Giá cả tại Visoko

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Visoko? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Visoko.

Visoko thay đổi giá cả hikersbay.com
Visoko Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Visoko là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Visoko cao hơn so với nước Mỹ không? Visoko - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Visoko: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Chi phí sinh hoạt ở Visoko thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Visoko? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Visoko?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫928K (BAM 68). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫464K (BAM 34). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫958K (BAM 71) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.1M (BAM 81) tại Bosna và Hercegovina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Visoko? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Visoko không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Visoko, chẳng hạn như: cam, ức gà, bia nước ngoài, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Visoko không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Visoko là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Visoko?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 183 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 679 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 109 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Visoko, bao gồm cả cam, ức gà, bia nước ngoài, hành tây, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Visoko không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Visoko

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Visoko

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Visoko

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Visoko

Visoko - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.09M (₫1.88M - ₫6.3M)

Phí

₫4.09M (₫1.88M - ₫6.3M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫536K (₫407K - ₫747K)

Internet

₫536K (₫407K - ₫747K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.75M (₫543K - ₫2.72M)

quần Jean

₫1.75M (₫543K - ₫2.72M)
31% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.89M

thu nhập trung bình

₫9.89M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.07M (₫4.07M - ₫4.07M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.07M (₫4.07M - ₫4.07M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.16M (₫4.07M - ₫6.11M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.16M (₫4.07M - ₫6.11M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.6K (₫12.2K - ₫31.2K)

bánh mì

₫23.6K (₫12.2K - ₫31.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫202K (₫86.9K - ₫285K)

Pho mát

₫202K (₫86.9K - ₫285K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.3K (₫27.2K - ₫54.3K)

Gạo

₫45.3K (₫27.2K - ₫54.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.5K (₫20.4K - ₫67.9K)

cà chua

₫41.5K (₫20.4K - ₫67.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.1K (₫27.2K - ₫47.5K)

Chuối

₫38.1K (₫27.2K - ₫47.5K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫149K (₫95.1K - ₫204K)

Rượu

₫149K (₫95.1K - ₫204K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫183K (₫95.1K - ₫204K)

nhà hàng rẻ

₫183K (₫95.1K - ₫204K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.3K (₫27.2K - ₫54.3K)

bia địa phương

₫54.3K (₫27.2K - ₫54.3K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.9K (₫27.2K - ₫40.7K)

Cà phê

₫34.9K (₫27.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23K (₫13.6K - ₫40.7K)

chai nước

₫23K (₫13.6K - ₫40.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫122K (₫81.5K - ₫136K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫122K (₫81.5K - ₫136K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.5K (₫16.3K - ₫47.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.5K (₫16.3K - ₫47.5K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Visoko

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.7K (BAM 2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.6K (BAM 1.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.4K (BAM 4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫202K (BAM 14.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫149K (BAM 11)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.5K (BAM 1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.7K (BAM 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.5K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (BAM 12.2)
  11. Táo (1kg) ₫26.9K (BAM 2)
  12. Cam (1kg) ₫36.5K (BAM 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.3K (BAM 1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23K (BAM 1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.3K (BAM 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.5K (BAM 3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫38.1K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.7K (BAM 1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫245K (BAM 18)

Giá Trong Nhà Hàng Visoko

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫183K (BAM 13.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫679K (BAM 50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫122K (BAM 9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.3K (BAM 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.5K (BAM 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.5K (BAM 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23K (BAM 1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.9K (BAM 2.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Visoko

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫67.9K (BAM 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (BAMNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.7K (BAM 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫543M (BAM 40K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.07M (BAM 300)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.06M (BAM 225)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.11M (BAM 450)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.16M (BAM 380)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.09M (BAM 301)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫536K (BAM 39)
  11. numb_34 ₫405K (BAM 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.75M (BAM 129)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫722K (BAM 53)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.94M (BAM 143)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.25M (BAM 166)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫559M (BAM 41.2K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.86M (BAM 284)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.2M (BAM 2.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫72.2M (BAM 5.31K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.4M (BAM 1.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.89M (BAM 728)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.9K (BAM 2.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.4K (BAM 1.8)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫136K (BAM 10)

Chi Phí Giải Trí Visoko

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫611K (BAM 45)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫204K (BAM 15)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫122K (BAM 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.16M (₫4.07M - ₫6.11M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.89M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫23.6K (₫12.2K - ₫31.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫45.3K (₫27.2K - ₫54.3K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫23K (₫13.6K - ₫40.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫536K (₫407K - ₫747K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ