Giá cả tại Istočno Sarajevo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Istočno Sarajevo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Istočno Sarajevo.

Istočno Sarajevo thay đổi giá cả hikersbay.com
Istočno Sarajevo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Istočno Sarajevo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Istočno Sarajevo có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Istočno Sarajevo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Istočno Sarajevo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Istočno Sarajevo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 51%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Khách sạn có đắt không tại Istočno Sarajevo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Istočno Sarajevo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.58M (BAM 115). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bosna và Hercegovina tại ₫1.33M (BAM 97). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.59M (BAM 116) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.65M (BAM 120) tại Bosna và Hercegovina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.43M (BAM 250)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Istočno Sarajevo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Istočno Sarajevo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Istočno Sarajevo, chẳng hạn như: Rượu, Bia, bia nước ngoài, Táo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Istočno Sarajevo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Istočno Sarajevo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Istočno Sarajevo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 137 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 685 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 39.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Istočno Sarajevo, bao gồm cả Rượu, Bia, bia nước ngoài, Táo, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Istočno Sarajevo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Istočno Sarajevo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.82M (₫2.07M - ₫4.93M)

Phí

₫3.82M (₫2.07M - ₫4.93M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫649K (₫411K - ₫850K)

Internet

₫649K (₫411K - ₫850K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.77M (₫548K - ₫3.15M)

quần Jean

₫1.77M (₫548K - ₫3.15M)
33% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫16.1M

thu nhập trung bình

₫16.1M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.75M (₫2.06M - ₫4.8M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.75M (₫2.06M - ₫4.8M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.38M (₫2.17M - ₫5.48M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.38M (₫2.17M - ₫5.48M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.2K (₫13.7K - ₫34.3K)

bánh mì

₫24.2K (₫13.7K - ₫34.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫200K (₫96K - ₫288K)

Pho mát

₫200K (₫96K - ₫288K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫45.7K (₫27.4K - ₫54.8K)

Gạo

₫45.7K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.2K (₫27.4K - ₫68.5K)

cà chua

₫43.2K (₫27.4K - ₫68.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫26K - ₫54.8K)

Chuối

₫38.7K (₫26K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫178K (₫110K - ₫206K)

Rượu

₫178K (₫110K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫137K (₫82.2K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫137K (₫82.2K - ₫206K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.6K (₫34.3K - ₫68.5K)

bia địa phương

₫44.6K (₫34.3K - ₫68.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.4K (₫19.2K - ₫41.1K)

Cà phê

₫39.4K (₫19.2K - ₫41.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫23.2K (₫13.7K - ₫27.4K)

chai nước

₫23.2K (₫13.7K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫110K - ₫192K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫110K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫39.4K (₫27.4K - ₫41.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.4K (₫27.4K - ₫41.1K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Istočno Sarajevo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫27.9K (BAM 2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.2K (BAM 1.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫56.5K (BAM 4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫200K (BAM 14.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫21.9K (BAM 1.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫178K (BAM 13)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.7K (BAM 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.2K (BAM 2.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫167K (BAM 12.2)
  11. Táo (1kg) ₫29.9K (BAM 2.2)
  12. Cam (1kg) ₫36.9K (BAM 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.5K (BAM 1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫15.9K (BAM 1.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫45.7K (BAM 3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.2K (BAM 3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.9K (BAM 1.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫243K (BAM 17.7)

Giá Trong Nhà Hàng Istočno Sarajevo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫137K (BAM 10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫685K (BAM 50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (BAM 9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.6K (BAM 3.3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48K (BAM 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫39.4K (BAM 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫23.2K (BAM 1.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.4K (BAM 2.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Istočno Sarajevo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.7K (BAM 1.8)
  2. Xăng (1 lít) ₫37.1K (BAM 2.7)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (BAM 40K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.75M (BAM 273)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.15M (BAM 230)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.06M (BAM 369)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.38M (BAM 319)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.82M (BAM 279)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫649K (BAM 47)
  10. numb_34 ₫409K (BAM 30)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.77M (BAM 129)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫729K (BAM 53)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.1M (BAM 153)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.27M (BAM 166)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (BAM 41.2K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.38M (BAM 319)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.1M (BAM 2.27K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫71.3M (BAM 5.2K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.3M (BAM 1.78K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫16.1M (BAM 1.18K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,3%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.3K (BAM 2.5)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.7K (BAM 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫137K (BAM 10)

Istočno Sarajevo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Istočno Sarajevo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Istočno Sarajevo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫548K (BAM 40)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫164K (BAM 12)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫123K (BAM 9)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫110K - ₫192K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫200K (₫96K - ₫288K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.7K (₫26K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.4% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.77M (₫548K - ₫3.15M)
33% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.4K (₫27.4K - ₫41.1K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫178K (₫110K - ₫206K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ