Giá cả tại Smogen

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Smogen? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Smogen.

Smogen thay đổi giá cả hikersbay.com
Smogen Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Smogen là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Smogen cao hơn so với nước Mỹ không? Smogen - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Smogen: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0416 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,416 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Smogen so với những gì có trong nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 25%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 12%. Chi phí sinh hoạt tại Smogen có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 5,1%.

Khách sạn có đắt không tại Smogen? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Smogen?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫4.44M (SEK 1.85K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.19M (SEK 496). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.12M (SEK 881) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.26M (SEK 1.36K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Smogen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Smogen không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Smogen, chẳng hạn như: nước đóng chai, Sữa, Trứng, Bia, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Smogen không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Smogen là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Smogen?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 288 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 240 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.68 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 336 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 57.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Smogen, bao gồm cả nước đóng chai, Sữa, Trứng, Bia, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Smogen không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Smogen

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Smogen

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Smogen

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Smogen

Smogen - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.56M (₫1.36M - ₫3.4M)

Phí

₫2.56M (₫1.36M - ₫3.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫835K (₫478K - ₫1.08M)

Internet

₫835K (₫478K - ₫1.08M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.07M (₫1.2M - ₫2.64M)

quần Jean

₫2.07M (₫1.2M - ₫2.64M)
61% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫48.7K (₫40.8K - ₫84.1K)

bánh mì

₫48.7K (₫40.8K - ₫84.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫234K (₫168K - ₫288K)

Pho mát

₫234K (₫168K - ₫288K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.1K (₫43.2K - ₫72.1K)

Gạo

₫56.1K (₫43.2K - ₫72.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫94.3K (₫60.1K - ₫96.1K)

cà chua

₫94.3K (₫60.1K - ₫96.1K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.1K (₫43.2K - ₫72.1K)

Chuối

₫63.1K (₫43.2K - ₫72.1K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫229K (₫192K - ₫360K)

Rượu

₫229K (₫192K - ₫360K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫288K (₫240K - ₫360K)

nhà hàng rẻ

₫288K (₫240K - ₫360K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫168K (₫144K - ₫180K)

bia địa phương

₫168K (₫144K - ₫180K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫106K (₫72.1K - ₫120K)

Cà phê

₫106K (₫72.1K - ₫120K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫66.1K (₫48.1K - ₫96.1K)

chai nước

₫66.1K (₫48.1K - ₫96.1K)
31% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫240K (₫216K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫240K (₫216K - ₫240K)
Giá cả ở 8,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫57.1K (₫48.1K - ₫60.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫57.1K (₫48.1K - ₫60.1K)
Giá cả ở 6,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Smogen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.2K (SEK 14.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫48.7K (SEK 20)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫83.6K (SEK 35)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫234K (SEK 98)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫38.4K (SEK 16)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫229K (SEK 96)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.6K (SEK 14)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫34.2K (SEK 14.3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫159K (SEK 66)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫294K (SEK 122)
  11. Táo (1kg) ₫55.3K (SEK 23)
  12. Cam (1kg) ₫69.1K (SEK 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫34.2K (SEK 14.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.3K (SEK 21)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.1K (SEK 23)
  16. Cà chua (1kg) ₫94.3K (SEK 39)
  17. Chuối (1kg) ₫63.1K (SEK 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫32.8K (SEK 13.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫408K (SEK 170)

Giá Trong Nhà Hàng Smogen

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫288K (SEK 120)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.68M (SEK 700)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫240K (SEK 100)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫168K (SEK 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫149K (SEK 62)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫57.1K (SEK 24)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫66.1K (SEK 28)
  8. Cà phê cappuccino ₫106K (SEK 44)

Chi Phí Sinh Hoạt Smogen

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.07M (SEK 863)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.94M (SEK 1.23K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫781M (SEK 325K)
  4. Xăng (1 lít) ₫46K (SEK 19.2)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫742M (SEK 309K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.56M (SEK 1.06K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.07M (SEK 1.28K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫835K (SEK 347)
  9. numb_34 ₫681K (SEK 283)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (SEKNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫108K (SEK 45)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫48.1K (SEK 20)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.07M (SEK 445)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.07M (SEK 862)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.05M (SEK 438)

Chi Phí Giải Trí Smogen

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫360K (SEK 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫168K (₫144K - ₫180K)
14% hơn nước Mỹ

chai nước

₫66.1K (₫48.1K - ₫96.1K)
31% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫48.7K (₫40.8K - ₫84.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫288K (₫240K - ₫360K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.56M (₫1.36M - ₫3.4M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫234K (₫168K - ₫288K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ