Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bosna và Hercegovina

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bosna và Hercegovina? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bosna và Hercegovina là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bosna và Hercegovina (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  


Giá Phí ₫3.79M (₫2.69M - ₫5.83M)

Phí

₫3.79M (₫2.69M - ₫5.83M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫616K (₫411K - ₫822K)

Internet

₫616K (₫411K - ₫822K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.58M (₫548K - ₫2.74M)

quần Jean

₫1.58M (₫548K - ₫2.74M)
18% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.9M

thu nhập trung bình

₫16.9M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.07M (₫4.11M - ₫11M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.07M (₫4.11M - ₫11M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.29M (₫4.8M - ₫11M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.29M (₫4.8M - ₫11M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bosna và Hercegovina:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫27.4K (BAM 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫754K (BAM 55)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.8K (BAM 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (BAM 40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.07M (BAM 443)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.6M (BAM 336)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.9M (BAM 722)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.29M (BAM 532)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.79M (BAM 276)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫616K (BAM 45)
  11. numb_34 ₫442K (BAM 32)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.58M (BAM 115)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫756K (BAM 55)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (BAM 146)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (BAM 166)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (BAM 41.9K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.91M (BAM 285)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫47.8M (BAM 3.48K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫64.1M (BAM 4.68K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫34.6M (BAM 2.52K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.9M (BAM 1.23K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,6%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.3K (BAM 2.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.6K (BAM 1.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫206K (BAM 15)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 33,5 Tr ₫(2,44 N BAM), 2013: 32,7 Tr ₫(2,39 N BAM), 2014: 32,8 Tr ₫(2,39 N BAM), 2015: 29,4 Tr ₫(2,15 N BAM), 2016: 31,7 Tr ₫(2,31 N BAM), 2017: 32,8 Tr ₫(2,4 N BAM) và 2018: 34,2 Tr ₫(2,49 N BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Bosna và Hercegovina không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 11,2 Tr ₫(819 BAM), 2013: 10,7 Tr ₫(778 BAM), 2014: 11 Tr ₫(800 BAM), 2015: 10,9 Tr ₫(793 BAM), 2016: 11,5 Tr ₫(838 BAM), 2017: 11,1 Tr ₫(811 BAM) và 2018: 11,5 Tr ₫(842 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 3 Tr ₫(219 BAM), 2013: 3,04 Tr ₫(222 BAM), 2014: 3,34 Tr ₫(244 BAM), 2015: 3,09 Tr ₫(225 BAM), 2016: 3,02 Tr ₫(220 BAM), 2017: 3,31 Tr ₫(241 BAM) và 2018: 3,5 Tr ₫(255 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 439 N ₫(32 BAM), 2013: 362 N ₫(26 BAM), 2014: 343 N ₫(25 BAM), 2015: 365 N ₫(27 BAM), 2016: 354 N ₫(26 BAM), 2017: 475 N ₫(35 BAM) và 2018: 572 N ₫(42 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Bosna và Hercegovina có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2012: 1,76 Tr ₫(128 BAM), 2013: 1,7 Tr ₫(124 BAM), 2014: 1,41 Tr ₫(102 BAM), 2015: 1,37 Tr ₫(100 BAM), 2016: 1,52 Tr ₫(111 BAM), 2017: 1,32 Tr ₫(96 BAM) và 2018: 1,56 Tr ₫(113 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.79M (₫2.69M - ₫5.83M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.9K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.5K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫189K (₫87.7K - ₫288K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34.2K (₫20.6K - ₫54.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ