Giá cả tại Kerch

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kerch? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kerch.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kerch? Kerch - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Kerch: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kerch: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,162 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,62 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,16 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kerch? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kerch không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kerch, chẳng hạn như: hành tây, Pho mát, Chuối, Thịt bò, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kerch không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kerch là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kerch?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 261 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 417 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 31.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kerch, bao gồm cả hành tây, Pho mát, Chuối, Thịt bò, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kerch trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kerch

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kerch

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kerch

Kerch - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.04M

Phí

₫1.04M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫130K

Internet

₫130K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.4K

bánh mì

₫10.4K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K

Pho mát

₫130K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26.1K

Gạo

₫26.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.1K

cà chua

₫26.1K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.1K

Chuối

₫26.1K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫104K

Rượu

₫104K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫261K

nhà hàng rẻ

₫261K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.2K

bia địa phương

₫52.2K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.4K

Cà phê

₫57.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13K

chai nước

₫13K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫31.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫31.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kerch

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.9K (UAH 34)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (UAH 16.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫25K (UAH 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (UAH 212)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (UAH 21)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫104K (UAH 169)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫39.1K (UAH 64)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫52.2K (UAH 85)
  9. Táo (1kg) ₫26.1K (UAH 42)
  10. Cam (1kg) ₫39.1K (UAH 64)
  11. Khoai tây (1kg) ₫15.7K (UAH 25)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.1K (UAH 42)
  13. Một kg gạo trắng ₫26.1K (UAH 42)
  14. Cà chua (1kg) ₫26.1K (UAH 42)
  15. Chuối (1kg) ₫26.1K (UAH 42)
  16. Hành tây (1kg) ₫26.1K (UAH 42)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫65.2K (UAH 106)

Giá Trong Nhà Hàng Kerch

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫261K (UAH 423)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫417K (UAH 678)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.2K (UAH 85)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.1K (UAH 64)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫31.3K (UAH 51)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫13K (UAH 21)
  7. Cà phê cappuccino ₫57.4K (UAH 93)

Chi Phí Sinh Hoạt Kerch

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫391M (UAH 635K)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.52K (UAH 10.6)
  3. Xăng (1 lít) ₫11.7K (UAH 19.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫209M (UAH 339K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.04M (UAH 1.69K)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫130K (UAH 212)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫31.3K (UAH 51)
  8. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫130K (UAH 212)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫10.4K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫130K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫130K
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫26.1K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.04M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ