Giá cả tại Skelleftea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Skelleftea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Skelleftea.

Skelleftea thay đổi giá cả hikersbay.com
Skelleftea Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Skelleftea? Skelleftea - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Skelleftea: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Skelleftea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0417 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,417 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Skelleftea so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 15%. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Skelleftea, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 16%.

Khách sạn có đắt không tại Skelleftea? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Skelleftea?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.41M (SEK 1.01K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.06M (SEK 861) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.83M (SEK 1.18K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Skelleftea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Skelleftea không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Skelleftea, chẳng hạn như: rau diếp, bia nước ngoài, hành tây, Khoai tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Skelleftea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Skelleftea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Skelleftea?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 312 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 247 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.04 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 431 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 64.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Skelleftea, bao gồm cả rau diếp, bia nước ngoài, hành tây, Khoai tây, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Skelleftea trong các nước lân cận? Xem giá tại: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Skelleftea

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Skelleftea

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Skelleftea

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Skelleftea

Skelleftea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.63M (₫4.31M - ₫4.79M)

Phí

₫4.63M (₫4.31M - ₫4.79M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫919K (₫719K - ₫1.2M)

Internet

₫919K (₫719K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.86M (₫1.56M - ₫2.16M)

quần Jean

₫1.86M (₫1.56M - ₫2.16M)
39% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫69.4M

thu nhập trung bình

₫69.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫31.2M (₫26.4M - ₫35.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫31.2M (₫26.4M - ₫35.9M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫33.1M (₫28.8M - ₫35.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33.1M (₫28.8M - ₫35.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫57.9K (₫38.3K - ₫71.9K)

bánh mì

₫57.9K (₫38.3K - ₫71.9K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫264K (₫252K - ₫276K)

Pho mát

₫264K (₫252K - ₫276K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫105K

Gạo

₫105K
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫83.9K

cà chua

₫83.9K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57.5K

Chuối

₫57.5K
35% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫347K (₫213K - ₫479K)

Rượu

₫347K (₫213K - ₫479K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫312K (₫264K - ₫419K)

nhà hàng rẻ

₫312K (₫264K - ₫419K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫216K (₫156K - ₫278K)

bia địa phương

₫216K (₫156K - ₫278K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫93.5K (₫47.9K - ₫139K)

Cà phê

₫93.5K (₫47.9K - ₫139K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫247K (₫216K - ₫278K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫247K (₫216K - ₫278K)
Giá cả ở 9,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫64.7K (₫24K - ₫139K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.7K (₫24K - ₫139K)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Skelleftea

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.5K (SEK 15.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫57.9K (SEK 24)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫118K (SEK 49)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫264K (SEK 110)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.9K (SEK 16.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫347K (SEK 145)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.3K (SEK 18.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.3K (SEK 16)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫157K (SEK 66)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫359K (SEK 150)
  11. Táo (1kg) ₫77.3K (SEK 32)
  12. Cam (1kg) ₫70.7K (SEK 30)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.5K (SEK 14)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.3K (SEK 21)
  15. Một kg gạo trắng ₫105K (SEK 44)
  16. Cà chua (1kg) ₫83.9K (SEK 35)
  17. Chuối (1kg) ₫57.5K (SEK 24)
  18. Hành tây (1kg) ₫38.3K (SEK 16)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫496K (SEK 207)

Giá Trong Nhà Hàng Skelleftea

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫312K (SEK 130)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.04M (SEK 850)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫247K (SEK 103)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫216K (SEK 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫192K (SEK 80)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫64.7K (SEK 27)
  7. Cà phê cappuccino ₫93.5K (SEK 39)

Chi Phí Sinh Hoạt Skelleftea

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫95.8K (SEK 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.28M (SEK 535)
  3. Xăng (1 lít) ₫46.6K (SEK 19.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫740M (SEK 309K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫31.2M (SEK 13K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.6M (SEK 9K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫39.9M (SEK 16.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫33.1M (SEK 13.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.63M (SEK 1.93K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫919K (SEK 383)
  11. numb_34 ₫717K (SEK 299)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.86M (SEK 775)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫539K (SEK 225)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.04M (SEK 850)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.68M (SEK 700)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫778M (SEK 325K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.29M (SEK 1.38K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫83.1M (SEK 34.7K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫132M (SEK 55K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫46.7M (SEK 19.5K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫69.4M (SEK 29K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫141K (SEK 59)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫39.5K (SEK 16.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.38M (SEK 578)

Skelleftea chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Skelleftea Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Skelleftea

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.13M (SEK 473)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.05M (SEK 440)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫359K (SEK 150)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫919K (₫719K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫31.2M (₫26.4M - ₫35.9M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫83.9K
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫64.7K (₫24K - ₫139K)
2.3% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫247K (₫216K - ₫278K)
Giá cả ở 9.8% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫93.5K (₫47.9K - ₫139K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ