Giá cả tại Trebinje

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Trebinje? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Trebinje.

Trebinje thay đổi giá cả hikersbay.com
Trebinje Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Trebinje là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Trebinje có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Trebinje: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Trebinje: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Trebinje, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Khách sạn có đắt không tại Trebinje? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Trebinje?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.13M (BAM 83). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫733K (BAM 53) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫783K (BAM 57) tại Bosna và Hercegovina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.03M (BAM 75)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Trebinje? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Trebinje không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Trebinje, chẳng hạn như: bánh mì, nước đóng chai, cà chua, Rượu, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Trebinje không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Trebinje là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Trebinje?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 96 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 377 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Trebinje, bao gồm cả bánh mì, nước đóng chai, cà chua, Rượu, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Trebinje trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Trebinje

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Trebinje

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Trebinje

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Trebinje

Trebinje - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.74M (₫2.74M - ₫6.66M)

Phí

₫2.74M (₫2.74M - ₫6.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫411K - ₫754K)

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫685K (₫548K - ₫2.74M)

quần Jean

₫685K (₫548K - ₫2.74M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫17.4M

thu nhập trung bình

₫17.4M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.88M (₫2.06M - ₫5.48M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.88M (₫2.06M - ₫5.48M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.83M (₫4.8M - ₫6.85M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.83M (₫4.8M - ₫6.85M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K (₫13.7K - ₫32.9K)

bánh mì

₫13.7K (₫13.7K - ₫32.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫96K (₫87.7K - ₫384K)

Pho mát

₫96K (₫87.7K - ₫384K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)

Gạo

₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.6K (₫13.7K - ₫59.6K)

cà chua

₫20.6K (₫13.7K - ₫59.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37K (₫27.4K - ₫48K)

Chuối

₫37K (₫27.4K - ₫48K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫96K (₫54.8K - ₫206K)

Rượu

₫96K (₫54.8K - ₫206K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫96K (₫68.5K - ₫411K)

nhà hàng rẻ

₫96K (₫68.5K - ₫411K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)

bia địa phương

₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫26.5K (₫24.7K - ₫41.1K)

Cà phê

₫26.5K (₫24.7K - ₫41.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.9K (₫11K - ₫41.1K)

chai nước

₫21.9K (₫11K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫96K (₫96K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫96K (₫96K - ₫137K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32K (₫27.4K - ₫48K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32K (₫27.4K - ₫48K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Trebinje

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.8K (BAM 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (BAM 1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51K (BAM 3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫96K (BAM 7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫96K (BAM 7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.6K (BAM 1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26K (BAM 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫128K (BAM 9.3)
  11. Táo (1kg) ₫28.8K (BAM 2.1)
  12. Cam (1kg) ₫30.8K (BAM 2.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.6K (BAM 1.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.3K (BAM 0.75)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (BAM 3)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.6K (BAM 1.5)
  17. Chuối (1kg) ₫37K (BAM 2.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.6K (BAM 1.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (BAM 12)

Giá Trong Nhà Hàng Trebinje

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫96K (BAM 7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫377K (BAM 28)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫96K (BAM 7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.3K (BAM 2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32K (BAM 2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.9K (BAM 1.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫26.5K (BAM 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Trebinje

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.4K (BAM 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫411K (BAM 30)
  3. Xăng (1 lít) ₫31.1K (BAM 2.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (BAM 45K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.88M (BAM 283)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.74M (BAM 200)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.31M (BAM 533)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.83M (BAM 425)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.74M (BAM 200)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (BAM 39)
  11. numb_34 ₫452K (BAM 33)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫685K (BAM 50)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫788K (BAM 58)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.06M (BAM 78)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.71M (BAM 125)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (BAM 41.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.37M (BAM 100)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫43.9M (BAM 3.2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫44.1M (BAM 3.21K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫31.5M (BAM 2.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫17.4M (BAM 1.27K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫27.4K (BAM 2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.3K (BAM 0.9)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫206K (BAM 15)

Trebinje chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Trebinje Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Trebinje

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫514K (BAM 38)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫308K (BAM 23)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.4K (BAM 5.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫96K (₫68.5K - ₫411K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.7K (₫13.7K - ₫32.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫96K (₫87.7K - ₫384K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫37K (₫27.4K - ₫48K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫96K (₫54.8K - ₫206K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ