Giá thực phẩm tại Bosna và Hercegovina

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bosna và Hercegovina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bosna và Hercegovina không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bosna và Hercegovina, chẳng hạn như: ức gà, bia nước ngoài, Bia, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  


Giá bánh mì ₫23.2K (₫13.7K - ₫34.3K)

bánh mì

₫23.2K (₫13.7K - ₫34.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫87.7K - ₫288K)

Pho mát

₫189K (₫87.7K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.9K (₫27.4K - ₫68.5K)

Gạo

₫42.9K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫40.1K (₫20.6K - ₫61.7K)

cà chua

₫40.1K (₫20.6K - ₫61.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)

Chuối

₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫85.7K - ₫206K)

Rượu

₫137K (₫85.7K - ₫206K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bosna và Hercegovina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bosna và Hercegovina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.6K (BAM 2.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.2K (BAM 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫59K (BAM 4.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (BAM 13.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.1K (BAM 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.1K (BAM 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫170K (BAM 12.4)
  11. Táo (1kg) ₫28.1K (BAM 2.1)
  12. Cam (1kg) ₫37.2K (BAM 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.7K (BAM 1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.9K (BAM 1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.9K (BAM 3.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫40.1K (BAM 2.9)
  17. Chuối (1kg) ₫38.5K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.5K (BAM 1.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫246K (BAM 17.9)
  20. Lê (1kg) ₫33.7K (BAM 2.5)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫22K (BAM 1.6)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫23.6K (BAM 1.7)
  23. Xúc xích (1kg) ₫357K (BAM 26)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫121K (BAM 8.8)
  25. Whisky 15.62 ₫397K (BAM 29)
  26. Rượu vodka 12.78 ₫325K (BAM 24)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 30,6 N ₫(2,2 BAM), 2013: 33,4 N ₫(2,4 BAM), 2014: 26,6 N ₫(1,9 BAM), 2015: 28 N ₫(2 BAM), 2016: 28,4 N ₫(2,1 BAM), 2017: 28,1 N ₫(2 BAM) và 2018: 28,2 N ₫(2,1 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Bosna và Hercegovina không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 14,1 N ₫(1 BAM), 2013: 15,4 N ₫(1,1 BAM), 2014: 13,4 N ₫(0,98 BAM), 2015: 12,9 N ₫(0,94 BAM), 2016: 14 N ₫(1 BAM), 2017: 12,5 N ₫(0,91 BAM) và 2018: 12,9 N ₫(0,94 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 42,9 N ₫(3,1 BAM), 2013: 41,3 N ₫(3 BAM), 2014: 39,6 N ₫(2,9 BAM), 2015: 39,2 N ₫(2,9 BAM), 2016: 36,3 N ₫(2,6 BAM), 2017: 38,5 N ₫(2,8 BAM) và 2018: 39,9 N ₫(2,9 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 33,3 N ₫(2,4 BAM), 2013: 31 N ₫(2,3 BAM), 2014: 29,6 N ₫(2,2 BAM), 2015: 28,2 N ₫(2,1 BAM), 2016: 28,9 N ₫(2,1 BAM), 2017: 27,4 N ₫(2 BAM) và 2018: 27,8 N ₫(2 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Bosna và Hercegovina không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 171 N ₫(12,5 BAM), 2016: 171 N ₫(12,5 BAM), 2017: 187 N ₫(13,6 BAM) và 2018: 191 N ₫(13,9 BAM).

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.29M (₫4.8M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.58M (₫548K - ₫2.74M)
18% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫616K (₫411K - ₫822K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ