Giá nhà hàng tại Bosna và Hercegovina

Xem thêm: giá thực phẩm   chi phí sinh hoạt   chi phí giải trí   Giá của pizza  


Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bosna và Hercegovina không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bosna và Hercegovina là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bosna và Hercegovina?

Nếu chúng tôi đang tìm kiếm một nơi giá cả phải chăng để ăn, thì tại một nhà hàng giá rẻ, chúng tôi sẽ phải trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn bao gồm ba món ăn xung quanh 678 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá đầy đủ tại Bosna và Hercegovina, bao gồm cả bia địa phương, nhà hàng rẻ, bia nhập khẩu, Burger King hoặc quán bar tương tự, or Cà phê


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina


Loại tiền tệ nào được sử dụng trong Bosna và Hercegovina và tỷ lệ chuyển đổi là gì?

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  


Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫82.2K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫82.2K - ₫206K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫27.4K - ₫61.7K)

bia địa phương

₫41.1K (₫27.4K - ₫61.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.2K (₫20.6K - ₫54.8K)

Cà phê

₫34.2K (₫20.6K - ₫54.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)

chai nước

₫23.6K (₫16.4K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫137K (₫110K - ₫164K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫137K (₫110K - ₫164K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.2K (₫27.4K - ₫48K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.2K (₫27.4K - ₫48K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây chúng tôi trình bày giá hiện tại trong các nhà hàng, quán bar và thức ăn nhanh tại Bosna và Hercegovina
(Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Giá thực phẩm và đồ uống trong các nhà hàng tại Bosna và Hercegovina:

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (BAM 9.6)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫678K (BAM 49)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫137K (BAM 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.2K (BAM 2.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.6K (BAM 1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.2K (BAM 2.5)
  9. Cà phê espresso ₫23.9K (BAM 1.7)
  10. Cheeseburger (đồ ăn nhanh) ₫41.1K (BAM 3)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bosna và Hercegovina

Thay đổi giá tại Cà Phê qua các năm: 2012: 27,4 N ₫(2 BAM), 2013: 29,1 N ₫(2,1 BAM), 2014: 26,3 N ₫(1,9 BAM), 2015: 26,7 N ₫(1,9 BAM), 2016: 27 N ₫(2 BAM), 2017: 24,8 N ₫(1,8 BAM) và 2018: 26 N ₫(1,9 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Cà phê cappuccino 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Cà phê cappuccino hikersbay.com

Thay đổi giá tại Nhà Hàng Tốt Hơn Cho Một Cặp Đôi qua các năm: 2012: 411 N ₫(30 BAM), 2013: 411 N ₫(30 BAM), 2014: 439 N ₫(32 BAM), 2015: 411 N ₫(30 BAM), 2016: 480 N ₫(35 BAM), 2017: 411 N ₫(30 BAM) và 2018: 411 N ₫(30 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món hikersbay.com

dowehavetopaymoreforbeerintherestaurantthanweusedto?
Đây là giá bia tại 2012: 30,8 N ₫(2,2 BAM), 2013: 37,3 N ₫(2,7 BAM), 2014: 27,4 N ₫(2 BAM), 2015: 34,3 N ₫(2,5 BAM), 2016: 34,3 N ₫(2,5 BAM), 2017: 34,3 N ₫(2,5 BAM) và 2018: 34,3 N ₫(2,5 BAM).

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Bia tươi (0,5 lít) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Bia tươi (0,5 lít) hikersbay.com

Đồ uống có ga có chi phí cao hơn so với trước đây tại Bosna và Hercegovina không?
Trung bình, một chai Cola hoặc Pepsi trong những năm gần đây có chi phí là: 2012: 31,1 N ₫(2,3 BAM), 2013: 32,9 N ₫(2,4 BAM), 2014: 33 N ₫(2,4 BAM), 2015: 30 N ₫(2,2 BAM), 2016: 31,4 N ₫(2,3 BAM), 2017: 32,2 N ₫(2,3 BAM) và 2018: 31,1 N ₫(2,3 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chai Nước qua các năm: 2012: 16,9 N ₫(1,2 BAM), 2013: 15,6 N ₫(1,1 BAM), 2014: 17 N ₫(1,2 BAM), 2015: 16,2 N ₫(1,2 BAM), 2016: 15,5 N ₫(1,1 BAM), 2017: 16 N ₫(1,2 BAM) và 2018: 16,9 N ₫(1,2 BAM)

Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả: Nước (chai 0.33 lít) 2012-2018
Bosna và Hercegovina thay đổi giá cả Nước (chai 0.33 lít) hikersbay.com