Giá cả tại Hradec Králové

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hradec Králové? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hradec Králové.

Hradec Králové thay đổi giá cả hikersbay.com
Hradec Králové Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hradec Králové là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hradec Králové có cao hơn so với nước Mỹ không? Hradec Králové - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Hradec Králové: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0922 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,922 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,8 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Hradec Králové nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Hradec Králové thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 28%.

Khách sạn có đắt không tại Hradec Králové? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hradec Králové?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.75M (CZK 1.62K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M (CZK 1.37K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (CZK 1.58K) tại Cộng hòa Séc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.83M (CZK 1.69K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hradec Králové? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hradec Králové không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hradec Králové, chẳng hạn như: Rượu, bia nước ngoài, Bia, cam, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hradec Králové không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hradec Králové là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hradec Králové?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 976 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 86.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hradec Králové, bao gồm cả Rượu, bia nước ngoài, Bia, cam, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hradec Králové trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Hradec Králové - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.88M (₫4.88M - ₫7.8M)

Phí

₫4.88M (₫4.88M - ₫7.8M)
Giá cả ở 3,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫461K (₫325K - ₫649K)

Internet

₫461K (₫325K - ₫649K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.63M (₫379K - ₫2.39M)

quần Jean

₫1.63M (₫379K - ₫2.39M)
26% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫41.9M

thu nhập trung bình

₫41.9M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.3M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.3M
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫23.9M (₫17.3M - ₫30.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.9M (₫17.3M - ₫30.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫37.6K (₫24.8K - ₫59.6K)

bánh mì

₫37.6K (₫24.8K - ₫59.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫290K (₫217K - ₫434K)

Pho mát

₫290K (₫217K - ₫434K)
Giá cả ở 8,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫61.9K (₫43.3K - ₫125K)

Gạo

₫61.9K (₫43.3K - ₫125K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫80.3K (₫32.5K - ₫108K)

cà chua

₫80.3K (₫32.5K - ₫108K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.1K (₫41.2K - ₫48.8K)

Chuối

₫43.1K (₫41.2K - ₫48.8K)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫130K - ₫163K)

Rượu

₫152K (₫130K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫178K (₫130K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫178K (₫130K - ₫271K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.4K (₫32.5K - ₫65.1K)

bia địa phương

₫43.4K (₫32.5K - ₫65.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.3K (₫43.4K - ₫86.7K)

Cà phê

₫67.3K (₫43.4K - ₫86.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)

chai nước

₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫179K - ₫195K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫179K - ₫195K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.2K (₫27.1K - ₫59.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.2K (₫27.1K - ₫59.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hradec Králové

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.6K (CZK 23)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫37.6K (CZK 35)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫74.9K (CZK 69)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫290K (CZK 267)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.2K (CZK 14.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (CZK 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.9K (CZK 17.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫31.4K (CZK 29)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (CZK 140)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫230K (CZK 212)
  11. Táo (1kg) ₫39.8K (CZK 37)
  12. Cam (1kg) ₫53.5K (CZK 49)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.7K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.5K (CZK 29)
  15. Một kg gạo trắng ₫61.9K (CZK 57)
  16. Cà chua (1kg) ₫80.3K (CZK 74)
  17. Chuối (1kg) ₫43.1K (CZK 40)
  18. Hành tây (1kg) ₫31K (CZK 29)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫321K (CZK 296)

Giá Trong Nhà Hàng Hradec Králové

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫178K (CZK 165)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫976K (CZK 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (CZK 173)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.4K (CZK 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.1K (CZK 60)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.2K (CZK 36)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫35.5K (CZK 33)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.3K (CZK 62)

Chi Phí Sinh Hoạt Hradec Králové

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫32.5K (CZK 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫520K (CZK 480)
  3. Xăng (1 lít) ₫39.9K (CZK 37)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫585M (CZK 540K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.3M (CZK 16K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13M (CZK 12K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.8M (CZK 29.3K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫23.9M (CZK 22K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.88M (CZK 4.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫461K (CZK 425)
  11. numb_34 ₫605K (CZK 558)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.63M (CZK 1.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫903K (CZK 833)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (CZK 1.84K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.68M (CZK 2.47K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (CZK 594K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫8M (CZK 7.38K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫124M (CZK 114K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫224M (CZK 207K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫92.5M (CZK 85.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫41.9M (CZK 38.6K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.9K (CZK 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫29.3K (CZK 27)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫260K (CZK 240)

Hradec Králové chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Hradec Králové Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Hradec Králové

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫824K (CZK 760)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫445K (CZK 410)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫227K (CZK 209)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫41.9M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫23.9M (₫17.3M - ₫30.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.2K (₫27.1K - ₫59.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫4.88M (₫4.88M - ₫7.8M)
Giá cả ở 3.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫290K (₫217K - ₫434K)
Giá cả ở 8.3% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫35.5K (₫27.1K - ₫53.1K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ