Giá cả tại Liberec

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Liberec? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Liberec.

Liberec thay đổi giá cả hikersbay.com
Liberec Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Liberec? Liberec - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Liberec - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Liberec: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0957 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,957 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Liberec thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 50%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Liberec thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 39%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 47%.

Khách sạn có đắt không tại Liberec? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Liberec?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.37M (CZK 1.31K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫927K (CZK 887) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫463K (CZK 443). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Cộng hòa Séc tại ₫958K (CZK 917). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.3M (CZK 1.24K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.7M (CZK 1.62K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.29M (CZK 2.19K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Liberec? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Liberec không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Liberec, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Rượu, Thuốc lá, Chuối, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Liberec không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Liberec là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Liberec?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 836 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 83.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Liberec, bao gồm cả bia nước ngoài, Rượu, Thuốc lá, Chuối, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Liberec trong các nước lân cận? Xem giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Liberec

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Liberec

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Liberec

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Liberec

Liberec - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.96M (₫4.7M - ₫10.4M)

Phí

₫5.96M (₫4.7M - ₫10.4M)
14% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫463K (₫345K - ₫679K)

Internet

₫463K (₫345K - ₫679K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.43M (₫627K - ₫2.61M)

quần Jean

₫1.43M (₫627K - ₫2.61M)
7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫33.6M

thu nhập trung bình

₫33.6M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12M
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫15.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫15.7M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫32.5K (₫20.9K - ₫52.2K)

bánh mì

₫32.5K (₫20.9K - ₫52.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫209K (₫188K - ₫470K)

Pho mát

₫209K (₫188K - ₫470K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.6K (₫31.3K - ₫83.6K)

Gạo

₫49.6K (₫31.3K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫67.9K (₫36.6K - ₫104K)

cà chua

₫67.9K (₫36.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.1K (₫20.9K - ₫52.2K)

Chuối

₫26.1K (₫20.9K - ₫52.2K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫114K (₫73.1K - ₫261K)

Rượu

₫114K (₫73.1K - ₫261K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫178K (₫104K - ₫522K)

nhà hàng rẻ

₫178K (₫104K - ₫522K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.8K (₫23K - ₫67.9K)

bia địa phương

₫41.8K (₫23K - ₫67.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫60K (₫36.6K - ₫94K)

Cà phê

₫60K (₫36.6K - ₫94K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.5K (₫12.5K - ₫41.8K)

chai nước

₫28.5K (₫12.5K - ₫41.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫146K - ₫209K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫146K - ₫209K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.2K (₫26.1K - ₫43.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.2K (₫26.1K - ₫43.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Liberec

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.2K (CZK 20)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.5K (CZK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫62.7K (CZK 60)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫209K (CZK 200)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15K (CZK 14.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫114K (CZK 110)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.5K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.3K (CZK 30)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫136K (CZK 130)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫188K (CZK 180)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (CZK 33)
  12. Cam (1kg) ₫46.2K (CZK 44)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫49.6K (CZK 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫67.9K (CZK 65)
  17. Chuối (1kg) ₫26.1K (CZK 25)
  18. Hành tây (1kg) ₫27.4K (CZK 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫277K (CZK 265)

Giá Trong Nhà Hàng Liberec

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫178K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫836K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (CZK 170)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.8K (CZK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47K (CZK 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.2K (CZK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.5K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫60K (CZK 57)

Chi Phí Sinh Hoạt Liberec

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫29.3K (CZK 28)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫575K (CZK 550)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.3K (CZK 38)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫627M (CZK 600K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12M (CZK 11.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.9M (CZK 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.7M (CZK 15K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.96M (CZK 5.71K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫463K (CZK 444)
  10. numb_34 ₫579K (CZK 554)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.43M (CZK 1.37K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (CZK 700)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.67M (CZK 1.6K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.35M (CZK 2.25K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫649M (CZK 621K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.27M (CZK 6K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫78.9M (CZK 75.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫61.4M (CZK 58.8K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫63.8M (CZK 61.1K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫33.6M (CZK 32.2K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,9%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.3K (CZK 30)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.3K (CZK 30)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫251K (CZK 240)

Liberec chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Liberec Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Liberec

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.61M (CZK 2.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫287K (CZK 275)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫230K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫209K (₫188K - ₫470K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫114K (₫73.1K - ₫261K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.6K (₫31.3K - ₫83.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫60K (₫36.6K - ₫94K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫67.9K (₫36.6K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.96M (₫4.7M - ₫10.4M)
14% hơn nước Mỹ