Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí Giá của pizza
Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina
Giá: Banja Luka Doboj Mostar Sarajevo Travnik Trebinje Tuzla Visoko Zenica Bijeljina
Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo
bánh mì
₫23.2K (₫13.7K - ₫34.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫189K (₫87.7K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.9K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫40.1K (₫20.6K - ₫61.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫137K (₫85.7K - ₫206K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bosna và Hercegovina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bosna và Hercegovina
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 30,6 N ₫(2,2 BAM), 2013: 33,4 N ₫(2,4 BAM), 2014: 26,6 N ₫(1,9 BAM), 2015: 28 N ₫(2 BAM), 2016: 28,4 N ₫(2,1 BAM), 2017: 28,1 N ₫(2 BAM) và 2018: 28,2 N ₫(2,1 BAM)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Bosna và Hercegovina không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 14,1 N ₫(1 BAM), 2013: 15,4 N ₫(1,1 BAM), 2014: 13,4 N ₫(0,98 BAM), 2015: 12,9 N ₫(0,94 BAM), 2016: 14 N ₫(1 BAM), 2017: 12,5 N ₫(0,91 BAM) và 2018: 12,9 N ₫(0,94 BAM)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 42,9 N ₫(3,1 BAM), 2013: 41,3 N ₫(3 BAM), 2014: 39,6 N ₫(2,9 BAM), 2015: 39,2 N ₫(2,9 BAM), 2016: 36,3 N ₫(2,6 BAM), 2017: 38,5 N ₫(2,8 BAM) và 2018: 39,9 N ₫(2,9 BAM)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 33,3 N ₫(2,4 BAM), 2013: 31 N ₫(2,3 BAM), 2014: 29,6 N ₫(2,2 BAM), 2015: 28,2 N ₫(2,1 BAM), 2016: 28,9 N ₫(2,1 BAM), 2017: 27,4 N ₫(2 BAM) và 2018: 27,8 N ₫(2 BAM)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bosna và Hercegovina không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 171 N ₫(12,5 BAM), 2016: 171 N ₫(12,5 BAM), 2017: 187 N ₫(13,6 BAM) và 2018: 191 N ₫(13,9 BAM).
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.29M (₫4.8M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.58M (₫548K - ₫2.74M)
18% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫616K (₫411K - ₫822K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ