Giá cả tại Gorazde (Goražde)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gorazde (Goražde)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gorazde (Goražde).

Giá siêu thị ở Gorazde (Goražde) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gorazde (Goražde) cao hơn so với nước Mỹ không? Gorazde (Goražde) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Gorazde (Goražde): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0736 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Gorazde (Goražde) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 88%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Gorazde (Goražde)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gorazde (Goražde) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Gorazde (Goražde), chẳng hạn như: Táo, ức gà, Thịt bò, Trứng, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gorazde (Goražde) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gorazde (Goražde) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gorazde (Goražde)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 67.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 611 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 67.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 33.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gorazde (Goražde), bao gồm cả Táo, ức gà, Thịt bò, Trứng, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Gorazde (Goražde) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Gorazde (Goražde) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.55M

Phí

₫3.55M
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫760K

Internet

₫760K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫815K (₫543K - ₫1.29M)

quần Jean

₫815K (₫543K - ₫1.29M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.5M

thu nhập trung bình

₫10.5M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.72M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.72M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.39M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.39M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.9K (₫13.6K - ₫16.3K)

bánh mì

₫14.9K (₫13.6K - ₫16.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫109K (₫81.5K - ₫136K)

Pho mát

₫109K (₫81.5K - ₫136K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.7K (₫27.2K - ₫46.2K)

Gạo

₫36.7K (₫27.2K - ₫46.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫33.9K (₫27.2K - ₫40.7K)

cà chua

₫33.9K (₫27.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫33.3K (₫32.6K - ₫33.9K)

Chuối

₫33.3K (₫32.6K - ₫33.9K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫81.5K - ₫163K)

Rượu

₫136K (₫81.5K - ₫163K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫67.9K

nhà hàng rẻ

₫67.9K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫33.9K

bia địa phương

₫33.9K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫33.9K

Cà phê

₫33.9K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫27.2K

chai nước

₫27.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫33.9K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫33.9K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gorazde (Goražde)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21K (BAM 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.9K (BAM 1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63.6K (BAM 4.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫109K (BAM 8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.8K (BAM 1.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫20.6K (BAM 1.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫81.5K (BAM 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫122K (BAM 9)
  11. Táo (1kg) ₫17K (BAM 1.3)
  12. Cam (1kg) ₫33.9K (BAM 2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17K (BAM 1.3)
  14. Một kg gạo trắng ₫36.7K (BAM 2.7)
  15. Cà chua (1kg) ₫33.9K (BAM 2.5)
  16. Chuối (1kg) ₫33.3K (BAM 2.5)
  17. Hành tây (1kg) ₫13.6K (BAM 1)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (BAM 17)

Giá Trong Nhà Hàng Gorazde (Goražde)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫67.9K (BAM 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫611K (BAM 45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (BAM 8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫33.9K (BAM 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.7K (BAM 3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫33.9K (BAM 2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫27.2K (BAM 2)
  8. Cà phê cappuccino ₫33.9K (BAM 2.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Gorazde (Goražde)

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫30.6K (BAM 2.3)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫272K (BAM 20)
  3. Xăng (1 lít) ₫34.8K (BAM 2.6)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.72M (BAM 200)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.04M (BAM 150)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.07M (BAM 300)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.39M (BAM 250)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.55M (BAM 262)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫760K (BAM 56)
  10. numb_34 ₫407K (BAM 30)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫815K (BAM 60)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫679K (BAM 50)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.65M (BAM 122)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.73M (BAM 128)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.85M (BAM 210)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.7M (BAM 1.45K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.6M (BAM 1K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.5M (BAM 775)
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫33.9K (BAM 2.5)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫27.2K (BAM 2)

Chi Phí Giải Trí Gorazde (Goražde)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫441K (BAM 33)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫67.9K (BAM 5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.1K (BAM 7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫815K (₫543K - ₫1.29M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.39M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫67.9K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫33.9K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫36.7K (₫27.2K - ₫46.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ