Giá cả tại Mykolaiv

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mykolaiv? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mykolaiv.

Mykolaiv thay đổi giá cả hikersbay.com
Mykolaiv Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mykolaiv? Mykolaiv - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Mykolaiv: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Mykolaiv: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,6 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 73%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mykolaiv, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 36%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Mykolaiv? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mykolaiv?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫596K (UAH 951). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ukraina tại ₫335K (UAH 534). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫605K (UAH 967) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫616K (UAH 983) tại Ukraina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mykolaiv? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mykolaiv không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mykolaiv, chẳng hạn như: rau diếp, Táo, ức gà, Trứng, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mykolaiv không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mykolaiv là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mykolaiv?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 470 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 43.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mykolaiv, bao gồm cả rau diếp, Táo, ức gà, Trứng, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mykolaiv trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mykolaiv

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mykolaiv

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mykolaiv

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mykolaiv

Mykolaiv - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.83M (₫852K - ₫3.76M)

Phí

₫1.83M (₫852K - ₫3.76M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫143K (₫125K - ₫188K)

Internet

₫143K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫501K (₫501K - ₫1.25M)

quần Jean

₫501K (₫501K - ₫1.25M)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.84M

thu nhập trung bình

₫8.84M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.29M (₫2.82M - ₫3.76M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.29M (₫2.82M - ₫3.76M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.26M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.26M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.2K (₫9.39K - ₫18.8K)

bánh mì

₫11.2K (₫9.39K - ₫18.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫119K - ₫251K)

Pho mát

₫188K (₫119K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.8K (₫15.7K - ₫50.1K)

Gạo

₫29.8K (₫15.7K - ₫50.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42.3K (₫15K - ₫65.8K)

cà chua

₫42.3K (₫15K - ₫65.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.9K (₫14.4K - ₫46.3K)

Chuối

₫32.9K (₫14.4K - ₫46.3K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫87.7K (₫62.6K - ₫188K)

Rượu

₫87.7K (₫62.6K - ₫188K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫172K (₫93.9K - ₫313K)

nhà hàng rẻ

₫172K (₫93.9K - ₫313K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.9K (₫18.8K - ₫50.1K)

bia địa phương

₫21.9K (₫18.8K - ₫50.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20.4K (₫9.39K - ₫43.8K)

Cà phê

₫20.4K (₫9.39K - ₫43.8K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.81K (₫7.52K - ₫31.3K)

chai nước

₫9.81K (₫7.52K - ₫31.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫75.2K - ₫251K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫75.2K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.5K (₫10.1K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.5K (₫10.1K - ₫31.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mykolaiv

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.7K (UAH 35)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.2K (UAH 17.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.4K (UAH 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (UAH 300)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.3K (UAH 18)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫87.7K (UAH 140)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.2K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.6K (UAH 47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.1K (UAH 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.5K (UAH 143)
  11. Táo (1kg) ₫13.6K (UAH 22)
  12. Cam (1kg) ₫38K (UAH 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10K (UAH 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.81K (UAH 15.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.8K (UAH 48)
  16. Cà chua (1kg) ₫42.3K (UAH 68)
  17. Chuối (1kg) ₫32.9K (UAH 53)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.7K (UAH 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140K (UAH 224)

Giá Trong Nhà Hàng Mykolaiv

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫172K (UAH 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫470K (UAH 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.9K (UAH 35)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫31.3K (UAH 50)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.5K (UAH 20)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.81K (UAH 15.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫20.4K (UAH 33)

Chi Phí Sinh Hoạt Mykolaiv

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫9.39K (UAH 15)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫251K (UAH 400)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.8K (UAH 54)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫814M (UAH 1.3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.29M (UAH 5.25K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.19M (UAH 3.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.52M (UAH 12K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.26M (UAH 10K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.83M (UAH 2.92K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫143K (UAH 228)
  11. numb_34 ₫138K (UAH 221)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫501K (UAH 800)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫501K (UAH 800)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫939K (UAH 1.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.25M (UAH 2K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (UAH 987K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.76M (UAH 6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫20.7M (UAH 33.1K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫149M (UAH 238K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17M (UAH 27.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.84M (UAH 14.1K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫21.9K (UAH 35)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.7K (UAH 7.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.6K (UAH 60)

Mykolaiv chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mykolaiv Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mykolaiv

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫595K (UAH 950)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.2K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫87.7K (₫62.6K - ₫188K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫188K (₫119K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫143K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.29M (₫2.82M - ₫3.76M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.81K (₫7.52K - ₫31.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.84M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ