Giá cả tại Ljungby

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ljungby? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ljungby.

Ljungby thay đổi giá cả hikersbay.com
Ljungby Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ljungby là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ljungby cao hơn so với nước Mỹ không? Ljungby - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ljungby: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0417 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,417 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 24 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Ljungby nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 17%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ljungby thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 26%. Đối với giải trí và thể thao, chúng tôi sẽ trả một khoản tiền tương tự như những gì chúng tôi sẽ trả ở nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Ljungby? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ljungby?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.37M (SEK 991). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.19M (SEK 498) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.07M (SEK 865) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ljungby? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ljungby không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ljungby, chẳng hạn như: Sữa, Thịt bò, cà chua, hành tây, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ljungby không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ljungby là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ljungby?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 229 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.82 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 335 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 61.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ljungby, bao gồm cả Sữa, Thịt bò, cà chua, hành tây, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ljungby không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ljungby

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ljungby

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ljungby

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ljungby

Ljungby - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.38M (₫1.57M - ₫6.47M)

Phí

₫3.38M (₫1.57M - ₫6.47M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫824K (₫599K - ₫1.2M)

Internet

₫824K (₫599K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.16M (₫1.2M - ₫2.88M)

quần Jean

₫2.16M (₫1.2M - ₫2.88M)
62% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫71.1K (₫52.7K - ₫95.8K)

bánh mì

₫71.1K (₫52.7K - ₫95.8K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫289K (₫168K - ₫455K)

Pho mát

₫289K (₫168K - ₫455K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫81.1K (₫47.9K - ₫134K)

Gạo

₫81.1K (₫47.9K - ₫134K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫110K (₫35.9K - ₫168K)

cà chua

₫110K (₫35.9K - ₫168K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫62.4K (₫47.9K - ₫71.9K)

Chuối

₫62.4K (₫47.9K - ₫71.9K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫288K (₫168K - ₫359K)

Rượu

₫288K (₫168K - ₫359K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫216K (₫216K - ₫479K)

nhà hàng rẻ

₫216K (₫216K - ₫479K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫168K (₫120K - ₫216K)

bia địa phương

₫168K (₫120K - ₫216K)
9,8% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫71.9K (₫59.9K - ₫144K)

Cà phê

₫71.9K (₫59.9K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫56.8K (₫47.9K - ₫71.9K)

chai nước

₫56.8K (₫47.9K - ₫71.9K)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫229K (₫216K - ₫240K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫216K - ₫240K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫61.2K (₫35.9K - ₫83.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.2K (₫35.9K - ₫83.9K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ljungby

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.6K (SEK 17)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫71.1K (SEK 30)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫99.2K (SEK 41)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫289K (SEK 120)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.2K (SEK 13.9)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫288K (SEK 120)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.3K (SEK 21)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.4K (SEK 24)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫170K (SEK 71)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫310K (SEK 130)
  11. Táo (1kg) ₫69.9K (SEK 29)
  12. Cam (1kg) ₫68.4K (SEK 29)
  13. Khoai tây (1kg) ₫36.4K (SEK 15.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.7K (SEK 26)
  15. Một kg gạo trắng ₫81.1K (SEK 34)
  16. Cà chua (1kg) ₫110K (SEK 46)
  17. Chuối (1kg) ₫62.4K (SEK 26)
  18. Hành tây (1kg) ₫42.2K (SEK 17.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫383K (SEK 160)

Giá Trong Nhà Hàng Ljungby

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫216K (SEK 90)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.82M (SEK 760)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫229K (SEK 96)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫168K (SEK 70)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫180K (SEK 75)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫61.2K (SEK 26)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫56.8K (SEK 24)
  8. Cà phê cappuccino ₫71.9K (SEK 30)

Chi Phí Sinh Hoạt Ljungby

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.49M (SEK 1.04K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.49M (SEK 1.46K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫783M (SEK 327K)
  4. Xăng (1 lít) ₫46.9K (SEK 19.6)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫740M (SEK 309K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.38M (SEK 1.41K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.87M (SEK 1.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫824K (SEK 344)
  9. numb_34 ₫626K (SEK 261)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫90.2M (SEK 37.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,6%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫149K (SEK 62)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫42.7K (SEK 17.8)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.41M (SEK 590)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.16M (SEK 903)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫958K (SEK 400)

Ljungby chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Ljungby Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Ljungby

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫377K (SEK 158)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫824K (₫599K - ₫1.2M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫229K (₫216K - ₫240K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.2K (₫35.9K - ₫83.9K)
Giá cả ở 3.2% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫110K (₫35.9K - ₫168K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫56.8K (₫47.9K - ₫71.9K)
8.2% hơn nước Mỹ