Giá cả tại Kolomyia (Kolomyya)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kolomyia (Kolomyya)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kolomyia (Kolomyya).

Kolomyia (Kolomyya) thay đổi giá cả hikersbay.com
Kolomyia (Kolomyya) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kolomyia (Kolomyya) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kolomyia (Kolomyya) có cao hơn so với nước Mỹ không? Kolomyia (Kolomyya) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kolomyia (Kolomyya): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,168 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,68 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 5,96 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 66%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Kolomyia (Kolomyya) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Khách sạn có đắt không tại Kolomyia (Kolomyya)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kolomyia (Kolomyya)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ukraina là ₫357K (UAH 598). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫312K (UAH 524)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kolomyia (Kolomyya)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kolomyia (Kolomyya) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kolomyia (Kolomyya), chẳng hạn như: Thịt bò, Sữa, Táo, ức gà, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kolomyia (Kolomyya) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kolomyia (Kolomyya) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kolomyia (Kolomyya)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 149 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 116 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 298 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 47.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kolomyia (Kolomyya), bao gồm cả Thịt bò, Sữa, Táo, ức gà, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kolomyia (Kolomyya) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Kolomyia (Kolomyya) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.83M (₫1.25M - ₫2.53M)

Phí

₫1.83M (₫1.25M - ₫2.53M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫144K (₫119K - ₫179K)

Internet

₫144K (₫119K - ₫179K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫536K - ₫2.68M)

quần Jean

₫1.51M (₫536K - ₫2.68M)
17% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.1K (₫11.9K - ₫20.6K)

bánh mì

₫15.1K (₫11.9K - ₫20.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫182K (₫119K - ₫238K)

Pho mát

₫182K (₫119K - ₫238K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.4K (₫27.4K - ₫49.5K)

Gạo

₫37.4K (₫27.4K - ₫49.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.9K (₫29.8K - ₫77.5K)

cà chua

₫47.9K (₫29.8K - ₫77.5K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫37K (₫26.7K - ₫41.7K)

Chuối

₫37K (₫26.7K - ₫41.7K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫92.4K (₫71.5K - ₫179K)

Rượu

₫92.4K (₫71.5K - ₫179K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫149K (₫71.5K - ₫209K)

nhà hàng rẻ

₫149K (₫71.5K - ₫209K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫23.8K (₫14.9K - ₫53.6K)

bia địa phương

₫23.8K (₫14.9K - ₫53.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫20.9K (₫20.9K - ₫41.7K)

Cà phê

₫20.9K (₫20.9K - ₫41.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.3K (₫7.15K - ₫20.9K)

chai nước

₫10.3K (₫7.15K - ₫20.9K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫116K (₫93.6K - ₫149K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫116K (₫93.6K - ₫149K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.4K (₫8.94K - ₫23.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.4K (₫8.94K - ₫23.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kolomyia (Kolomyya)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.3K (UAH 39)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.1K (UAH 25)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.9K (UAH 72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫182K (UAH 305)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫92.4K (UAH 155)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫18.1K (UAH 30)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.9K (UAH 52)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.7K (UAH 85)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫93.7K (UAH 157)
  11. Táo (1kg) ₫15.4K (UAH 26)
  12. Cam (1kg) ₫34.5K (UAH 58)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.5K (UAH 17.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫27.8K (UAH 47)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.4K (UAH 63)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.9K (UAH 80)
  17. Chuối (1kg) ₫37K (UAH 62)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.6K (UAH 28)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫142K (UAH 238)

Giá Trong Nhà Hàng Kolomyia (Kolomyya)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫149K (UAH 250)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫298K (UAH 500)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫116K (UAH 194)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫23.8K (UAH 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫41.7K (UAH 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.4K (UAH 22)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.3K (UAH 17.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫20.9K (UAH 35)

Chi Phí Sinh Hoạt Kolomyia (Kolomyya)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.9M (UAH 3.18K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.64M (UAH 2.76K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫491M (UAH 824K)
  4. Xăng (1 lít) ₫32.2K (UAH 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫769M (UAH 1.29M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.83M (UAH 3.06K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.21M (UAH 10.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫144K (UAH 242)
  9. numb_34 ₫128K (UAH 215)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫93M (UAH 156K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫47.7K (UAH 80)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.85K (UAH 11.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫71.5K (UAH 120)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (UAH 2.53K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫808K (UAH 1.36K)

Kolomyia (Kolomyya) chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kolomyia (Kolomyya) Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kolomyia (Kolomyya)

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫417K (UAH 700)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫89.4K (UAH 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫15.1K (₫11.9K - ₫20.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫37.4K (₫27.4K - ₫49.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫182K (₫119K - ₫238K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫20.9K (₫20.9K - ₫41.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.4K (₫8.94K - ₫23.8K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ