Giá cả tại Karviná

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Karviná? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Karviná.

Karviná thay đổi giá cả hikersbay.com
Karviná Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Karviná? Karviná - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Karviná - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Karviná: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,092 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,92 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 44%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Karviná, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 31%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 33%.

Khách sạn có đắt không tại Karviná? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Karviná?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.55M (CZK 1.42K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.4M (CZK 1.28K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.52M (CZK 1.4K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Karviná? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Karviná không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Karviná, chẳng hạn như: Trứng, Chuối, bánh mì, ức gà, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Karviná không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Karviná là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Karviná?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 870 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 97.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Karviná, bao gồm cả Trứng, Chuối, bánh mì, ức gà, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Karviná trong các nước lân cận? Xem giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Karviná

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Karviná

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Karviná

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Karviná

Karviná - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.69M (₫4.89M - ₫10.9M)

Phí

₫5.69M (₫4.89M - ₫10.9M)
9,3% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫477K (₫359K - ₫598K)

Internet

₫477K (₫359K - ₫598K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.68M (₫652K - ₫2.72M)

quần Jean

₫1.68M (₫652K - ₫2.72M)
26% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)

bánh mì

₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫251K (₫196K - ₫489K)

Pho mát

₫251K (₫196K - ₫489K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.9K (₫32.6K - ₫87K)

Gạo

₫52.9K (₫32.6K - ₫87K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫61.2K (₫32.6K - ₫109K)

cà chua

₫61.2K (₫32.6K - ₫109K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.2K (₫32.6K - ₫54.3K)

Chuối

₫40.2K (₫32.6K - ₫54.3K)
Giá cả ở 5,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫97.8K - ₫272K)

Rượu

₫152K (₫97.8K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫185K (₫109K - ₫250K)

nhà hàng rẻ

₫185K (₫109K - ₫250K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48.9K (₫38K - ₫62K)

bia địa phương

₫48.9K (₫38K - ₫62K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.4K (₫38K - ₫87K)

Cà phê

₫66.4K (₫38K - ₫87K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.7K (₫21.7K - ₫43.5K)

chai nước

₫29.7K (₫21.7K - ₫43.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫168K - ₫217K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫168K - ₫217K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.6K (₫21.7K - ₫45.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.6K (₫21.7K - ₫45.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Karviná

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫25K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33.8K (CZK 31)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫66.4K (CZK 61)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫251K (CZK 231)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (CZK 11.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.4K (CZK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.8K (CZK 38)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (CZK 144)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫200K (CZK 184)
  11. Táo (1kg) ₫39.3K (CZK 36)
  12. Cam (1kg) ₫48.1K (CZK 44)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.6K (CZK 21)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.1K (CZK 28)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.9K (CZK 49)
  16. Cà chua (1kg) ₫61.2K (CZK 56)
  17. Chuối (1kg) ₫40.2K (CZK 37)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.5K (CZK 26)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫288K (CZK 265)

Giá Trong Nhà Hàng Karviná

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫185K (CZK 170)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫870K (CZK 800)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (CZK 170)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48.9K (CZK 45)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫54.3K (CZK 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.6K (CZK 32)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.7K (CZK 27)
  8. Cà phê cappuccino ₫66.4K (CZK 61)

Chi Phí Sinh Hoạt Karviná

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (CZK 1.55K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.2M (CZK 2.02K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫650M (CZK 598K)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫239K (CZK 220)
  5. Xăng (1 lít) ₫40.2K (CZK 37)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫652M (CZK 600K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.69M (CZK 5.24K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.2M (CZK 6.63K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫477K (CZK 439)
  10. numb_34 ₫602K (CZK 554)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫159M (CZK 146K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.8K (CZK 38)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.8K (CZK 31)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫261K (CZK 240)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.68M (CZK 1.54K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫885K (CZK 814)

Chi Phí Giải Trí Karviná

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫239K (CZK 220)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫5.69M (₫4.89M - ₫10.9M)
9.3% hơn nước Mỹ

Gạo

₫52.9K (₫32.6K - ₫87K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫66.4K (₫38K - ₫87K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29.7K (₫21.7K - ₫43.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40.2K (₫32.6K - ₫54.3K)
Giá cả ở 5.5% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫33.8K (₫21.7K - ₫54.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ