Giá cả tại Gračanica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gračanica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gračanica.

Gračanica thay đổi giá cả hikersbay.com
Gračanica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gračanica là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gračanica có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Gračanica: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Gračanica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 58%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gračanica thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Gračanica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gračanica?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.39M (BAM 101). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.39M (BAM 101) tại Bosna và Hercegovina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gračanica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gračanica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Gračanica, chẳng hạn như: nước đóng chai, cà chua, bánh mì, Khoai tây, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gračanica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gračanica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gračanica?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 96 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 274 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gračanica, bao gồm cả nước đóng chai, cà chua, bánh mì, Khoai tây, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gračanica trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gračanica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gračanica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gračanica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gračanica

Gračanica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.82M (₫2.19M - ₫4.93M)

Phí

₫3.82M (₫2.19M - ₫4.93M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫649K (₫548K - ₫1.1M)

Internet

₫649K (₫548K - ₫1.1M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.11M (₫960K - ₫3.08M)

quần Jean

₫2.11M (₫960K - ₫3.08M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.22M

thu nhập trung bình

₫8.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K (₫13.7K - ₫45.2K)

bánh mì

₫13.7K (₫13.7K - ₫45.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫236K (₫110K - ₫343K)

Pho mát

₫236K (₫110K - ₫343K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.6K (₫20.6K - ₫54.8K)

Gạo

₫20.6K (₫20.6K - ₫54.8K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.6K (₫27.4K - ₫72K)

cà chua

₫43.6K (₫27.4K - ₫72K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.7K (₫27.4K - ₫54.8K)

Chuối

₫38.7K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫82.2K (₫82.2K - ₫206K)

Rượu

₫82.2K (₫82.2K - ₫206K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫96K (₫96K - ₫206K)

nhà hàng rẻ

₫96K (₫96K - ₫206K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫34.3K - ₫82.2K)

bia địa phương

₫41.1K (₫34.3K - ₫82.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.3K (₫34.3K - ₫41.1K)

Cà phê

₫34.3K (₫34.3K - ₫41.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫20.6K (₫20.6K - ₫27.4K)

chai nước

₫20.6K (₫20.6K - ₫27.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫110K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫110K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.3K (₫27.4K - ₫41.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.3K (₫27.4K - ₫41.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gračanica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.6K (BAM 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (BAM 1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.4K (BAM 2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫236K (BAM 17.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.6K (BAM 1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫82.2K (BAM 6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.6K (BAM 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.4K (BAM 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82.2K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫185K (BAM 13.5)
  11. Táo (1kg) ₫27.4K (BAM 2)
  12. Cam (1kg) ₫45.1K (BAM 3.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.8K (BAM 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.7K (BAM 1)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.6K (BAM 1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.6K (BAM 3.2)
  17. Chuối (1kg) ₫38.7K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.2K (BAM 1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫243K (BAM 17.7)

Giá Trong Nhà Hàng Gračanica

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫96K (BAM 7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫274K (BAM 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (BAM 9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.3K (BAM 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫20.6K (BAM 1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.3K (BAM 2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Gračanica

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.1M (BAM 80)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.68M (BAM 196)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫645M (BAM 47K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.8K (BAM 2.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (BAM 40K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.82M (BAM 279)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.38M (BAM 319)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫649K (BAM 47)
  9. numb_34 ₫452K (BAM 33)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫71.3M (BAM 5.2K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.22M (BAM 600)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫41.1K (BAM 3)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.7K (BAM 1)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫260K (BAM 19)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.11M (BAM 154)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫343K (BAM 25)

Chi Phí Giải Trí Gračanica

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫411K (BAM 30)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫68.5K (BAM 5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫13.7K (₫13.7K - ₫45.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫236K (₫110K - ₫343K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫96K (₫96K - ₫206K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.22M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫38.7K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 9.4% thấp hơn so với nước Mỹ