Giá cả tại Horlivka

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Horlivka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Horlivka.

Horlivka thay đổi giá cả hikersbay.com
Horlivka Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Horlivka? Horlivka - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Horlivka: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Horlivka: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Ukraina Hryvnia Ucraina (UAH). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,163 Hryvnia Ucraina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,63 Hryvnia Ucraina. Và ngược lại: Với 10 Hryvnia Ucraina bạn có thể nhận được 6,14 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ukraina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Horlivka, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 79%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Horlivka? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Horlivka không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Horlivka, chẳng hạn như: Thuốc lá, bánh mì, Thịt bò, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Horlivka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Horlivka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Horlivka?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 169 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 123 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 675 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 64.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Horlivka, bao gồm cả Thuốc lá, bánh mì, Thịt bò, Rượu, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Horlivka trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, România, Belarus, Bulgaria, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Horlivka

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Horlivka

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Horlivka

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Horlivka

Horlivka - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.82M (₫835K - ₫3.68M)

Phí

₫1.82M (₫835K - ₫3.68M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫140K (₫123K - ₫184K)

Internet

₫140K (₫123K - ₫184K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫780K (₫491K - ₫1.23M)

quần Jean

₫780K (₫491K - ₫1.23M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K (₫9.82K - ₫16K)

bánh mì

₫12.7K (₫9.82K - ₫16K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫184K (₫117K - ₫246K)

Pho mát

₫184K (₫117K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.8K (₫24.6K - ₫49.1K)

Gạo

₫35.8K (₫24.6K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.9K (₫24.6K - ₫64.5K)

cà chua

₫43.9K (₫24.6K - ₫64.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.9K (₫25.8K - ₫45.4K)

Chuối

₫36.9K (₫25.8K - ₫45.4K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫111K (₫61.4K - ₫153K)

Rượu

₫111K (₫61.4K - ₫153K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫169K (₫123K - ₫246K)

nhà hàng rẻ

₫169K (₫123K - ₫246K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.2K (₫18.4K - ₫49.1K)

bia địa phương

₫32.2K (₫18.4K - ₫49.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.9K (₫15.3K - ₫43K)

Cà phê

₫30.9K (₫15.3K - ₫43K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.1K (₫7.37K - ₫30.7K)

chai nước

₫12.1K (₫7.37K - ₫30.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫123K (₫106K - ₫153K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫123K (₫106K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.9K (₫9.92K - ₫30.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.9K (₫9.92K - ₫30.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Horlivka

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.1K (UAH 38)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K (UAH 21)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41.5K (UAH 68)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫184K (UAH 300)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.5K (UAH 20)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫111K (UAH 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.8K (UAH 32)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫29.1K (UAH 47)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫49.1K (UAH 80)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.7K (UAH 143)
  11. Táo (1kg) ₫15.6K (UAH 25)
  12. Cam (1kg) ₫37.3K (UAH 61)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.82K (UAH 16)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.3K (UAH 43)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.8K (UAH 58)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.9K (UAH 71)
  17. Chuối (1kg) ₫36.9K (UAH 60)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.4K (UAH 33)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫137K (UAH 224)

Giá Trong Nhà Hàng Horlivka

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫169K (UAH 275)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫675K (UAH 1.1K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫123K (UAH 200)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.2K (UAH 53)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.1K (UAH 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.9K (UAH 28)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.1K (UAH 19.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.9K (UAH 50)

Chi Phí Sinh Hoạt Horlivka

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.74M (UAH 2.83K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.19M (UAH 3.58K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫606M (UAH 987K)
  4. Xăng (1 lít) ₫33.1K (UAH 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫798M (UAH 1.3M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.82M (UAH 2.97K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.3M (UAH 10.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫140K (UAH 228)
  9. numb_34 ₫135K (UAH 221)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫8.9M (UAH 14.5K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫146M (UAH 238K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫49.1K (UAH 80)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.3K (UAH 20)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫36.8K (UAH 60)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫780K (UAH 1.27K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫649K (UAH 1.06K)

Chi Phí Giải Trí Horlivka

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫73.7K (UAH 120)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ukraina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ukraina

Giá: Chernihiv   Kharkiv   Kryvyi Rih   Odessa   Poltava   Rivne   Zaporizhia   Lviv   Cherkasy   Sumi  

Giá McDonald's tại Ukraina: Lviv  

Giá pizza tại Ukraina: Lviv  

Giá KFC tại Ukraina: Lviv  

Chi phí sống tại Ukraina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ukraina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫35.8K (₫24.6K - ₫49.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.9K (₫15.3K - ₫43K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.1K (₫7.37K - ₫30.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫140K (₫123K - ₫184K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫780K (₫491K - ₫1.23M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ