Giá cả tại Breclav

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Breclav? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Breclav.

Breclav thay đổi giá cả hikersbay.com
Breclav Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Breclav? Breclav - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Breclav - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Breclav: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Séc Koruna Cộng hòa Séc (CZK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0944 Koruna Cộng hòa Séc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,944 Koruna Cộng hòa Séc. Và ngược lại: Với 10 Koruna Cộng hòa Séc bạn có thể nhận được 10,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Cộng hòa Séc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Chi phí sinh hoạt ở Breclav thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Breclav? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Breclav?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Séc là ₫1.74M (CZK 1.64K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.68M (CZK 1.59K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.16M (CZK 2.04K) tại Cộng hòa Séc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Breclav? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Breclav không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Breclav, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Thuốc lá, ức gà, Gạo, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Breclav không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Breclav là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Breclav?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.27 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 95.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Breclav, bao gồm cả bia nước ngoài, Thuốc lá, ức gà, Gạo, or Sữa


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Breclav trong các nước lân cận? Xem giá tại: Áo, Slovakia, Ba Lan, Đức, and Slovenia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Breclav

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Breclav

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Breclav

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Breclav

Breclav - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.89M

Phí

₫6.89M
32% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫318K

Internet

₫318K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫954K

quần Jean

₫954K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫25.4M

thu nhập trung bình

₫25.4M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.54M (₫9.54M - ₫9.54M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.54M (₫9.54M - ₫9.54M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫12.7M (₫12.7M - ₫12.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.7M (₫12.7M - ₫12.7M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.9K (₫18K - ₫31.8K)

bánh mì

₫24.9K (₫18K - ₫31.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫212K

Pho mát

₫212K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫46.1K (₫28.6K - ₫63.6K)

Gạo

₫46.1K (₫28.6K - ₫63.6K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.4K

cà chua

₫42.4K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫39.7K (₫37.1K - ₫42.4K)

Chuối

₫39.7K (₫37.1K - ₫42.4K)
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫164K (₫159K - ₫170K)

Rượu

₫164K (₫159K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫191K (₫191K - ₫223K)

nhà hàng rẻ

₫191K (₫191K - ₫223K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫47.7K (₫21.2K - ₫47.7K)

bia địa phương

₫47.7K (₫21.2K - ₫47.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.1K (₫53K - ₫79.5K)

Cà phê

₫67.1K (₫53K - ₫79.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫29.1K (₫15.9K - ₫42.4K)

chai nước

₫29.1K (₫15.9K - ₫42.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.8K (₫21.2K - ₫42.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫21.2K - ₫42.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Breclav

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26K (CZK 25)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.9K (CZK 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63K (CZK 59)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫212K (CZK 200)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18K (CZK 17)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫164K (CZK 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.4K (CZK 33)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫58.3K (CZK 55)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (CZK 130)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫244K (CZK 230)
  11. Táo (1kg) ₫40.3K (CZK 38)
  12. Cam (1kg) ₫53K (CZK 50)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.6K (CZK 26)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫31.8K (CZK 30)
  15. Một kg gạo trắng ₫46.1K (CZK 44)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.4K (CZK 40)
  17. Chuối (1kg) ₫39.7K (CZK 38)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.1K (CZK 35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫339K (CZK 320)

Giá Trong Nhà Hàng Breclav

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫191K (CZK 180)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.27M (CZK 1.2K)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫47.7K (CZK 45)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫37.1K (CZK 35)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.8K (CZK 30)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫29.1K (CZK 28)
  7. Cà phê cappuccino ₫67.1K (CZK 63)

Chi Phí Sinh Hoạt Breclav

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.17M (CZK 1.1K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.8M (CZK 1.7K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.2K (CZK 20)
  4. Xăng (1 lít) ₫40.3K (CZK 38)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.54M (CZK 9K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.21M (CZK 7.75K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17M (CZK 16K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫12.7M (CZK 12K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.89M (CZK 6.5K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫318K (CZK 300)
  11. numb_34 ₫477K (CZK 450)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.9M (CZK 48K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫45.6M (CZK 43K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫25.4M (CZK 24K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,3%
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫26.5K (CZK 25)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫954K (CZK 900)

Chi Phí Giải Trí Breclav

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫170K (CZK 160)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Séc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Séc

Giá: Český Krumlov   Brno   Havířov   Karlovy Vary   Olomouc   Ostrava   Pardubice   Plzeň   Praha   České Budějovice  

Chi phí sống tại Cộng hòa Séc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Séc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫318K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫954K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.8K (₫21.2K - ₫42.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫29.1K (₫15.9K - ₫42.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫164K (₫159K - ₫170K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.1K (₫53K - ₫79.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ