Giá cả tại Bijeljina

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bijeljina? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bijeljina.

Bijeljina thay đổi giá cả hikersbay.com
Bijeljina Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bijeljina? Bijeljina - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bijeljina - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bijeljina: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bijeljina thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 52%.

Khách sạn có đắt không tại Bijeljina? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bijeljina?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.02M (BAM 75). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫634K (BAM 46). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫740K (BAM 54) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫927K (BAM 68) tại Bosna và Hercegovina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.16M (BAM 85)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bijeljina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bijeljina không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bijeljina, chẳng hạn như: nước đóng chai, cam, Sữa, Thịt bò, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bijeljina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bijeljina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bijeljina?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 891 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 36.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bijeljina, bao gồm cả nước đóng chai, cam, Sữa, Thịt bò, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bijeljina trong các nước lân cận? Xem giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bijeljina

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bijeljina

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bijeljina

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bijeljina

Bijeljina - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.61M (₫2.04M - ₫6.66M)

Phí

₫2.61M (₫2.04M - ₫6.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫411K - ₫754K)

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫994K (₫617K - ₫2.74M)

quần Jean

₫994K (₫617K - ₫2.74M)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.3M

thu nhập trung bình

₫16.3M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.8M (₫4.11M - ₫5.48M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.8M (₫4.11M - ₫5.48M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.17M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.17M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.5K (₫17.1K - ₫60K)

bánh mì

₫26.5K (₫17.1K - ₫60K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫87.7K - ₫384K)

Pho mát

₫204K (₫87.7K - ₫384K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.1K (₫20.6K - ₫68.5K)

Gạo

₫42.1K (₫20.6K - ₫68.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.9K (₫27.4K - ₫82.2K)

cà chua

₫41.9K (₫27.4K - ₫82.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫27.4K - ₫54.8K)

Chuối

₫38.4K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫96K - ₫206K)

Rượu

₫137K (₫96K - ₫206K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫137K (₫82.2K - ₫411K)

nhà hàng rẻ

₫137K (₫82.2K - ₫411K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)

bia địa phương

₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.7K (₫20.6K - ₫41.1K)

Cà phê

₫29.7K (₫20.6K - ₫41.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.5K (₫20.6K - ₫34.3K)

chai nước

₫26.5K (₫20.6K - ₫34.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫96K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫96K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫36.6K (₫27.4K - ₫48K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.6K (₫27.4K - ₫48K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bijeljina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (BAM 2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.5K (BAM 1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61K (BAM 4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (BAM 14.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.6K (BAM 1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.9K (BAM 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (BAM 13.2)
  11. Táo (1kg) ₫29.1K (BAM 2.1)
  12. Cam (1kg) ₫42.1K (BAM 3.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26K (BAM 1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫29.7K (BAM 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.1K (BAM 3.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.9K (BAM 3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.6K (BAM 1.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫265K (BAM 19.3)

Giá Trong Nhà Hàng Bijeljina

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫137K (BAM 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫891K (BAM 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (BAM 9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48K (BAM 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫36.6K (BAM 2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.5K (BAM 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.7K (BAM 2.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Bijeljina

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.5K (BAM 5)
  2. Xăng (1 lít) ₫32K (BAM 2.3)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (BAM 45K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.8M (BAM 350)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.2M (BAM 233)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.85M (BAM 500)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.17M (BAM 450)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.61M (BAM 190)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (BAM 39)
  10. numb_34 ₫452K (BAM 33)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫994K (BAM 73)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫685K (BAM 50)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (BAM 143)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.6M (BAM 190)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (BAM 41.1K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.56M (BAM 260)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.2M (BAM 2.43K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫44.1M (BAM 3.21K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫27.9M (BAM 2.04K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.3M (BAM 1.19K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.3K (BAM 2.5)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.4K (BAM 1.2)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫206K (BAM 15)

Bijeljina chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bijeljina Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bijeljina

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫668K (BAM 49)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫274K (BAM 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.4K (BAM 5.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫38.4K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.6K (₫27.4K - ₫48K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫96K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.61M (₫2.04M - ₫6.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ