia địa phương

₫48.9K (₫21.7K - ₫76.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫77.5K (₫27.2K - ₫103K)

Cà phê

₫77.5K (₫27.2K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.4K (₫20.7K - ₫54.3K)

chai nước

₫37.4K (₫20.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫217K (₫142K - ₫272K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫217K (₫142K - ₫272K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.6K (₫27.2K - ₫65.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.6K (₫27.2K - ₫65.2K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mlada Boleslav

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26K (CZK 24)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.1K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫65.3K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫311K (CZK 286)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19K (CZK 17.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫163K (CZK 150)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25K (CZK 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.6K (CZK 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫163K (CZK 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫215K (CZK 198)
  11. Táo (1kg) ₫43.2K (CZK 40)
  12. Cam (1kg) ₫43.5K (CZK 40)
  13. Khoai tây (1kg) ₫31.3K (CZK 29)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.2K (CZK 25)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.3K (CZK 50)
  16. Cà chua (1kg) ₫77K (CZK 71)
  17. Chuối (1kg) ₫32K (CZK 29)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.6K (CZK 32)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫291K (CZK 268)

Giá Trong Nhà Hàng Mlada Boleslav

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫239K (CZK 220)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.3M (CZK 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫217K (CZK 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.2K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.6K (CZK 36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.4K (CZK 34)
  8. Cà phê cappuccino ₫77.5K (CZK 71)

Chi Phí Sinh Hoạt Mlada Boleslav

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.2K (CZK 37)
  2. Xăng (1 lít) ₫42K (CZK 39)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (CZK 518K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.3M (CZK 15K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.9M (CZK 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25M (CZK 23K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.6M (CZK 18K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.55M (CZK 6.94K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (CZK 498)
  10. numb_34 ₫695K (CZK 640)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.06M (CZK 1.9K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (CZK 925)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.72M (CZK 2.5K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.5M (CZK 2.3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫697M (CZK 641K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.4M (CZK 10.5K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫59.8M (CZK 55K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫111M (CZK 102K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫43.5M (CZK 40K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫43.5M (CZK 40K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫54.3K (CZK 50)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31K (CZK 29)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫391K (CZK 360)

Mlada Boleslav chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mlada Boleslav Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mlada Boleslav

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.63M (CZK 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫326K (CZK 300)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫249K (CZK 229)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫7.55M (₫4.57M - ₫10.9M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫32K (₫16.3K - ₫59.8K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.6K (₫27.2K - ₫65.2K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫43.5M
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫38.1K (₫23.9K - ₫65.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫541K (₫391K - ₫761K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ