Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí Giá của pizza
Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina
Giá: Banja Luka Doboj Mostar Sarajevo Travnik Trebinje Tuzla Visoko Zenica Bijeljina
Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo
Phí
₫3.79M (₫2.69M - ₫5.83M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫616K (₫411K - ₫822K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.58M (₫548K - ₫2.74M)
18% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.07M (₫4.11M - ₫11M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.29M (₫4.8M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Bosna và Hercegovina:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 33,5 Tr ₫(2,44 N BAM), 2013: 32,7 Tr ₫(2,39 N BAM), 2014: 32,8 Tr ₫(2,39 N BAM), 2015: 29,4 Tr ₫(2,15 N BAM), 2016: 31,7 Tr ₫(2,31 N BAM), 2017: 32,8 Tr ₫(2,4 N BAM) và 2018: 34,2 Tr ₫(2,49 N BAM)
Thu nhập có tăng trong Bosna và Hercegovina không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 11,2 Tr ₫(819 BAM), 2013: 10,7 Tr ₫(778 BAM), 2014: 11 Tr ₫(800 BAM), 2015: 10,9 Tr ₫(793 BAM), 2016: 11,5 Tr ₫(838 BAM), 2017: 11,1 Tr ₫(811 BAM) và 2018: 11,5 Tr ₫(842 BAM)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 3 Tr ₫(219 BAM), 2013: 3,04 Tr ₫(222 BAM), 2014: 3,34 Tr ₫(244 BAM), 2015: 3,09 Tr ₫(225 BAM), 2016: 3,02 Tr ₫(220 BAM), 2017: 3,31 Tr ₫(241 BAM) và 2018: 3,5 Tr ₫(255 BAM)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 439 N ₫(32 BAM), 2013: 362 N ₫(26 BAM), 2014: 343 N ₫(25 BAM), 2015: 365 N ₫(27 BAM), 2016: 354 N ₫(26 BAM), 2017: 475 N ₫(35 BAM) và 2018: 572 N ₫(42 BAM)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bosna và Hercegovina có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,76 Tr ₫(128 BAM), 2013: 1,7 Tr ₫(124 BAM), 2014: 1,41 Tr ₫(102 BAM), 2015: 1,37 Tr ₫(100 BAM), 2016: 1,52 Tr ₫(111 BAM), 2017: 1,32 Tr ₫(96 BAM) và 2018: 1,56 Tr ₫(113 BAM)
Phí
₫3.79M (₫2.69M - ₫5.83M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.9K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫189K (₫87.7K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫34.2K (₫20.6K - ₫54.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ