Giá cả tại Kristianstad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kristianstad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kristianstad.

Kristianstad thay đổi giá cả hikersbay.com
Kristianstad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kristianstad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kristianstad cao hơn so với nước Mỹ không? Kristianstad - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kristianstad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Điển Krona Thụy Điển (SEK). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0424 Krona Thụy Điển. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,424 Krona Thụy Điển. Và ngược lại: Với 10 Krona Thụy Điển bạn có thể nhận được 23,6 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Thụy Điển so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 22%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kristianstad thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 27%.

Khách sạn có đắt không tại Kristianstad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kristianstad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Điển là ₫2.52M (SEK 1.07K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Điển tại ₫1.48M (SEK 626). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.41M (SEK 1.02K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.32M (SEK 1.41K) tại Thụy Điển


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kristianstad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kristianstad không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kristianstad, chẳng hạn như: Sữa, bia nước ngoài, Táo, Khoai tây, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kristianstad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kristianstad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kristianstad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 177 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 708 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 260 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kristianstad, bao gồm cả Sữa, bia nước ngoài, Táo, Khoai tây, or Rượu


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kristianstad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Åland, Estonia, Phần Lan, Latvia, and Na Uy.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kristianstad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kristianstad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kristianstad

Kristianstad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫731K (₫635K - ₫826K)

Internet

₫731K (₫635K - ₫826K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.89M

quần Jean

₫1.89M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫48.4M

thu nhập trung bình

₫48.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫14.2M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫14.2M
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫118K

cà chua

₫118K
Giá cả ở 4,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫51.9K

Chuối

₫51.9K
22% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫212K

Rượu

₫212K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫177K (₫165K - ₫177K)

nhà hàng rẻ

₫177K (₫165K - ₫177K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫130K (₫82.6K - ₫142K)

bia địa phương

₫130K (₫82.6K - ₫142K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫112K (₫106K - ₫118K)

Cà phê

₫112K (₫106K - ₫118K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kristianstad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫59K (SEK 25)
  2. Trứng (bình thường) (12) ₫130K (SEK 55)
  3. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.5K (SEK 18)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫212K (SEK 90)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.4K (SEK 32)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫113K (SEK 48)
  7. Táo (1kg) ₫70K (SEK 30)
  8. Khoai tây (1kg) ₫37.8K (SEK 16)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.7K (SEK 22)
  10. Cà chua (1kg) ₫118K (SEK 50)
  11. Chuối (1kg) ₫51.9K (SEK 22)
  12. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫398K (SEK 169)

Giá Trong Nhà Hàng Kristianstad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫177K (SEK 75)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫708K (SEK 300)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫130K (SEK 55)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫142K (SEK 60)
  5. Cà phê cappuccino ₫112K (SEK 48)

Chi Phí Sinh Hoạt Kristianstad

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M (SEK 600)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫68.5K (SEK 29)
  3. Xăng (1 lít) ₫45.9K (SEK 19.5)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.2M (SEK 6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.8M (SEK 5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫23.6M (SEK 10K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫731K (SEK 310)
  8. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫61.4M (SEK 26K)
  9. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.3M (SEK 12K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫48.4M (SEK 20.5K)
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫224K (SEK 95)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.89M (SEK 800)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫590K (SEK 250)

Kristianstad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kristianstad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kristianstad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫826K (SEK 350)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫472K (SEK 200)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Điển là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Điển

Giá: Eskilstuna   Karlstad   Lund   Örebro   Uppsala   Stockholm   Göteborg   Gävle   Linköping   Jönköping  

Chi phí sống tại Thụy Điển: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Điển với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫112K (₫106K - ₫118K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫118K
Giá cả ở 4.9% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫177K (₫165K - ₫177K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫130K (₫82.6K - ₫142K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ