Giá cả tại Västervik (Vastervik)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Västervik (Vastervik)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Västervik (Vastervik).

Giá siêu thị ở Västervik (Vastervik) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Västervik (Vastervik) cao hơn so với nước Mỹ không? Västervik (Vastervik) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Västervik (Vastervik): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0433 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,433 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,1 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Västervik (Vastervik) nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 21%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 19%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Västervik (Vastervik) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 6,8%.

Khách sạn có đắt không tại Västervik (Vastervik)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Västervik (Vastervik)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫3.53M (SEK 1.53K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.95M (SEK 843) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.82M (SEK 1.65K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Västervik (Vastervik)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Västervik (Vastervik) không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Västervik (Vastervik), chẳng hạn như: cà chua, Rượu, Thuốc lá, Gạo, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Västervik (Vastervik) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Västervik (Vastervik) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Västervik (Vastervik)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 311 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 254 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.5 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 369 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Västervik (Vastervik), bao gồm cả cà chua, Rượu, Thuốc lá, Gạo, or bia nước ngoài


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Västervik (Vastervik) không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Västervik (Vastervik) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.54M (₫1.63M - ₫3.43M)

Phí

₫2.54M (₫1.63M - ₫3.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫836K (₫577K - ₫1.15M)

Internet

₫836K (₫577K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.22M (₫1.38M - ₫3M)

quần Jean

₫2.22M (₫1.38M - ₫3M)
67% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫75.4K (₫46.1K - ₫104K)

bánh mì

₫75.4K (₫46.1K - ₫104K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫263K (₫231K - ₫277K)

Pho mát

₫263K (₫231K - ₫277K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫97.7K (₫92.3K - ₫108K)

Gạo

₫97.7K (₫92.3K - ₫108K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫108K (₫57.7K - ₫162K)

cà chua

₫108K (₫57.7K - ₫162K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫65.3K (₫46.1K - ₫92.3K)

Chuối

₫65.3K (₫46.1K - ₫92.3K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K (₫182K - ₫346K)

Rượu

₫231K (₫182K - ₫346K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫311K (₫231K - ₫461K)

nhà hàng rẻ

₫311K (₫231K - ₫461K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫185K (₫127K - ₫208K)

bia địa phương

₫185K (₫127K - ₫208K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96K (₫69.2K - ₫115K)

Cà phê

₫96K (₫69.2K - ₫115K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫50K (₫34.6K - ₫69.2K)

chai nước

₫50K (₫34.6K - ₫69.2K)
Giá cả ở 4,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫254K (₫231K - ₫323K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫254K (₫231K - ₫323K)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.4K (₫39.2K - ₫80.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.4K (₫39.2K - ₫80.8K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Västervik (Vastervik)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40K (SEK 17.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫75.4K (SEK 33)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫96.8K (SEK 42)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫263K (SEK 114)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34K (SEK 14.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (SEK 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.8K (SEK 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.3K (SEK 28)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫138K (SEK 60)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫294K (SEK 128)
  11. Táo (1kg) ₫74.1K (SEK 32)
  12. Cam (1kg) ₫80.8K (SEK 35)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.1K (SEK 15.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.5K (SEK 24)
  15. Một kg gạo trắng ₫97.7K (SEK 42)
  16. Cà chua (1kg) ₫108K (SEK 47)
  17. Chuối (1kg) ₫65.3K (SEK 28)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.5K (SEK 16.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫392K (SEK 170)

Giá Trong Nhà Hàng Västervik (Vastervik)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫311K (SEK 135)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.5M (SEK 650)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫254K (SEK 110)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫185K (SEK 80)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫206K (SEK 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.4K (SEK 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫50K (SEK 22)
  8. Cà phê cappuccino ₫96K (SEK 42)

Chi Phí Sinh Hoạt Västervik (Vastervik)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.14M (SEK 928)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.54M (SEK 1.53K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫750M (SEK 325K)
  4. Xăng (1 lít) ₫45.9K (SEK 19.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫713M (SEK 309K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.54M (SEK 1.1K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.11M (SEK 1.35K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫836K (SEK 362)
  9. numb_34 ₫690K (SEK 299)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫209M (SEK 90.8K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫121M (SEK 52.5K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫125K (SEK 54)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫30K (SEK 13)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.41M (SEK 613)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.22M (SEK 964)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫908K (SEK 394)

Chi Phí Giải Trí Västervik (Vastervik)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫381K (SEK 165)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫836K (₫577K - ₫1.15M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫97.7K (₫92.3K - ₫108K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫231K (₫182K - ₫346K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫75.4K (₫46.1K - ₫104K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫263K (₫231K - ₫277K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ