Giá cả tại Travnik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Travnik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Travnik.

Travnik thay đổi giá cả hikersbay.com
Travnik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Travnik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Travnik có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Travnik: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Travnik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 68%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Travnik, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Travnik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Travnik không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Travnik, chẳng hạn như: Pho mát, Gạo, cà chua, Bia, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Travnik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Travnik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Travnik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 122 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 136 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 665 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 84.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Travnik, bao gồm cả Pho mát, Gạo, cà chua, Bia, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Travnik trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Travnik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Travnik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Travnik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Travnik

Travnik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.3M (₫2.44M - ₫6.79M)

Phí

₫3.3M (₫2.44M - ₫6.79M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫534K (₫407K - ₫679K)

Internet

₫534K (₫407K - ₫679K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫679K - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.51M (₫679K - ₫2.58M)
13% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫18.7M

thu nhập trung bình

₫18.7M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.73M (₫2.72M - ₫4.75M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.73M (₫2.72M - ₫4.75M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.75M (₫2.72M - ₫6.79M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.75M (₫2.72M - ₫6.79M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.4K (₫13.6K - ₫27.2K)

bánh mì

₫20.4K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫143K (₫67.9K - ₫272K)

Pho mát

₫143K (₫67.9K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.9K (₫29.9K - ₫71.8K)

Gạo

₫33.9K (₫29.9K - ₫71.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)

cà chua

₫31.7K (₫20.4K - ₫40.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.3K (₫27.2K - ₫39.4K)

Chuối

₫33.3K (₫27.2K - ₫39.4K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫84.9K - ₫312K)

Rượu

₫136K (₫84.9K - ₫312K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫122K (₫95.1K - ₫163K)

nhà hàng rẻ

₫122K (₫95.1K - ₫163K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫42.1K (₫33.9K - ₫54.3K)

bia địa phương

₫42.1K (₫33.9K - ₫54.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)

Cà phê

₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.6K (₫13.6K - ₫27.2K)

chai nước

₫13.6K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫136K (₫122K - ₫163K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫136K (₫122K - ₫163K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Travnik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.1K (BAM 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.4K (BAM 1.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.8K (BAM 3.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫143K (BAM 10.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.8K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.9K (BAM 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.9K (BAM 1.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.5K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫136K (BAM 10)
  11. Táo (1kg) ₫20.4K (BAM 1.5)
  12. Cam (1kg) ₫33.9K (BAM 2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫13.6K (BAM 1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.5K (BAM 1.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.9K (BAM 2.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.7K (BAM 2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫33.3K (BAM 2.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.4K (BAM 1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (BAM 17)

Giá Trong Nhà Hàng Travnik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫122K (BAM 9)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫665K (BAM 49)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫136K (BAM 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫42.1K (BAM 3.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫24.4K (BAM 1.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.2K (BAM 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.6K (BAM 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.2K (BAM 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Travnik

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫17K (BAM 1.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫543K (BAM 40)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.2K (BAM 2.7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫679M (BAM 50K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.73M (BAM 275)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.06M (BAM 225)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.45M (BAM 475)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.75M (BAM 350)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.3M (BAM 243)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫534K (BAM 39)
  11. numb_34 ₫448K (BAM 33)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (BAM 111)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫929K (BAM 68)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.95M (BAM 143)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.92M (BAM 141)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫453M (BAM 33.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.92M (BAM 215)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.2M (BAM 2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫97.3M (BAM 7.17K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.4M (BAM 1.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫18.7M (BAM 1.38K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,7%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.9K (BAM 2.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.79K (BAM 0.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫136K (BAM 10)

Chi Phí Giải Trí Travnik

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫543K (BAM 40)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫272K (BAM 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫109K (BAM 8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫3.3M (₫2.44M - ₫6.79M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.73M (₫2.72M - ₫4.75M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫136K (₫84.9K - ₫312K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.2K (₫27.2K - ₫40.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.6K (₫13.6K - ₫27.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫143K (₫67.9K - ₫272K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ