Giá cả tại Fojnica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fojnica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fojnica.

Fojnica thay đổi giá cả hikersbay.com
Fojnica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fojnica là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fojnica cao hơn so với nước Mỹ không? Fojnica - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Fojnica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Bosna và Hercegovina Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0729 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi. Và ngược lại: Với 10 Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bosna và Hercegovina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 57%. Chi phí sinh hoạt ở Fojnica thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Fojnica? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fojnica?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bosna và Hercegovina là ₫1.61M (BAM 117). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫727K (BAM 53) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.56M (BAM 114) tại Bosna và Hercegovina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fojnica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fojnica không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Fojnica, chẳng hạn như: Gạo, Táo, cà chua, bia nước ngoài, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fojnica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fojnica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fojnica?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 891 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fojnica, bao gồm cả Gạo, Táo, cà chua, bia nước ngoài, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Fojnica không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Serbia, Croatia, Slovenia, Hungary, and Albania.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fojnica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fojnica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fojnica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fojnica

Fojnica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.54M (₫2.88M - ₫6.66M)

Phí

₫4.54M (₫2.88M - ₫6.66M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K (₫411K - ₫754K)

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.02M (₫1.1M - ₫2.74M)

quần Jean

₫2.02M (₫1.1M - ₫2.74M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.5K (₫17.1K - ₫32.9K)

bánh mì

₫26.5K (₫17.1K - ₫32.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫204K (₫87.7K - ₫384K)

Pho mát

₫204K (₫87.7K - ₫384K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫27.4K - ₫54.8K)

Gạo

₫42.8K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.9K (₫27.4K - ₫59.6K)

cà chua

₫41.9K (₫27.4K - ₫59.6K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫38.4K (₫31.5K - ₫48K)

Chuối

₫38.4K (₫31.5K - ₫48K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫96K - ₫178K)

Rượu

₫137K (₫96K - ₫178K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫185K (₫110K - ₫411K)

nhà hàng rẻ

₫185K (₫110K - ₫411K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)

bia địa phương

₫41.1K (₫27.4K - ₫54.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫35.2K (₫27.4K - ₫41.1K)

Cà phê

₫35.2K (₫27.4K - ₫41.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.5K (₫20.6K - ₫27.4K)

chai nước

₫26.5K (₫20.6K - ₫27.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫110K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫110K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.2K (₫34.3K - ₫48K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.2K (₫34.3K - ₫48K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fojnica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (BAM 2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.5K (BAM 1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫61K (BAM 4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫204K (BAM 14.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15K (BAM 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (BAM 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫14.6K (BAM 1.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.9K (BAM 2)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫83.6K (BAM 6.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫181K (BAM 13.2)
  11. Táo (1kg) ₫29.1K (BAM 2.1)
  12. Cam (1kg) ₫42.1K (BAM 3.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫26K (BAM 1.9)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫35.2K (BAM 2.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (BAM 3.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.9K (BAM 3.1)
  17. Chuối (1kg) ₫38.4K (BAM 2.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫26.6K (BAM 1.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫270K (BAM 19.7)

Giá Trong Nhà Hàng Fojnica

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫185K (BAM 13.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫891K (BAM 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (BAM 9)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41.1K (BAM 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48K (BAM 3.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.2K (BAM 2.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.5K (BAM 1.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫35.2K (BAM 2.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Fojnica

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.96M (BAM 143)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.67M (BAM 194)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫564M (BAM 41.1K)
  4. Xăng (1 lít) ₫37.9K (BAM 2.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫617M (BAM 45K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.54M (BAM 331)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.89M (BAM 284)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (BAM 39)
  9. numb_34 ₫452K (BAM 33)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫44.1M (BAM 3.21K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫34.3K (BAM 2.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.7K (BAM 1.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫206K (BAM 15)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.02M (BAM 148)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫865K (BAM 63)

Fojnica chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fojnica Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fojnica

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96K (BAM 7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bosna và Hercegovina

Giá: Banja Luka   Doboj   Mostar   Sarajevo   Travnik   Trebinje   Tuzla   Visoko   Zenica   Bijeljina  

Giá pizza tại Bosna và Hercegovina: Sarajevo  

Chi phí sống tại Bosna và Hercegovina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bosna và Hercegovina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫4.54M (₫2.88M - ₫6.66M)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.02M (₫1.1M - ₫2.74M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫185K (₫110K - ₫411K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫541K (₫411K - ₫754K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫35.2K (₫27.4K - ₫41.1K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ