Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Teslic? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Teslic.
Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 63%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Teslic, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.
Khách sạn có đắt không tại Teslic? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Teslic?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.52M (BAM 111). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫552K (BAM 40). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫619K (BAM 45) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.52M (BAM 111) tại Bosna và Hercegovina
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Teslic không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Teslic là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Teslic?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 164 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 685 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Teslic, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, Sữa, Pho mát, or hành tây
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Teslic trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.
Phí
₫4.13M (₫2.74M - ₫6.36M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫688K (₫411K - ₫850K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.77M (₫548K - ₫3.15M)
33% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫15.1M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.8K (₫13.7K - ₫31.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫200K (₫96K - ₫288K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫45.7K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫43.2K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
1,1% hơn nước Mỹ
Rượu
₫151K (₫110K - ₫206K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫137K (₫96K - ₫206K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫54.8K (₫41.1K - ₫68.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫42.4K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫23.2K (₫13.7K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫164K (₫137K - ₫192K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.9K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Teslic
Giá Trong Nhà Hàng Teslic
Chi Phí Sinh Hoạt Teslic
Chi Phí Giải Trí Teslic
Giá: Banja Luka Doboj Mostar Sarajevo Travnik Trebinje Tuzla Visoko Zenica Bijeljina
Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo
quần Jean
₫1.77M (₫548K - ₫3.15M)
33% hơn nước Mỹ
Chuối
₫43.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
1.1% hơn nước Mỹ
Phí
₫4.13M (₫2.74M - ₫6.36M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.9K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.8K (₫13.7K - ₫31.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ