Giá cả tại Lysychansk

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lysychansk? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lysychansk.

Lysychansk thay đổi giá cả hikersbay.com
Lysychansk Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lysychansk là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lysychansk có cao hơn so với nước Mỹ không? Lysychansk - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Lysychansk: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,6 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,26 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Lysychansk thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 78%.

Khách sạn có đắt không tại Lysychansk? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lysychansk?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫652K (UAH 1.04K).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lysychansk? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lysychansk không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lysychansk, chẳng hạn như: Sữa, rau diếp, Trứng, Thuốc lá, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lysychansk không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lysychansk là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lysychansk?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 172 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 689 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 65.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lysychansk, bao gồm cả Sữa, rau diếp, Trứng, Thuốc lá, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lysychansk trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lysychansk

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lysychansk

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lysychansk

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lysychansk

Lysychansk - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.86M (₫852K - ₫3.76M)

Phí

₫1.86M (₫852K - ₫3.76M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫143K (₫125K - ₫188K)

Internet

₫143K (₫125K - ₫188K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫795K (₫501K - ₫1.25M)

quần Jean

₫795K (₫501K - ₫1.25M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫10K - ₫16.3K)

bánh mì

₫13K (₫10K - ₫16.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫188K (₫119K - ₫251K)

Pho mát

₫188K (₫119K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫36.5K (₫25.1K - ₫50.1K)

Gạo

₫36.5K (₫25.1K - ₫50.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.8K (₫25.1K - ₫65.8K)

cà chua

₫44.8K (₫25.1K - ₫65.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37.7K (₫26.3K - ₫46.3K)

Chuối

₫37.7K (₫26.3K - ₫46.3K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫113K (₫62.6K - ₫157K)

Rượu

₫113K (₫62.6K - ₫157K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫172K (₫125K - ₫251K)

nhà hàng rẻ

₫172K (₫125K - ₫251K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.9K (₫18.8K - ₫50.1K)

bia địa phương

₫32.9K (₫18.8K - ₫50.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.6K (₫15.7K - ₫43.8K)

Cà phê

₫31.6K (₫15.7K - ₫43.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.3K (₫7.52K - ₫31.3K)

chai nước

₫12.3K (₫7.52K - ₫31.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫108K - ₫157K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫108K - ₫157K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3K (₫10.1K - ₫31.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫10.1K - ₫31.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lysychansk

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.6K (UAH 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (UAH 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.4K (UAH 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫188K (UAH 300)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫113K (UAH 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.2K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.6K (UAH 47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.1K (UAH 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.5K (UAH 143)
  11. Táo (1kg) ₫15.9K (UAH 25)
  12. Cam (1kg) ₫38K (UAH 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10K (UAH 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.8K (UAH 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫36.5K (UAH 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.8K (UAH 71)
  17. Chuối (1kg) ₫37.7K (UAH 60)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.8K (UAH 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140K (UAH 224)

Giá Trong Nhà Hàng Lysychansk

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫172K (UAH 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫689K (UAH 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.9K (UAH 53)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫50.1K (UAH 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3K (UAH 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.3K (UAH 19.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.6K (UAH 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Lysychansk

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.77M (UAH 2.83K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.24M (UAH 3.58K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫618M (UAH 987K)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.8K (UAH 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫814M (UAH 1.3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.86M (UAH 2.97K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.43M (UAH 10.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫143K (UAH 228)
  9. numb_34 ₫138K (UAH 221)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫149M (UAH 238K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫50.1K (UAH 80)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.5K (UAH 20)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.6K (UAH 60)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫795K (UAH 1.27K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫662K (UAH 1.06K)

Chi Phí Giải Trí Lysychansk

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫75.2K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫10.1K - ₫31.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫188K (₫119K - ₫251K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13K (₫10K - ₫16.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫113K (₫62.6K - ₫157K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ