Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zenica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zenica.
Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0071 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,071 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 141 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 75%. Chi phí sinh hoạt ở Zenica thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 49%.
Khách sạn có đắt không tại Zenica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zenica?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.08M (BAM 76). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫912K (BAM 65) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.23M (BAM 87) tại Bosna và Hercegovina
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zenica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zenica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zenica?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 113 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 106 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 422 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zenica, bao gồm cả Thịt bò, ức gà, Táo, cam, or bia nước ngoài
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Zenica không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.
Phí
₫3.92M (₫2.25M - ₫5.07M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫610K (₫563K - ₫774K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.22M (₫845K - ₫3.17M)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.69M (₫2.82M - ₫7.04M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.93M (₫3.52M - ₫6.33M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫20K (₫14.1K - ₫46.5K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫187K (₫113K - ₫352K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.2K (₫19.7K - ₫56.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫44.6K (₫28.2K - ₫73.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫39.7K (₫28.2K - ₫56.3K)
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫141K (₫113K - ₫211K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫113K (₫56.3K - ₫282K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫42.2K (₫28.2K - ₫84.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫33.4K (₫28.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫25.8K (₫14.1K - ₫42.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫106K (₫98.5K - ₫141K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.9K (₫28.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Zenica
Giá Trong Nhà Hàng Zenica
Chi Phí Sinh Hoạt Zenica
Chi Phí Giải Trí Zenica
Giá: Banja Luka Doboj Mostar Sarajevo Travnik Trebinje Tuzla Visoko Zenica Bijeljina
Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo
Rượu
₫141K (₫113K - ₫211K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫113K (₫56.3K - ₫282K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫42.2K (₫28.2K - ₫84.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫39.9K (₫28.2K - ₫42.2K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.22M (₫845K - ₫3.17M)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ