Giá cả tại Kyjov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kyjov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kyjov.

Kyjov thay đổi giá cả hikersbay.com
Kyjov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kyjov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kyjov có cao hơn so với nước Mỹ không? Kyjov - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kyjov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Kyjov nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 39%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kyjov thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 28%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại Kyjov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kyjov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.6M (CZK 1.47K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.48M (CZK 1.36K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.02M (CZK 1.86K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.08M (CZK 2.83K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kyjov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kyjov không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kyjov, chẳng hạn như: Sữa, Khoai tây, cà chua, bánh mì, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kyjov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kyjov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kyjov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.14 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kyjov, bao gồm cả Sữa, Khoai tây, cà chua, bánh mì, or Rượu


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kyjov trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kyjov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kyjov

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kyjov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kyjov

Kyjov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.69M (₫5.28M - ₫6.52M)

Phí

₫5.69M (₫5.28M - ₫6.52M)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫477K (₫435K - ₫598K)

Internet

₫477K (₫435K - ₫598K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.12M (₫1.09M - ₫2.72M)

quần Jean

₫2.12M (₫1.09M - ₫2.72M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.5K (₫21.7K - ₫54.3K)

bánh mì

₫35.5K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫284K (₫239K - ₫348K)

Pho mát

₫284K (₫239K - ₫348K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫59.2K (₫32.6K - ₫68.5K)

Gạo

₫59.2K (₫32.6K - ₫68.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.2K (₫32.6K - ₫81.5K)

cà chua

₫61.2K (₫32.6K - ₫81.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45K (₫35.9K - ₫54.3K)

Chuối

₫45K (₫35.9K - ₫54.3K)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫166K (₫109K - ₫196K)

Rượu

₫166K (₫109K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫217K (₫141K - ₫245K)

nhà hàng rẻ

₫217K (₫141K - ₫245K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.9K (₫43.5K - ₫58.7K)

bia địa phương

₫48.9K (₫43.5K - ₫58.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.9K (₫43.5K - ₫76.1K)

Cà phê

₫66.9K (₫43.5K - ₫76.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫36.3K (₫32.6K - ₫43.5K)

chai nước

₫36.3K (₫32.6K - ₫43.5K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫185K - ₫201K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫185K - ₫201K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫41.7K (₫32.6K - ₫51.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.7K (₫32.6K - ₫51.1K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kyjov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25.4K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.5K (CZK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫67.7K (CZK 62)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫284K (CZK 261)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (CZK 11.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫166K (CZK 153)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.8K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.8K (CZK 38)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (CZK 144)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫206K (CZK 190)
  11. Táo (1kg) ₫44.1K (CZK 41)
  12. Cam (1kg) ₫54.3K (CZK 50)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.6K (CZK 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.1K (CZK 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫59.2K (CZK 55)
  16. Cà chua (1kg) ₫61.2K (CZK 56)
  17. Chuối (1kg) ₫45K (CZK 41)
  18. Hành tây (1kg) ₫36.2K (CZK 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫352K (CZK 324)

Giá Trong Nhà Hàng Kyjov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫217K (CZK 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.14M (CZK 1.05K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (CZK 170)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫70.7K (CZK 65)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫41.7K (CZK 38)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫36.3K (CZK 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.9K (CZK 62)

Chi Phí Sinh Hoạt Kyjov

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (CZK 1.55K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (CZK 2.02K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫650M (CZK 598K)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.2K (CZK 37)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫707M (CZK 650K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.69M (CZK 5.24K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.2M (CZK 6.63K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫477K (CZK 439)
  9. numb_34 ₫766K (CZK 705)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (CZK 146K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.8K (CZK 38)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43.5K (CZK 40)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫451K (CZK 415)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.12M (CZK 1.95K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.22M (CZK 1.12K)

Chi Phí Giải Trí Kyjov

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫241K (CZK 222)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫185K - ₫201K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.12M (₫1.09M - ₫2.72M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.5K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫166K (₫109K - ₫196K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫5.69M (₫5.28M - ₫6.52M)
9.3% hơn nước Mỹ